cá tính in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

7, 8. (a) Thế gian này phản ánh cá tính của kẻ cai trị nó như thế nào?

7, 8. (a) How does the world reflect the personality of its ruler?

jw2019

Phi-e-rơ có tiếng là hấp tấp song có cá tính chân thật

Peter is remembered for his impulsive yet honest personality

jw2019

Với một số người, khi gặp họ, ta có ấn tượng về “cá tính” dễ chịu.

“When we meet some people, we are impressed by their pleasant “”personality.”””

Literature

Những cá tính nào khác của Đức Giê-hô-va rất là hấp dẫn?

What other aspects of Jehovah’s personality are very appealing?

jw2019

(Đa-ni-ên, chương 11) Với cá tính sinh động, Zenobia thu phục được lòng nhiều người.

(Daniel, chapter 11) With her colorful personality, Zenobia won the admiration of many.

jw2019

Họ đang làm anh ấy mất đi cá tính của mình

They’ re carving out his personality

opensubtitles2

Họ đang làm anh ấy mất đi cá tính của mình.

They’re carving out his personality.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi chúng tôi đều có cá tính mạnh mẽ.

We each have strong personalities.

LDS

• Có thể nói gì về cá tính của A-léc-xan-đơ?

• What can be said of Alexander’s personality?

jw2019

Zaraki có một hoang dã và xuất hiện tích cực phù hợp với cá tính của mình.

Zaraki has a wild and aggressive appearance, fitting with his personality.

WikiMatrix

Tôi thấy cá tính của mẹ biến chuyển tốt

With my wife and daughter

jw2019

Như mỗi đứa trẻ có một cá tính riêng, mỗi hội thánh có những nét tính riêng biệt.

Just as each child has his own personality, each congregation has distinctive traits.

jw2019

Quá cá tính.

Too idiosyncratic.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, không phải tất cả những người đó đều đồng ý về cá tính của ngài.

However, not all of them agree on his identity.

jw2019

Rất cá tính.

Shows character.

OpenSubtitles2018. v3

□ Tại sao học hỏi Kinh Thánh là cách để biết cá tính của Đức Chúa Trời?

□ Why is studying the Bible an aid to knowing what God is like?

jw2019

Nó không có cá tính, cũng không có khả năng suy nghĩ.

It has no personality and no thinking ability.

jw2019

Mỗi thứ đều có cá tính của nó. từ đó mà có nhiều cấp bật.

Each has its own characteristics hence different grades.

OpenSubtitles2018. v3

Không, cá tính của Đức Chúa Trời không thay đổi.

No, God’s personality does not alter.

jw2019

Phải, con có một gương mặt rất cá tính.

Yes, you’ve got a very characterful face.

OpenSubtitles2018. v3

Đôi khi chúng ta lầm tưởng rằng cá tính khác biệt là dấu hiệu của tội lỗi.

Sometimes we confuse differences in personality with sin.

LDS

Chắc anh không muốn nó phản ánh cá tính của mình chứ gì.

You don’t want it to reflect your personality.

OpenSubtitles2018. v3

3 Trái lại, Đấng Tạo hóa của nhân loại có cá tính làm cho chúng ta ấm lòng.

3 In contrast, the personality of mankind’s Creator is heartwarming .

jw2019

Nó có cho tôi hiểu sâu thêm cá tính hoặc ý định của Đức Giê-hô-va không?

Does it give me deeper insight into Jehovah’s personality or his purposes?

jw2019

Thế nhưng, họ ngại gán cho Nguyên Nhân này một cá tính.

Nevertheless, they hesitate to attach a personality to this Cause.

jw2019