chán trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Họ chán nản, và họ không đạt được những gì hi vọng.

They were frustrated, and they had achieved much less than what they had hoped for.

ted2019

Và đó là lí do tại sao mức dopamine giảm mạnh khi thức ăn trở nên nhàm chán.

And that’s why the dopamine levels off when a food becomes boring.

ted2019

Nhưng họ đã không bỏ cuộc vì chán nản.

Still, they did not give up out of discouragement.

jw2019

Mấy bài đó chán lắm.

That was depressing.

OpenSubtitles2018. v3

Hay là chú cảm thấy chán đến nỗi không nhận ra được những sự tương đồng?

Or were you too bored to notice the pattern?

OpenSubtitles2018. v3

Marsha cảm thấy chán nản, bực bội, và thấy mình không được tôn trọng.

Marsha feels depressed, resentful, and unimportant.

Literature

Vì thế, trước mắt chúng ta là viễn cảnh thật tuyệt vời: một đời sống không bao giờ nhàm chán và luôn có điều mới lạ để tìm tòi học hỏi.

Before us is the thrilling prospect of never becoming bored, of always discovering something new.

jw2019

Những bạn bằng tuổi cháu chán lắm.

People my age are boring.

OpenSubtitles2018. v3

Để đảm bảo, Mary làm cho đứa con buồn chán một cách tài tình, tuy nhiên Bà làm điều đó “theo bản năng của một người mẹ”, và đây là khoảng thời gian đầy lo lắng, đau khổ và nghịch lý.

To be sure, Mary bore the child wondrously, but she nevertheless did it “after the manner of women,” and such a time is one of anxiety, distress and paradox.

WikiMatrix

Chán ngắt.

Bored out my mind.

OpenSubtitles2018. v3

Con chán ngài luôn sao?

You find him boring?

jw2019

Thất vọng và chán chường vì không phát triển được gì ở New York, anh quyết định chuyển tới Los Angeles sau 4 tháng ở New York.

Eventually frustrated in New York and the lack of progression, Scott moved to Los Angeles, California, after only four months in the state.

WikiMatrix

Già đi chán lắm.

Getting old sucks.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng rất thông minh và có thể trở nên chán một cách dễ dàng.

They are very intelligent, and can become bored easily.

WikiMatrix

Tôi thấy chán.

I’m bored.

OpenSubtitles2018. v3

Chỗ đó không chán sao?

Isn’t that place depressing?

OpenSubtitles2018. v3

Nghe có vẻ nhàm chán, nhưng tôi muốn kể cho các bạn một chút về gia đình mình.

It’s kind of boring, but I’ll just tell you a little bit about my family.

QED

Và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

And I have to go out with someone nice and boring.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn bắt đầu nói chuyện về một chủ đề nhàm chán, bạn sẽ bắt đầu thấy hứng thú nó .

If you start talking about a boring subject, you will begin to get interested in it .

EVBNews

Mấy chuyện đó sớm muộn gì cũng chán dần, phải không?

They get kind of tiresome after a while, don’t you think?

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vậy chị vẫn sống tốt chán người mới.

Because I am still well-fed

OpenSubtitles2018. v3

Và anh chàng hoàn toàn chán nản.

And the guy was deeply depressed .

ted2019

Trong khi tìm Jack, Wendy phát hiện trên những bản thảo Jack đang đánh lập lại câu chữ: “all work and no play makes Jack a dull boy” (chỉ làm mà không chơi Jack chỉ là một kẻ đáng chán).

While searching for Jack, Wendy discovers he has been typing pages of a repetitive manuscript: “all work and no play makes Jack a dull boy”.

WikiMatrix

Chán đời.

Cynical.

OpenSubtitles2018. v3

Chị có thể nào trách móc người khác nếu họ chán phải mất thì giờ quý báu và tránh hẹn đi chung với chị nữa không?

Can she blame others if they tire of losing valuable time and avoid making further appointments with her?

jw2019