cắm trại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông bà Cullen kéo họ đi bộ, cắm trại và làm những thứ linh tinh khác.

No, Dr. and Mrs. Cullen yank them out for, like, hiking and camping and stuff.

OpenSubtitles2018. v3

Cha mẹ tôi chạy đến từ chỗ cắm trại.

My parents came running from the camp.

LDS

Phí cấp phép cho cắm trại, câu cá, săn bắn và các thiết bị liên quan.

License fees for camping, hiking, fishing and hunting and associated equipment.

WikiMatrix

Có dân làng đã biến mất trong rừng mà các cháu cắm trại đấy.

people have been disappearing in those woods you were camping in.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ tôi mới chỉ kể cho các bạn nghe một câu chuyện về lần cắm trại hè.

Now, I tell you this story about summer camp.

ted2019

Và họ cắm trại dưới chân ngọn núi thiêng.

And they camped before the holy mountain.

OpenSubtitles2018. v3

* Đi cắm trại với Hội Thiếu Nữ.

* Going to Young Women camp.

LDS

Anh không được phép cắm trại ở đây.

You’re not allowed to camp here.

Tatoeba-2020. 08

Ông biết cậu ấy muốn cắm trại ở đâu không?

Do you know where he liked to camp?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ cắm trại ở đây đêm nay.

I think we’ll camp here tonight.

OpenSubtitles2018. v3

Ban quản lý bãi cắm trại đã hợp tác bằng cách thuê người nấu đồ ăn.

The campground administration cooperated by hiring some workers to prepare food for the delegates.

jw2019

Bọn tớ thường cắm trại ngay trong đầu nó.

We used to have picnics in its head.

OpenSubtitles2018. v3

Em không đợi cho đến khi ta quay lại… khu cắm trại để ăn.

I am not waiting till we get back… to campus to eat.

OpenSubtitles2018. v3

Đảo North West – Mở cho khách tham quan, chứa được 150 người cắm trại.

North West Island – Open for visiting, capable of 150 campers.

WikiMatrix

Chúng ta cắm trại trên cây, trong những cái võng.

We camped overnight in the trees, in tree boats.

QED

Tôi đoán nó đi dã ngoại hay đi cắm trại gì đó.

My guess, he was on a picnic or a camping trip.

OpenSubtitles2018. v3

Nó bao gồm mọi thứ từ cắm trại đoàn đến các sự kiện quốc tế.

This includes everything from unitlevel camping to hosting international events.

WikiMatrix

CQ nói: Cắm trại là điều tẻ nhạt nhất.

CQ : I think camping is the worst .

ted2019

Khu cắm trại ở đâu?

Where was their campsite?

OpenSubtitles2018. v3

Giờ đây thợ săn sneaker xem giá cả trong khi cắm trại chờ ra mắt sản phẩm.

Now sneakerheads check prices while camping out for releases.

ted2019

” Họ đang cắm trại trong rừng. ”

” They are going camping in the forest.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy và Miguel đi cắm trại với những cặp khác.

She and Miguel went on camping trips with other couples.

ted2019

Có một người lữ hành vui vẻ, cắm trại bên hồ

Once a jolly swagman camped by a billabong.

QED

Tôi cắm trại với con gái ấy mà.

Just camping with my daughter.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên, nó giống như cắm trại ở Everest.

So, it’s like base camp, Everest.

ted2019