cầu thủ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Abdellah Chebira (sinh ngày 12 tháng 7 năm 1986, ở Blida) là một cầu thủ bóng đá người Algérie.

Abdellah Chebira (born July 12, 1986, in Blida) is an Algerian professional footballer.

WikiMatrix

Tính đến ngày 23 tháng 6 năm 2013 Cầu thủ trong chữ đậm vẫn còn sẵn để lựa chọn.

As of 23 June 2013 Players in bold are still available for selection.

WikiMatrix

Cầu thủ nào của đội Jersey?

Which jersey?

OpenSubtitles2018. v3

Từ đó, ông gắn bó hẳn với đội bóng này trong suốt sự nghiệp cầu thủ của mình.

Since then, he spent his entire career with the team .

WikiMatrix

Jamie Day được bổ nhiệm làm cầu thủ/huấn luyện viên mới tháng 11/2009.

Jamie Day was announced as the new player/manager in November 2009.

WikiMatrix

Karimov là một trong những cầu thủ dẫn đầu của câu lạc bộ.

Karimov is one of the leading players of the club.

WikiMatrix

Khi còn nhỏ, anh hâm mộ Liverpool và cầu thủ yêu thích của anh là John Barnes.

As a child, he supported Liverpool and his favourite player was John Barnes.

WikiMatrix

” Hai cầu thủ nữa đang tập ” cho ấm người ngay dưới sân…

The two pitchers still warming up, right down below us.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 10 tháng 8 năm 2008, Hamada, cùng với ba cầu thủ khác được đẩy lên đội một của Reds.

On 10 August 2008 Hamada, along with three others, was promoted the first team of the Reds.

WikiMatrix

Có một khán giả rất dễ thương đang cổ vũ nhiệt tình cho một cầu thủ trên sân.

One cute student is quite passionate about a player.

QED

Trận đấu này vẫn còn được nhớ cho các hành vi bạo lực của cầu thủ Estudiantes.

The latter game is still remembered for the violent behaviour of Estudiantes‘ players.

WikiMatrix

Ichiro and Matsui là cầu thủ bóng chày.

Ichiro and Matsui are baseball players.

OpenSubtitles2018. v3

Phim đó về cầu thủ bóng rổ

That movie is about baseball players.

OpenSubtitles2018. v3

Anh cũng là một trong các cầu thủ Iran tham dự Cúp bóng đá châu Á 2011.

He was also one of Iran players in 2011 AFC Asian Cup.

WikiMatrix

Maryan Wisnieski, cầu thủ bóng đá Pháp.

Maryan Wisnieski, French international football player.

WikiMatrix

Jack L. Curnow (31 tháng 1 năm 1910 – sau 1945) là một cầu thủ bóng đá người Anh.

Jack L. Curnow (31 January 1910 – after 1945) was an English professional footballer.

WikiMatrix

Cô là một cầu thủ ghi bàn hàng đầu cho đội.

She is a leading scorer for the team.

WikiMatrix

Anh rể của Pinto, Bruno Patacas, cũng là một cầu thủ bóng đá.

Pinto’s brother-in-law, Bruno Patacas, was also a footballer.

WikiMatrix

Vì vậy, chúng tôi sẽ có một máy nghe nhạc một, sẽ các vai trò cầu thủ.

So we’ll have one player one, will be the role player.

QED

Cô trở thành cầu thủ châu Phi đầu tiên ghi được 100 bàn thắng quốc tế.

She became the first African player to score 100 international goals.

WikiMatrix

Trục Y thể hiện năng lực của cầu thủ.

On the [y-axis] is their shooting ability.

ted2019

2001) 1927 – Doak Walker, cầu thủ bóng đá và doanh nhân người Mỹ (m.

2008) 1927 – Doak Walker, American football player and businessman (d.

WikiMatrix

Anh là cầu thủ thứ 509 đại diện cho Ấn Độ.

He was 509th player to represent India.

WikiMatrix

Sidney Robert Crowl (18 tháng 3 năm 1888 – 1971) là một cầu thủ bóng đá thi đấu cho Enfield và Tottenham Hotspur.

Sidney Robert Crowl (18 March 1888 – 1971) was a professional footballer who played for Enfield and Tottenham Hotspur.

WikiMatrix

Mbabazi là 1 cầu thủ đa năng với khả năng để chơi ở hai cánh hoặc là tiền đạo.

Mbabazi is a versatile player with the ability to play on either wing or as a forward.

WikiMatrix