cái hồ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh sẽ xây một cái hồ bơi cho con cá vàng của em

I’ll build a swimming pool for your goldfish.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ muốn biết tại sao chúng ta stepping trong mấy cái hồ bơi rỗng này chứ.

I just wanted to know why we’re stepping in an empty pool.

OpenSubtitles2018. v3

Có một cái hồ ở gần đây.

We’ve got a lake nearby .

QED

Và cách duy nhất để lặn xuống cái hồ lạnh cóng này và bơi 1 kilômét

And the only way I can dive into that freezing cold water and swim a kilometer is by listening to my iPod and really revving myself up ,

QED

Bạn có thể đi tới cái hồ và giết chúng ở đấy, đúng không?

You can actually walk up to that pool and you can kill them there, right?

ted2019

Ta nghĩ là cái hồ này sản xuất ra hàng ngàn con muỗi mỗi năm.

I understand, that that lake harbours thousands of mosquitos all year round.

OpenSubtitles2018. v3

Cái hồ hởi vẫy tay ra hiệu

Her waving hand .

OpenSubtitles2018. v3

cái hồ chắn ngang giữa chúng ta và ngọn núi.

A lake lies between us and that mountain.

OpenSubtitles2018. v3

Em cứ nhớ về cái cảnh anh trôi nổi trong cái hồ bơi đó.

I keep thinking of you floating in that pool.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi phải dậy lúc 6 giờ sáng và ngụp lặn trong một cái hồ.

We had to get up at 6 in the morning and plunge into a lake.

OpenSubtitles2018. v3

Có một cái hồ cách 800 mét tính từ vị trí này.

There’s a lake a half-mile away from this position.

OpenSubtitles2018. v3

Và ra lệnh cho hắn ta phủ nhận là đã trao cái hồ sơ đó cho tôi?

And order him to deny giving me the file?

OpenSubtitles2018. v3

Chắc tôi phải thôi nhìn chằm chằm mà phải xem cái hồ sơ này đã.

I probably should stop staring and check out the file.

OpenSubtitles2018. v3

Một cái hồ khác ở dưới hồ này?

A lake under a lake. That’s right.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi biết một cái hồ, với một căn nhà gỗ nhỏ.

I know a lake, with a log cabin.

OpenSubtitles2018. v3

Và các con mồi của hắn lởn vởn gần cái hồ

And his bail-bond bobbing around up there out at the lake.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu có biết là có bao nhiêu cái hồ có tên là Hồ Crystal ko?

Do you know how many lakes are probably called Crystal Lake?

OpenSubtitles2018. v3

Tìm được một cái hồ phù hợp cho việc này là cả một vấn đề.

Finding a suitable pool was a problem.

jw2019

Rồi chúng ta trở lại cái hồ ấy cùng nhau, tất cả chúng ta.

We were back at the lake together, all of us.

OpenSubtitles2018. v3

Khi nhìn lại về phía bờ, tôi thấy rằng tôi rất gần ở giữa cái hồ chứa.

When I looked back toward the shore, I realized that I was close to the middle of the reservoir.

LDS

Tôi sẽ để cô trở lại tận hưởng cái hồ của cô.”

I’ll let you get back to enjoying the lake.”

Literature

Anh dẫn tôi đến cái hồ và làm báp-têm cho tôi.

He took me to a local lake and baptized me.

jw2019

Mới mùa này có nước mát mẽ, ngon lành, như những cái hồ trên núi.

One season, there is cool clear water like lakes in the mountains.

OpenSubtitles2018. v3

Người đàn ông đã kể rằng cửa sổ nhìn ra một có cái hồ nước tuyệt đẹp .

The window overlooked a park with a lovely lake, the man had said .

EVBNews

và ngay cái hồ ngày càng có nhiều muỗi, ngay cả khi cá ăn những con lăng quăng

And lakes with fish have more mosquitos, even though they eat them.

ted2019