chỉ tiêu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ví dụ, cái chỉ tiêu vé phạt chúng tôi đang thi hành này.

For instance, this shot-quota thing we got going.

OpenSubtitles2018. v3

Một số bang ở miền Bắc đã nhanh chóng đáp ứng chỉ tiêu được giao cho họ.

Some Northern states filled their quotas quickly.

WikiMatrix

Chỉ tiêu tiền cho gái và rượu chứ không thèm ăn.

Always money for frills and twists, and never money for food.

OpenSubtitles2018. v3

Thiết lập chỉ tiêu

Quota Settings

KDE40. 1

Mike, như vậy là không đạt chỉ tiêu.

Mike, you’re short.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ giữ 2 đứa đen thui và quá xá đen cho đủ chỉ tiêu thôi.

I just keep dark and darker to fill out the quota.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ tiêu cực về mặt nhân phẩm.

Negative only in terms of character.

OpenSubtitles2018. v3

Học viên nào không hoàn thành chỉ tiêu công việc thì bị đánh đập.

Those who fail to meet work quotas are beaten.

hrw.org

chúng ta vượt qua được cả chỉ tiêu đó .

We exceeded it.

ted2019

Uruguay đã đạt chỉ tiêu trang bị mỗi đứa trẻ một ở quốc gia này. ”

Uruguay has just completed doing every single child in the country. “

EVBNews

Do đó, đây là chỉ tiêu của chúng ta, 75/100 điểm

So there’s our target, 75 out of 100.

ted2019

21 Lời đề nghị thứ tư là đặt một chỉ tiêu cá nhân.

21 A fourth suggestion is set a personal goal.

jw2019

Này, chúng ta có chỉ tiêu đấy.

All right, we have a quota.

OpenSubtitles2018. v3

Các chỉ tiêu chính về ô nhiễm là DO và TCB.

The chief indicators of pollution were DO and TCB.

WikiMatrix

Do đó sản xuất chỉ tiêu thụ carbon monoxide, hydro, và oxy.

Therefore, only carbon monoxide, hydrogen, and oxygen are consumed.

WikiMatrix

7 Khả năng đạt chỉ tiêu 50 giờ tiên phong phụ trợ có lẽ không khó như anh chị nghĩ.

7 Meeting the auxiliary pioneer requirement of 50 hours may not be as difficult as you think.

jw2019

Các cô lo mà làm việc đi, còn cô nữa hãy lo mà hoàn thành chỉ tiêu đi

The managing director’s words, did you pay attention to them at all ?

QED

Tôi tưởng ngài nói sẽ giúp tôi hoàn thành chỉ tiêu tuần này chứ.

I thought you said you were gonna help with my weekly draw.

OpenSubtitles2018. v3

” Anh chỉ tiêu khiển thôi. ”

” I was only amusing myself. “

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chúng ta có đạt được chỉ tiêu đó ?

Did we hit this target?

ted2019

Các chỉ tiêu xã hội được cải thiện hơn rất nhiều.

The rest of society isn’t much better.

WikiMatrix

Khi nào có chỉ tiêu mới, chúng ta lên tàu ngay.

As soon as they have new quotas, we’re on board.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà máy đạt chỉ tiêu sản xuất 80 máy bay một năm.

The UK was then producing 80 new warplanes a month.

WikiMatrix

9-21 Bao nhiêu phần trăm trong số các nhân viên bán hàng đạt được chỉ tiêu?

9-21 What percentage of salespeople attain objectives?

Literature

Kháng virus chỉ tiêu diệt virus trong cơ thể cô.

The Antivirus only destroyed the T-Virus within your body.

OpenSubtitles2018. v3