Chất lượng cuộc sống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nó là một thành phần của chất lượng cuộc sống.

It was part of the quality of life.

QED

Chất lượng cuộc sống của chúng ta sẽ bị tổn hại nghiêm trọng.

And our quality of life is going to be severely compromised.

ted2019

Điều đó sẽ thay đổi chất lượng cuộc sống và dinh dưỡng như thế nào?

What would that change about quality of life and nutrition?

ted2019

Thú nuôi giúp chất lượng cuộc sống của bạn tốt hơn

A better quality of life

EVBNews

” Đâu là điều tạo nên khác biệt trong chất lượng cuộc sống?

” What makes the difference in the quality of people’s lives ?

QED

Bệnh nhân tôi có vấn đề về chất lượng cuộc sống.

My patient has a quality of life issue.

OpenSubtitles2018. v3

Môi trường quá ồn thường làm giảm chất lượng cuộc sống của người dân đô thị.

“Britain has the highest rates of recorded self-harm in Europe,” reveals The Times of London.

jw2019

Đảm bảo chất lượng cuộc sống của Đức không vượt mức sống trung bình của châu Âu.

It was to be ensured that German standards of living did not exceed the European average.

WikiMatrix

Tổng thống không quyết định chất lượng cuộc sống ở Brooklyn.

President doesn’t determine the quality of life in Brooklyn?

OpenSubtitles2018. v3

Bảo vệ môi trường và chất lượng cuộc sống.

Improving environmental protection and quality of life.

WikiMatrix

Kịch có thể nâng cao chất lượng cuộc sống, và tôi biết nó còn có thể chữa bệnh.

I know theater can improve the quality of people’s lives, and I know theater can heal.

ted2019

Một mức giá sinh hoạt siêu rẻ là tốt, nhưng quan trong hơn là chất lượng cuộc sống .

A super-low cost of living is great, but more important is the quality of life .

EVBNews

Và bạn cũng muốn nghĩ về những thứ như chất lượng cuộc sống.

And you also want to think about things like quality of life.

ted2019

Tôi rất tin tưởng cảm biến có thể giúp họ cải thiện chất lượng cuộc sống.

I really believe that sensors can improve the quality of life of the elderly.

ted2019

Chất lượng cuộc sống nữa.

And quality of life.

OpenSubtitles2018. v3

Chất lượng cuộc sống được cải thiện với nhiều phát minh của người Hán.

The quality of life was improved with many Han inventions.

WikiMatrix

Chất lượng cuộc sống được cải thiện.

Quality of life, enhanced.

ted2019

Nó là chỉ số tiêu chuẩn của chất lượng cuộc sống, đặc biệt là phúc lợi trẻ em.

It is a standard means of measuring well-being, especially child welfare.

WikiMatrix

Nó không phải là thước đo chất lượng cuộc sống của chúng ta.

It’s not a measure of our well-being.

ted2019

Liệu ta có thể đạt được chất lượng cuộc sống ở những nơi đông đúc như hiện nay không?

Could we actually achieve this quality of life in the densities that are prevailing today?

ted2019

Chất lượng cuộc sống của người Venezuela cũng được cải thiện đáng kể theo Chỉ số của Liên Hợp Quốc .

The quality of life for Venezuelans had also improved temporarily according to a UN Index.

WikiMatrix

Vâng, tiêu chuẩn vàng của bảng xếp hạng chất lượng cuộc sống, Được gọi là các cuộc khảo sát Mercer.

Well, the gold standard of quality of life rankings, it’s called the Mercer Survey.

ted2019