Nhánh
|
Ngôn ngữ
|
Thể vô định hiện tại
|
Thể định hình hiện tại
|
Ngôi số ít
|
Ngôi số nhiều
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
|
German
|
tiếng Anh
|
be
|
am
|
are art1 be’st1
|
is
|
are
|
tiếng Đức
|
sein
|
bin
|
bist
|
ist
|
sind
|
seid
|
sind
|
tiếng Yiddish chuyển tự
|
זיין zein
|
בין bin
|
ביסט bist
|
איז iz
|
זענען zenen
|
זענט zent
|
זענען zenen
|
tiếng Hà Lan
|
zijn
|
ben
|
bent zijt2
|
is
|
zijn
|
zijn zijt2
|
zijn
|
tiếng Afrikaans
|
wees
|
is
|
tiếng Iceland
|
vera
|
er
|
ert
|
er
|
erum
|
eruð
|
eru
|
tiếng Faroe
|
vera
|
eri
|
ert
|
er
|
eru
|
tiếng Na Uy
|
være3 vera4 vere4
|
er
|
tiếng Đan Mạch
|
være
|
er
|
tiếng Thụy Điển
|
vara
|
är
|
|
gốc Ý
|
tiếng Latinh
|
esse
|
sum
|
es
|
est
|
sumus
|
estis
|
sunt
|
tiếng Ý
|
essere
|
sono
|
sei
|
è
|
siamo
|
siete
|
sono
|
tiếng Pháp
|
être
|
suis
|
es
|
est
|
sommes
|
êtes
|
sont
|
tiếng Catalunya
|
ser
|
sóc
|
ets
|
és
|
som
|
sou
|
són
|
tiếng Tây Ban Nha
|
ser
|
soy
|
eres
|
es
|
somos
|
sois
|
son
|
tiếng Galicia
|
ser
|
son
|
es
|
é
|
somos
|
sodes
|
son
|
tiếng Bồ Đào Nha
|
ser
|
sou
|
és
|
é
|
somos
|
sois
|
são
|
tiếng Friuli
|
jessi
|
soi
|
sês
|
è
|
sin
|
sês
|
son
|
tiếng România
|
a fi
|
sunt
|
ești
|
este
|
suntem
|
sunteți
|
sunt
|
|
Celt
|
tiếng Ireland
|
bheith
|
bím
|
bíonn
|
bíonn
|
bímid
|
bíonn
|
bíonn
|
tiếng Wales (dạng căn bản)
|
bod
|
rydw
|
rwyt
|
mae
|
rydych
|
rydyn
|
maen
|
|
Hy Lạp
|
Cổ đại5 chuyển tự
|
εἶναι eînai
|
εἰμί eimí
|
εἶ eî
|
ἐστί
estí
|
ἐσμέν esmén
|
ἐστέ esté
|
εἰσί eisí
|
Hiện đại chuyển tự
|
không có6
|
είμαι eímai
|
είσαι eísai
|
είναι eínai
|
είμαστε eímaste
|
είσ(ασ)τε eís(as)te
|
είναι eínai
|
|
Albania
|
me qenë
|
jam
|
je
|
është
|
jemi
|
jeni
|
janë
|
|
Armenia
|
Tây chuyển tự
|
ըլլալ ĕllal
|
Եմ em
|
ես es
|
է ē
|
ենք enk‘
|
էք ēk‘
|
են
en
|
Đông chuyển tự
|
լինել linel
|
Եմ em
|
ես es
|
է ē
|
ենք enk‘
|
եք ek‘
|
են en
|
|
Slav
|
tiếng Czech
|
být
|
jsem
|
jsi
|
je
|
jsme
|
jste
|
jsou
|
tiếng Slovak
|
byť
|
som
|
si
|
je
|
sme
|
ste
|
sú
|
tiếng Ba Lan
|
być
|
jestem
|
jesteś
|
jest
|
jesteśmy
|
jesteście
|
są
|
tiếng Nga chuyển tự
|
быть byt
|
есть yest’
|
tiếng Ukraine chuyển tự
|
бути buty
|
є ye
|
tiếng Serbia strong chuyển tự
|
бити biti
|
јесам jesam
|
јеси jesi
|
јест(е) jest(e)
|
јесмо jesmo
|
јесте jeste
|
јесу jesu
|
tiếng Serbia clitic chuyển tự
|
không có
|
сам sam
|
си si
|
је je
|
смо smo
|
сте ste
|
су su
|
tiếng Croatia strong
|
biti
|
jesam
|
jesi
|
jest
|
jesmo
|
jeste
|
jesu
|
tiếng Croatia clitic
|
không có
|
sam
|
si
|
je
|
smo
|
ste
|
su
|
tiếng Slovenia
|
biti
|
sem
|
si
|
je
|
smo
|
ste
|
so
|
tiếng Bulgaria chuyển tự
|
không có
|
съм săm
|
си si
|
е e
|
сме sme
|
сте ste
|
са să
|
tiếng Macedonia chuyển tự
|
không có
|
сум sum
|
си si
|
е e
|
сме sme
|
сте ste
|
се se
|
|
gốc Balt
|
tiếng Latvia
|
būt
|
esmu
|
esi
|
ir
|
esam
|
esat
|
ir
|
tiếng Litva
|
būti
|
esu
|
esi
|
yra
|
esame
|
esate
|
yra
|
|
Indo-Iran
|
tiếng Ba Tư chuyển tự
|
بودن budan
|
ام æm
|
ای ei
|
(است (ا
æst (æ)9
|
ایم eem
|
( اید ( این eed (dạng nói: een)
|
( اند ( ان and (dạng nói: an)
|
tiếng Phạn chuyển tự
|
अस्ति asti
|
अस्मि asmi
|
असि asi
|
अस्ति asti
|
स्मः smah
|
स्थ stha
|
सन्ति santi
|
tiếng Hindustan chuyển tự
|
होना hona
|
हूँ hū̃
|
है hai
|
है hai
|
हैं hãĩ
|
हो ho
|
हैं hãĩ
|
tiếng Maratha chuyển tự
|
असणे asṇe
|
आहे āhe
|
आहेस āhes
|
आहे āhe
|
आहोत āhot
|
आहात āhāt
|
आहेत āhet
|
tiếng Gujarat chuyển tự
|
હોવું hovũ
|
છું chhũ
|
છે chhe
|
છીએ chhīe
|
છો chho
|
છે chhe
|