chào hàng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chào, hàng xóm.

Howdy, neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, hàng xóm!

Hi, neighbor!

OpenSubtitles2018. v3

Ảnh này lấy từ một video chào hàng mà Gamma đã sản xuất.

So this screenshot is from a sales video that Gamma produced.

ted2019

Cuối cùng là 9M133 được trang bị cho ụ nâng cấp BEREZHOK do KBP chào hàng.

Finally the 9M133 is also available in the BEREZHOK turret upgrade also made available by KBP.

WikiMatrix

rằng người dân ở Gibraltar đón chào hàng trăm người đến làm việc cho dự án trên.

that Gibraltar welcomed the hundreds who had come to work on the project.

jw2019

Tôi kể ra vì đó là một cách chào hàng

I do it because it’s a sales tool.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi ” chào hàng ” thông tin nơi ở của Muchassi với một mức giá mới.

We offer Muchassi’s whereabouts at the new rate.

OpenSubtitles2018. v3

Hy vọng các bạn nhận ra cái video chào hàng này chỉ được cái phá hoại.

I hope you realize how subversive that is .

QED

Ồ, chào hàng xóm

Oh, hi, neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Chào hàng tốt đấy.

Good sales pitch.

OpenSubtitles2018. v3

Ngươi chào hàng nước tiểu và tuyên bố như nó là rượu.

You offer us piss and claim it wine.

OpenSubtitles2018. v3

Chào, hàng xóm.

Howdy, neighbour.

OpenSubtitles2018. v3

PH: Hy vọng các bạn nhận ra cái video chào hàng này chỉ được cái phá hoại.

PH: I hope you realize how subversive that is.

ted2019

Từ năm 2004 đến năm 2007, tổng cộng có 85 da báo đã được chào hàng trên các chợ ở Kabul .

Between 2004 and 2007, a total of 85 leopard skins were seen being offered in markets of Kabul.

WikiMatrix

Hiện Hacking Team đang có một chào hàng rất ngoạn mục.

Now, Hacking Team has what is probably the slickest presentation.

ted2019

Tôi chào hàng xong rồi đó.

Well, that’s my pitch.

OpenSubtitles2018. v3

Mi-28NAe – phiên bản xuất khẩu đã được chào hàng với Triều Tiên.

Mi-28NAe export version offered to North Korea.

WikiMatrix

Bạn có thấy người chào hàng mới

Did you see the new commercial ?

Tatoeba-2020. 08

Tôi không thể chào hàng với một nửa phát minh.

I can’t go to the buyers with half a breakthrough.

OpenSubtitles2018. v3

Xin chào, hàng xóm.

Hello, neighbor.

OpenSubtitles2018. v3

Microsoft đang chuẩn bị chào hàng máy chủ khác vào cuối năm 2010 .

Microsoft is preparing other server offerings for later in 2010 .

EVBNews

Giờ bọn tôi sẽ mang hẳn một pao đến chào hàng.

We’re hauling a pound to the dude right now.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi không muốn người chào hàng đến vào ban đêm.

I don’t want no salesmen in the middle of the night.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không muốn người ta nghĩ mình là những người chào hàng qua điện thoại.

We do not want people to think that we are telemarketers.

jw2019

Một sự chào hàng khác dành cho máy chủ trong tháng 5 của Microsoft là SQL Server 2008 Release 2 .

Another of Microsoft ‘s server offerings, SQL Server 2008 Release 2, is due in May .

EVBNews