chắc chắn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

để chắc chắn hơn. cô ấy sẽ ổn thôi.

We’re gonna watch her, make sure that her pressure doesn’t drop again, but, yes, she’s going to be okay.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn họ sẽ hài lòng vì bạn quan tâm hỏi han về đời sống họ.

No doubt they’ll be pleased that you care enough to ask about their life.

jw2019

Vì vậy, chắc chắn là Ma-ri không có người con nào khác”.

In view of this, then, there can be no doubt that Mary did not have any other children.”

jw2019

Tôi chắc chắn đấy.

I’m sure she is.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn những thông tin trong hội nghị sẽ rất hữu ích.

We can be sure that it will be practical in every way.

jw2019

Ôi trời ơi, nó rất to và rõ ràng, chắc chắn đấy.

Oh my goodness me, there it was loud and clear, surely.

ted2019

Ta chỉ muốn chắc chắn rằng nàng có mọi thứ nàng cần trước khi ta đi.

I just wanted to make sure you had everything you need before I left.

OpenSubtitles2018. v3

nhưng tôi chắc chắn sẽ thông báo với cậu.

I don’t know, but I’ll be sure to keep you informed.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn chắc chắn ở trong đó.

He’s definitely in here.

OpenSubtitles2018. v3

Ừ, chắc chắn rồi, mong là vậy.

Yes, absolutely, hopefully.

OpenSubtitles2018. v3

Anh chắc chắn là người đầu tiên dưới cái mái nhà đó mà từng hoàn toàn thành thật.

You’re probably the first person under that roof to ever be completely honest.

OpenSubtitles2018. v3

chắc chắn đó là một màn diễn, phải không?

You’re so sure it’s an act, are you?

OpenSubtitles2018. v3

chắc chắn không lớn hơn Melissa, người đã gần ba mươi hai.

She certainly wasn’t older than Melissa, who was nearly thirty-two.

Literature

Hãy chắc chắn rằng người mẹ hiểu cơ hội chỉ là một trên một triệu.

Make sure the mom understands that this is a million-to-one shot.

OpenSubtitles2018. v3

“Chúng có thể đợi cho đến khi cô ấy quay về, cháu chắc chắn.”

“They can wait until she returns, I’m sure,” he murmured.

Literature

chắc chắn là không rồi.

Which she isn’t.

OpenSubtitles2018. v3

Đây chắc chắn cũng là cách điều này được dạy trong gia đình tôi.

This is most certainly the way it was taught in my house, too.

Literature

Chắc chắn không được rồi!

Absolutely not!

OpenSubtitles2018. v3

Xuyên qua trái tim thật lạnh lùng, chắc chắn.

Cold and clear

OpenSubtitles2018. v3

“Well, chị chắc chắn không thể giam mình trong sự tự tiếc thương đó mãi mãi.”

“””Well, you certainly cannot wallow in self-pity forever.”””

Literature

Những gì chúng ta có thể chắc chắn là tính biến đổi sẽ khác nhau.

All we can be sure of is the variability will be different.

ted2019

chắc chắn rằng họ sẽ bắn trả.

They will undoubtedly shoot back.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn rồi.

Sure they are.

OpenSubtitles2018. v3

Đó chắc chắn là những gì tôi đang nói.

That is exactly what I’m suggesting.

OpenSubtitles2018. v3

chắc chắn Scotland sẽ giúp sức.

If our positions were reversed, scotland would help.

OpenSubtitles2018. v3