bảng đen trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ vẫn sử dụng bảng đen và một vài thứ tương tự.

They still have old blackboards and whatnot .

ted2019

Nhưng những năm sau đó, bảng đen vẫn còn sử dụng tốt, nhưng họ hết phấn.

But over the years, the blackboards were fine, but they ran out of chalk.

ted2019

Cho cháu mượn cái bảng đen được không ạ?

May I have a blackboard, please?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã giấu tiền trong bức tường, sau tấm bảng đen.

We put the money in the wall, behind the blackboard.

OpenSubtitles2018. v3

Lên đây và chỉ cho bạn ấy thấy chỗ Thầy đã chấm trên bảng đen.

come here and show him where I made the point on the blackboard.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ mang theo cả bảng đen và phấn.

And they brought blackboards and chalk.

QED

Một đứa trẻ người Ả Rập học lớp 7 đang đứng trước tấm bảng đen.

A 7th grade Middle-Eastern looking boy in front of a blackboard.

WikiMatrix

Giấu nó trong một bức tường sau tấm bảng đen.

Hid it in a wall behind the blackboard.

OpenSubtitles2018. v3

Cái bảng đen của ai vậy?

Whose blackboard is that?

OpenSubtitles2018. v3

Cái bảng đen nào?

What blackboard?

OpenSubtitles2018. v3

Đưa bảng đen cho tôi

Give me that blackboard.

OpenSubtitles2018. v3

Trong một giờ học, tôi viết lên tấm bảng đen dòng chữ: Tôi thích bạn!

When I lecture, I go over to a large blackboard and write: I LIKE YOU!

Literature

Sơ đồ được sử dụng không chính thức trên bảng đen, cũng như chính thức hơn trong công tác xuất bản.

Diagrams are used informally on blackboards, as well as more formally in published work.

WikiMatrix

Và tôi cũng muốn các bạn xem đây là bảng đen và tôi cũng đã sử dụng một vài viên phấn ở đây.

And I’d like you to imagine that that’s a blackboard, and I just used some chalk on there.

QED

Bricklin đã nói về quan sát giáo sư đại học của mình tạo ra một bảng kết quả tính toán trên bảng đen.

Bricklin has spoken of watching his university professor create a table of calculation results on a blackboard.

WikiMatrix

Tôi nhớ đã cố gắng vẽ kế hoạch cứu rỗi lên một tấm bảng đen trong một phòng học của giáo đường chúng tôi.

I remember trying to draw the plan of salvation on a blackboard in a classroom of our chapel in Frankfurt, Germany.

LDS

Người ta sắp đặt một phòng học, bảng đen và phấn, vậy tôi bắt đầu dạy một số người ở trong trại tập đọc.

They provided a classroom, blackboard, and chalk, so I began teaching some inmates to read.

jw2019

Bộ chỉ huy S.H.I.E.L.D. vẫn đang cố gắng giải mã thứ đã được viết trên cái bảng đen đó.

Big S.H.I.E.L.D.’s still trying to decipher what was written on that chalkboard.

OpenSubtitles2018. v3

Một anh tín đồ Đấng Christ có khả năng viết nhanh đã ghi lại những điểm chính và những câu Kinh Thánh của bài giảng trên bảng đen.

A Christian brother who could write fast used a blackboard to note down the main points of the talks, including the Bible texts used.

jw2019

Bộ phim được tạo ra bởi việc vẽ từng khung hình trên giấy và sau đó chụp từng khung hình với phim âm bản, tạo cho hình ảnh một cảm giác của bảng đen.

The film was created by drawing each frame on paper and then shooting each frame onto negative film, which gave the picture a blackboard look.

WikiMatrix