chợ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sau đó anh gặp lại bà, lần này ngoài chợ, và bà rất mừng gặp được anh.

He later met her again, this time in the market, and she was very happy to see him.

jw2019

Sau cuộc gặp, ông bị đặt dưới sự theo dõi gắt gao và liên tục bị công an địa phương huyện Chợ Mới, tỉnh An Giang sách nhiễu.

After the meeting, he was put under intrusive surveillance and repeatedly harassed by the local police of Cho Moi district, An Giang province.

hrw.org

Một phát ngôn viên tuyên bố rằng hệ thống chủ yếu ngăn chặn hành vi “chợ đen” mua đi bán lại, mặc dù một số nhà phê bình nghi ngờ rằng nhà mạng đã có thể yêu cầu Samsung để thực hiện tính năng ràng buộc này lên người dùng trong khi họ đang du lịch bằng cách ngăn chặn họ dùng SIM địa phương.

A spokesperson claimed that the system was primarily intended to prevent grey market reselling, although some critics suspected that carriers may have asked Samsung to implement the feature in order to force users to roam while travelling by preventing them from using a local SIM card.

WikiMatrix

Những người bán trầu, đôi khi dẫn con theo, bày hàng trên những cái bàn ở chợ hoặc trên các đường phố.

Betel-nut vendors, sometimes with their children, set up their tables in public markets and on the streets.

jw2019

Nay là các Thôn Chằm (Trạch Hạ), Thôn Thượng (Trạch Thượng), Thôn Chợ (Cao Thị), Thôn Chua (Minh Châu), Thôn Quyếch, Thôn Đìa, Thôn Dộc (Phượng Trì).

The municipality consists of the settlements of Ələt, Pirsaat, Baş Ələt, Yeni Ələt, Qarakosa, Kotal, and Şıxlar .

WikiMatrix

Khu chợ Bakara đó cứ như Miền Tây hoang dã ấy.

Bakara market is the Wild West.

OpenSubtitles2018. v3

Chợ hoa Đồng Nai năm nay không nhiều hoa mai vàng như năm ngoái nhưng thay vào đó chủ yếu là những gốc mai được trồng trong chậu lớn .

This year ‘s Dong Nai flower market does not offer as many golden apricot flowers as in the previous years ; instead, there are mainly apricot trees planted in big pots .

EVBNews

Toàn đội di chuyển một cách bình thường đến phía đông của chợ.

All teams start casually moving to the east side of the market.

OpenSubtitles2018. v3

Rất ít thứ được đưa đến chợ.

Very few things went to the market.

QED

Cái nhìn đầu tiên của Kamasutra 3D đã được công bố tại chợ phim của NFDC vào ngày 22 tháng 11 năm 2012 được tổ chức bên lề Liên hoan phim quốc tế Ấn Độ (IFFI) 2012 tại Goa.

The first look of Kamasutra 3D, was unveiled at NFDC’s film bazaar on 22 November 2012 which was held on the sidelines of International Film Festival of India (IFFI) 2012 in Goa.

WikiMatrix

Đường sá, cầu cống, các bến phà và các tòa nhà chính phủ được xây dựng lên bởi những phạm nhân, và đến năm 1822 thành phố đã có ngân hàng, các chợ, các đường phố lớn và sở cảnh sát có tổ chức.

Roads, bridges, wharves, and public buildings were constructed using convict labour and by 1822 the town had banks, markets, and well-established thoroughfares.

WikiMatrix

Chúng ta sẽ đi chợ cá!

We’re gonna go to the fish market!

OpenSubtitles2018. v3

Trên thị trường chợ đen, chúng có trị giá khoảng 250 triệu.

On today’s legitimate market, they’d be worth $ 250 million.

OpenSubtitles2018. v3

Những người Phao-lô gặp ở chợ là những người khó thuyết phục.

Paul faced a challenging audience in the marketplace.

jw2019

Vì thế CNN đến, và chúng tôi rất vui vì họ đến thăm chợ nông sản của chúng tôi.

So CNN called, and we were delighted to have them come to our farmer’s market.

ted2019

Chợ bán tất cả các loại hàng hoá nhưng đáng chý ý là lụa và vải, quần áo, giày và hàng da, đồ thể thao, ống nước và điện tử, văn phòng hỗ trợ, bói toán, đồ chơi và khu vực món ăn chuyên Ẩm thực Triều Tiên.

The market sells all types of goods but notably silks and fabric, clothes, shoes and leather goods, sporting goods, plumbing and electronics, office supplies, fortune tellers, toys and food areas specialising in Korean cuisine.

WikiMatrix

Anh có tin là ba người phụ nữ và một con ngỗng sẽ tạo thành một cái chợ không?

Do you think that three women and a goose make a market?

OpenSubtitles2018. v3

Chợ Gukje cũng nằm gần đó.

The Gukje Market is also nearby.

WikiMatrix

Đây là phiên đấu giá hàng ngày tại chợ cá Tsukiji đó là bức ảnh tôi chụp 2 năm trước.

This is the daily auction at the Tsukiji Fish Market that I photographed a couple years ago.

ted2019

Nguyên Thị trưởng Tokyo Ishihara Shintaro từng nhiều lần kêu gọi di chuyển khu chợ đến Toyosu, Koto.

Former Tokyo Governor Shintaro Ishihara repeatedly called for moving the market to Toyosu, Koto.

WikiMatrix

Thi thoảng tại chợ phiên nhà thờ.

At church fairs now and again.

OpenSubtitles2018. v3

Và ngay lúc này, FDA đang cố gắng đưa ra quyết định cuối cùng cho việc này, có thể, sớm thôi, bạn sẽ được ăn loại cá này — nó sẽ được bán rộng rãi ở chợ.

And right now the FDA is trying to make a final decision on whether, pretty soon, you could be eating this fish — it’ll be sold in the stores.

ted2019

Bạn có thể nói: “Nếu con theo mẹ ra chợ nhưng rồi bị lạc, con sẽ làm gì?

You might say, “What if we were at the store together and we got separated?

jw2019

Những sự kiện một hoặc hai ngày này có chức năng giống như một hội chợ bán hàng trực tuyến toàn diện.

These one- or two-day events function like a completely online trade show.

Literature

Các nguồn tài liệu chỉ ra các chợ thường xuyên tại các thành phố Trung Đông từ đầu năm 550 BCE.

Documentary sources point to permanent marketplaces in Middle Eastern cities from as early as 550 BCE.

WikiMatrix