chi phối trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nền văn minh Mycenaean bị chi phối bởi một tầng lớp chiến binh quý tộc.

Mycenaean civilization was dominated by a warrior aristocracy.

WikiMatrix

Không, không có chi phối cảm xúc gì ở đây hết.

No, I do not have mixed emotions.

OpenSubtitles2018. v3

Hãy tế nhị; đừng cắt lời ai và đừng tìm cách chi phối cuộc nói chuyện.

Be tactful; don’t interrupt and try to take control.

jw2019

Giống như Hội đồng Hồi giáo, nó bị chi phối bởi các nhà cải cách Hồi giáo Jadid.

Like the Muslim Council, it was dominated by the Jadid, Muslim reformers.

WikiMatrix

Kinh Thánh nói rằng những định luật chi phối các từng trời

The Bible says that laws govern the heavens

jw2019

Chỉ là, cậu biết đó, cậu bị tình yêu chi phối rồi.

It’s just, you know, you got relationship gut .

OpenSubtitles2018. v3

Ông không thể để cảm xúc chi phối.

You can’t afford to be emotional.

OpenSubtitles2018. v3

1 Hành động của chúng ta luôn bị chi phối bởi mắt.

1 What our eyes focus on influences our actions.

jw2019

Một danh từ bị một giới từ chi phối

A noun governed by a preposition

Tùng Hoàng Văn

Những quy luật và trật tự thiêng liêng sẽ chi phối bạn.

Divine law and order governs you.

Literature

Tiếp theo, hãy xác định luật pháp hay nguyên tắc nào của Kinh Thánh chi phối vấn đề.

Next, try to determine which Bible laws or principles bear on the subject.

jw2019

(Rô-ma 14:8; 1 Phi-e-rơ 4:2) Điều đó chi phối tư tưởng và hành động của họ.

(Romans 14:8; 1 Peter 4:2) That is what governs their thoughts and actions.

jw2019

Có một lực vô hình nào đó chi phối đời bạn không?

Does some unseen force govern your life?

jw2019

Kỹ thuật chi phối cách phân tích dữ liệu.

Techniques govern the way data is analyzed.

support.google

Nhiều nước trong số này ở dưới sự chi phối của Nhà Thờ Công Giáo.

Several of these are lands dominated by the Catholic Church.

jw2019

Thế gian bị chi phối bởi thái độ thiên về xác thịt.

The world has a predominant attitude that centers on the flesh.

jw2019

Kể từ những năm 1960, ngành công nghiệp nhẹ đã trở thành chi phối trong thành phố.

Since the 1960s light industry has become dominant in the city.

WikiMatrix

Quốc gia và nhóm sắc tộc nào cũng bị chi phối bởi ước muốn tự quyết.

Each nation and ethnic group is driven by the desire for self-determination.

jw2019

* Luật pháp phúc âm chi phối về sự săn sóc kẻ nghèo, GLGƯ 104:17–18.

* Gospel law governs the care of the poor, D&C 104:17–18.

LDS

Định mệnh chi phối đời sống của bạn, đúng như những người Hy Lạp cổ tin tưởng không?

Does fate control your life, as the ancient Greeks believed?

jw2019

Vì thiếu tự tin về nhận định riêng của mình nên họ chi phối lẫn nhau.

Lacking confidence in their own perception, they influenced one another.

jw2019

Cô không được để tình cảm chi phối.

You can’t let your emotions get in the way.

OpenSubtitles2018. v3

Và đó là thứ chi phối mọi lựa chọn của anh.

And it’s something that always drove all his choices .

ted2019

Bạn không thể bị chi phối bởi ý kiến dư luận.

You cannot be constrained by the public’s opinion.

ted2019

Làm sao bạn có thể tránh để tinh thần cầu toàn chi phối đời sống mình?

How can you keep a perfectionist mind-set from taking over your life?

jw2019