cấm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

ATAC cấm nhân viên quan hệ tình cảm với nhau.

ATAC has strict rules against employees getting involved with each other.

OpenSubtitles2018. v3

Chính quyền cấm mọi đảng phái chính trị, công đoàn và tổ chức nhân quyền độc lập với chính phủ hay Đảng Cộng sản.

The government bans all political parties, unions, and human rights organizations that are independent of the government or the Party.

hrw.org

Chính sách này sẽ thay đổi để làm rõ việc nghiêm cấm nội dung gây hiểu lầm cho người xem bằng cách hiển thị nội dung có vẻ như phù hợp cho đối tượng chung, nhưng lại chứa các chủ đề tình dục hoặc nội dung khiêu dâm.

The policy is changing to clarify that content that misleads viewers by appearing to be appropriate for a general audience, but contains sexual themes or obscene content, is prohibited.

support.google

Hàng năm từ năm 1992 đến 2002, lãnh đạo Đảng Cộng hòa của Quốc hội Hoa Kỳ đã thêm người lái vào Quận Columbia dự luật chiếm đoạt cấm sử dụng quỹ liên bang hoặc địa phương để thực hiện Đạo luật mở rộng lợi ích chăm sóc sức khỏe.

Every year from 1992 to 2000, the Republican leadership of the U.S. Congress added a rider to the District of Columbia appropriations bill that prohibited the use of federal or local funds to implement the Health Care Benefits Expansion Act.

WikiMatrix

Ra vào khu C bị nghiêm cấm nếu không có giấy phép viết tay và sự hiện diện của tôi và bác sĩ Cawley

Admittance to Ward C is forbidden without the written consent and physical presence of both myself and Dr. Cawley.

OpenSubtitles2018. v3

Năm 1935 tại nước Đức Phát xít, một điều luật được thông qua cho phép các vụ phá thai của những người bị coi là “mắc bệnh di truyền,” trong khi phụ nữ bị coi thuộc dòng giống Đức đặc biệt bị cấm việc phá thai.

In 1935 Nazi Germany, a law was passed permitting abortions for those deemed “hereditarily ill”, while women considered of German stock were specifically prohibited from having abortions.

WikiMatrix

Đức Giê-hô-va không cấm niềm vui này, nhưng trên thực tế chúng ta biết rằng những hoạt động đó không giúp chúng ta cất giữ của cải thiêng liêng ở trên trời.

Jehovah does not deny us this pleasure, but realistically we know that such activities do not in themselves help us to store up any spiritual treasures in heaven.

jw2019

Hội đồng Tối cao Phát thanh và Truyền hình áp đặt lệnh cấm tạm thời về việc phát sóng tai nạn.

The Radio and Television Supreme Council imposed a temporary ban on broadcasting the accident.

WikiMatrix

Chỗ đó là vùng cấm đấy cu.

This is a restricted area, kid.

OpenSubtitles2018. v3

Học sinh năm thứ nhất nen biết là khu rừng trên mặt đất cạnh trường là rừng cấm.

“First years should note that the forest on the grounds is forbidden to all pupils.

Literature

Những cư dân mới là người gốc Anh, và người Wales bản địa bị cấm cư trú ở những thị trấn này, và phần nhiều vùng được bao bọc bởi các bức tường rộng lớn.

Their new residents were English migrants, with the local Welsh banned from living inside them, and many were protected by extensive walls.

WikiMatrix

Và thứ hai, cấm một nhạc sĩ biểu diễn “vì bày tỏ quan điểm mà một số người cho là xúc phạm” cho không có hiểu biết gì về khái niệm tự do ngôn luận.”

And second, banning a musician for expressing “opinions that some believe to be offensive” shows an utter failure to grasp the concept of free speech.”

WikiMatrix

Để giữ một lương tâm tốt, chúng ta phải vâng theo những điều cấm thuộc loại nào?

To keep a good conscience, we must be obedient to what kind of prohibitions?

jw2019

Họ bàn luận các vấn đề cấm kị, như là bạo lực gia đình.

They discussed taboo issues, like domestic violence.

ted2019

Nói diễn văn khi công việc rao giảng của chúng tôi bị cấm đoán

Giving a talk while our preaching work was under ban

jw2019

40 năm trước, máy tính được xem là một thứ bị cấm sử dụng, là một vật đáng sợ, là thứ khiến việc làm bị cắt giảm.

Forty years back, computers were seen as something which was forbidding, something which was intimidating, something that reduced jobs.

QED

Điều răn thứ mười cấm gì, và tại sao?

What did the tenth commandment prohibit, and why?

jw2019

Hãy xem lại nguyên tắc chính sách để biết về các nội dung bị cấm và hạn chế.

For prohibited and restricted content, review the policy guidelines.

support.google

Một số đối tác MCN có thể chặn video theo từng quốc gia (ví dụ như nếu một video được tải lên với một logo bị cấm hoặc chưa có giấy phép).

Some MCN partners can block videos by country (e.g., if a video is uploaded with a banned or unlicensed logo).

WikiMatrix

Lệnh của vua Salman ban ra yêu cầu các cơ quan hữu quan trong vòng 30 ngày phải chuẩn bị các báo cáo để thực hiện điều này, với mục tiêu loại bỏ lệnh cấm về giấy phép lái xe nữ vào tháng 6 năm 2018.

Salman’s orders gave responsible departments 30 days to prepare reports for implementation of this, with the target of removing the ban on women’s drivers licenses by June 2018.

WikiMatrix

Ban đầu, các lệnh trừng phạt tập trung vào các lệnh cấm thương mại đối với các vật liệu và hàng hóa liên quan đến vũ khí nhưng mở rộng sang hàng hóa xa xỉ nhằm nhắm vào giới tinh hoa.

Initially, sanctions were focused on trade bans on weapons-related materials and goods but expanded to luxury goods to target the elites.

WikiMatrix

Ngoài ra, quảng cáo về phá thai sẽ không được phân phát tại ba quốc gia mới (Áo, Thụy Sĩ và Bỉ) cùng với các quốc gia mà việc này đã bị cấm.

Furthermore, abortion ads will not be served in three new countries (Austria, Switzerland, and Belgium) in addition to the countries in which they are already prohibited.

support.google

Quan trọng nhất, tôi đang phá vỡ sự im lặng khơi gợi những đối thoại có ý nghĩa về những vấn đề bị cấm đoán, những vấn đề mà “Im lặng là vàng”.

And most importantly, I am breaking the silence and provoking meaningful conversations on taboo issues, where often “Silence is golden” is the rule of thumb.

ted2019

Sau phán quyết của Tòa án quận Guam vào tháng 6 năm 2015, vĩnh viễn không cho các quan chức đảo chính Guam thi hành luật năm 1994 cấm kết hôn đồng giới và phán quyết của Tòa án tối cao Hoa Kỳ trong Obergefell v. Hodges, các nhà lập pháp đảo Guam ngày 12 tháng 8 năm 2015 đã thông qua Đạo luật bình đẳng hôn nhân năm 2015, tạo ra sự bình đẳng hợp pháp trong hôn nhân dân sự.

Following the District Court of Guam’s June 2015 ruling permanently enjoining Guam officials from enforcing the 1994 law banning same-sex marriage and the U.S Supreme Court’s ruling in Obergefell v. Hodges, Guam legislators on August 12, 2015 passed the Guam Marriage Equality Act of 2015, which created legal equality in civil marriage.

WikiMatrix

Dựa vào cái gì mà nói cấmcấm

What makes you say to banned our school?

OpenSubtitles2018. v3