Chia động từ – Wikipedia tiếng Việt

Nhánh Ngôn ngữ Thể vô định
hiện tại Thể định hình hiện tại Ngôi số ít Ngôi số nhiều thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba German tiếng Anh be am are
art1
be’st1 is are tiếng Đức sein bin bist ist sind seid sind tiếng Yiddish
chuyển tự זיין
zein בין
bin ביסט
bist איז
iz זענען
zenen זענט
zent זענען
zenen tiếng Hà Lan zijn ben bent
zijt2 is zijn zijn
zijt2 zijn tiếng Afrikaans wees is tiếng Iceland vera er ert er erum eruð eru tiếng Faroe vera eri ert er eru tiếng Na Uy være3
vera4
vere4 er tiếng Đan Mạch være er tiếng Thụy Điển vara är gốc Ý tiếng Latinh esse sum es est sumus estis sunt tiếng Ý essere sono sei è siamo siete sono tiếng Pháp être suis es est sommes êtes sont tiếng Catalunya ser sóc ets és som sou són tiếng Tây Ban Nha ser soy eres es somos sois son tiếng Galicia ser son es é somos sodes son tiếng Bồ Đào Nha ser sou és é somos sois são tiếng Friuli jessi soi sês è sin sês son tiếng România a fi sunt ești este suntem sunteți sunt Celt tiếng Ireland bheith bím bíonn bíonn bímid bíonn bíonn tiếng Wales (dạng căn bản) bod rydw rwyt mae rydych rydyn maen Hy Lạp Cổ đại5
chuyển tự εἶναι
eînai εἰμί
eimí εἶ

ἐστί

estí ἐσμέν
esmén ἐστέ
esté εἰσί
eisí Hiện đại
chuyển tự không có6 είμαι
eímai είσαι
eísai είναι
eínai είμαστε
eímaste είσ(ασ)τε
eís(as)te είναι
eínai Albania me qenë jam je është jemi jeni janë Armenia Tây
chuyển tự ըլլալ
ĕllal Եմ
em ես
es է
ē ենք
enk‘ էք
ēk‘

են

en Đông
chuyển tự լինել
linel Եմ
em ես
es է
ē ենք
enk‘ եք
ek‘ են
en Slav tiếng Czech být jsem jsi je jsme jste jsou tiếng Slovak byť som si je sme ste sú tiếng Ba Lan być jestem jesteś jest jesteśmy jesteście są tiếng Nga
chuyển tự быть
byt есть
yest’ tiếng Ukraine
chuyển tự бути
buty є
ye tiếng Serbia strong
chuyển tự
бити
biti јесам
jesam јеси
jesi јест(е)
jest(e) јесмо
jesmo јесте
jeste јесу
jesu tiếng Serbia clitic
chuyển tự
không có сам
sam си
si је
je смо
smo сте
ste су
su tiếng Croatia strong biti jesam jesi jest jesmo jeste jesu tiếng Croatia clitic không có sam si je smo ste su tiếng Slovenia biti sem si je smo ste so tiếng Bulgaria
chuyển tự không có съм
săm си
si е
e сме
sme сте
ste са
tiếng Macedonia
chuyển tự không có сум
sum си
si е
e сме
sme сте
ste се
se gốc Balt tiếng Latvia būt esmu esi ir esam esat ir tiếng Litva būti esu esi yra esame esate yra Indo-Iran tiếng Ba Tư
chuyển tự
بودن
budan ام
æm ای
ei

(است (ا

æst (æ)9 ایم
eem ( اید ( این
eed (dạng nói: een) ( اند ( ان
and (dạng nói: an) tiếng Phạn
chuyển tự अस्ति
asti अस्मि
asmi असि
asi अस्ति
asti स्मः
smah स्थ
stha सन्ति
santi tiếng Hindustan
chuyển tự होना
hona हूँ
hū̃ है
hai है
hai हैं
hãĩ हो
ho हैं
hãĩ tiếng Maratha
chuyển tự असणे
asṇe आहे
āhe आहेस
āhes आहे
āhe आहोत
āhot आहात
āhāt आहेत
āhet tiếng Gujarat
chuyển tự હોવું
hovũ છું
chhũ છે
chhe છીએ
chhīe છો
chho છે
chhe