cách nhiệt trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Scoria có thể được sử dụng để cách nhiệt.

Scoria can be used for high-temperature insulation.

WikiMatrix

Hắn đập vỡ sọ người đàn ông bằng một chiếc bình cách nhiệt.

He fractured the man’s skull with a thermos.

OpenSubtitles2018. v3

Cơ thể to lớn mất ít nhiệt hơn và dễ cách nhiệt hơn.

Big bodies lose less heat and can carry more insulation.

OpenSubtitles2018. v3

Em thích mấy lớp cách nhiệt.

You love insulation.

OpenSubtitles2018. v3

Những bức tường dày rất tuyệt cho việc cách nhiệt.

The thick walls are great for insulation.

QED

Bài giảng trình bày cách nhiệt tình dựa trên sách Trường Thánh Chức trang 274, đoạn 1-4.

Enthusiastic talk based on the Ministry School book, page 274, paragraphs 2-5.

jw2019

Bộ lông cách nhiệt của rái cá biển là do tiến hóa?

Did the heat-insulating fur of the sea otter evolve?

jw2019

Ôxít nhôm là một chất cách nhiệtcách điện tốt.

Gold is a good conductor of heat and electricity.

WikiMatrix

Trái lại, nước đá là một lớp cách nhiệt!

Instead, ice serves as an insulating blanket!

jw2019

Chúng úp các lá lại thành một lớp mền cách nhiệt che chở chồi non dễ tổn thương.

They close up their leathery leaves to form an insulating blanket that shields their vulnerable central bud.

OpenSubtitles2018. v3

Xác định những phần cần được đặc biệt trình bày một cách nhiệt tình.

Identify the portions that require special enthusiasm.

jw2019

Bài giảng do giám thị công tác trình bày cách nhiệt tình.

Enthusiastic talk by the service overseer .

jw2019

Bài giảng trình bày cách nhiệt tình, dựa vào Tháp Canh ngày 15-12-2006, trang 18, 19, đoạn 17-21.

Enthusiastic talk based on the December 15, 2006, Watchtower, pages 18-19, paragraphs 17-21.

jw2019

Bài giảng trình bày cách nhiệt tình dựa trên sách Trường Thánh Chức, trang 273-274.

Enthusiastic talk based on the Ministry School book, pages 273-274.

jw2019

4 Sự giảng dạy khéo léo như thế cần được làm một cách nhiệt thành.

4 Such skillful teaching should be done with zeal.

jw2019

Anastasius đã chứng tỏ mình là một nhà cải cách nhiệt huyết và có tài lãnh đạo.

Anastasius revealed himself as an energetic reformer and an able administrator.

WikiMatrix

Các thiết bị cách nhiệt được sử dụng để giảm bức xạ nhiệt thoát ra.

Heat plates are used to lower the warm up emissions.

WikiMatrix

Một trưởng lão nói bài giảng một cách nhiệt thành, dựa trên các đoạn 1-9.

Enthusiastic talk by elder on paragraphs 1-9.

jw2019

Và các bộ cảm biến của nó được đặt trong một phích cách nhiệt chứa đầy heli lỏng.

And its detectors are tucked away in a dewar filled with liquid helium.

OpenSubtitles2018. v3

Mỗi lớp gỗ đều có 6 lớp cách nhiệt.

Turned that into six lineal feet of floor-to-ceiling insulation.

OpenSubtitles2018. v3

DFS 54 Tàu lượn thử nghiệm với buồng lái điều áp, tạo khí oxi, tạo nhiệtcách nhiệt.

DFS 54 Experimental glider with a pressure cabin, oxygen, cabin heating and insulation for high altitude flying.

WikiMatrix

Tốt nhất là dùng các hộp hoặc túi ăn trưa bằng vải, cách nhiệt để giữ lạnh thức ăn .

Insulated, soft-sided lunch boxes or bags are best for keeping food cold .

EVBNews

Chúng có khả năng cách nhiệt rất tuyệt vậy chúng ta hãy đặt vật liệu cách nhiệt ở đây.

They have incredible insulation, so let’s put some incredible insulation here.

QED

Nơi để xem xét cho các khuyến nghị cách nhiệt: Văn phòng thanh tra xây dựng của địa phương.

Where to look for insulation recommendations: Local building inspector’s office.

WikiMatrix