cần cẩu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mối quan hệ tích cực duy nhất con vật này có là với cái cần cẩu đó.

The only positive relationship this animal has is with that crane.

OpenSubtitles2018. v3

Robocrane – RCS điều khiển một cần cẩu có sáu bậc tự do.

Robocrane – RCS controlled a crane having six degrees of freedom.

WikiMatrix

Anh định dùng cần cẩu à?

You gonna use your crane, man?

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ, tốt hơn anh đề phòng mãnh vỡ của cần cẩu.

Now, you better watch out for crane wreckage.

OpenSubtitles2018. v3

Người chủ thấy được tầm nhìn tươi đẹp nào với cần cẩu và giàn giáo thế kia?

Owner figuring in the delightful view of cranes and scaffolding?

OpenSubtitles2018. v3

Bốn tàu buôn và một tàu cần cẩu cũng bị tiêu diệt.

Four merchant ships and a floating crane were also destroyed.

WikiMatrix

Hai chiếc chế tạo trong năm 1943, Stevens và Halford, có cần cẩu được thiết kế lại.

Two ships constructed in 1943, the USS Stevens and the USS Halford, had redesigned derricks.

WikiMatrix

Chúng tôi đã mất cần cẩu!

We lost the crane!

OpenSubtitles2018. v3

Cần cẩu!

The crane!

OpenSubtitles2018. v3

Khu hai hoạt động từ tháng 12 năm 2006, bao gồm 72 hécta với 15 cần cẩu.

The second phase was opened in December 2006, and comprises 72 hectares (180 acres) with 15 quay cranes.

WikiMatrix

Theo ước tính khoảng 75% số cần cẩu được thuê bởi các công ty xây dựng ở Toronto.

It’s estimated that over 75% of tower cranes are being leased by Toronto-based construction companies.

OpenSubtitles2018. v3

Mi-46K là phiên bản cần cẩu bay thay thế cho Mi-10K.

The Mi-46K was the flying crane version fit to replace the Mi-10K.

WikiMatrix

Cảnh đầu hôm nay là dùng cần cẩu.

First up today is on a crane.

OpenSubtitles2018. v3

ngoài kia chúng tôi thấy người ta bị cần cẩu treo cổ.

The one where they’re hanging people from construction cranes, Bob.

OpenSubtitles2018. v3

Không phải cần cẩu không phải búa khoan, không phải mũ bảo hiểm.

Not a crane, not a jackhammer, not a hard hat in sight.

OpenSubtitles2018. v3

Archie quyết định gọi một chiếc xe cần cẩu.

Archie decides to call a crane.

QED

Bốn chiếc đầu tiên trong lớp có hai cần cẩu, những chiếc sau đó chỉ có một.

The first four ships of the class had two cranes each, while the later models had only one.

WikiMatrix

Cần cẩu của tôi sẽ hạ cái cầu trục đó.

My crane’s gonna take the goddamn derrick out.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đã mất cần cẩu!

We’ve lost the crane!

OpenSubtitles2018. v3

Hey, John, hãy kéo những thanh đó.. sau đó mang lại cho các cần cẩu quang phia trước hả?

Hey, John, pull that line all the way in… then bring the crane around front, all right?

opensubtitles2

Mil Mi-46 là một đề án trực thăng chở khách/chở hàng/cần cẩu bay được công bố năm 1992.

The Mil Mi-46 is a projected passenger/cargo/flying crane aircraft first announced in 1992.

WikiMatrix

Không thể nào chuyển cần cẩu, xe chở hàng, thiết bị văn phòng như chuyển số má trên giấy tờ được.

All right, you cannot just shift cranes and trailers and office equipment like you can numbers on a page.

OpenSubtitles2018. v3

Các bến cảng khô trước chiến tranh và một trong những cần cẩu lớn vẫn còn được sử dụng ngày nay.

The pre-war dry docks and one of the large cranes are still in use today.

WikiMatrix

Ngoài ra, có một số nhà máy lớn cần cẩu, xe ô tô, máy kéo và một nhà máy hóa chất.

Also, several major factories of cranes, cars, tractors and a chemical plant were established.

WikiMatrix

Máy phóng cùng với cần cẩu được tháo dỡ vào năm 1932, cùng với bệ cất cánh bên trên tháp pháo “B”.

The catapult and crane were removed in 1932, along with the flying-off platform on ‘B’ turret.

WikiMatrix