chống lại trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Lí lẽ chống lại năng lượng hạt nhân chỉ là cảm tính thôi.

The argument against nuclear power is an emotional one.

OpenSubtitles2018. v3

Đức Chúa Trời đã không làm ra một tạo vật gian ác chống lại Ngài.

God did not create a wicked creature in opposition to himself.

jw2019

Sao cô lại chống lại gia đình mình chứ?

Why do you fight with your own family?

OpenSubtitles2018. v3

Hơi độc V.X là loại được thiết kế đặc biệt… nhằm chống lại Naplam.

Now, the problem with V.X. poison gas is… that it’s designed specifically to withstand napalm.

OpenSubtitles2018. v3

Rồi đến phản ứng chống lại.

Then comes the defensive reaction.

jw2019

Mạng lệnh của ngài vẫn còn chống lại những kẻ thực hành tà thuật (Khải-huyền 21:8).

A divine decree still stands against all practicers of spiritism. —Revelation 21:8.

jw2019

Dường như thế gian đã thắng cuộc chiến chống lại các tôi tớ Đức Chúa Trời.

To all intents and purposes, the world had triumphed in its battle against God’s servants.

jw2019

Cũng hãy viết về việc các em có thể chống lại chiến thuật này như thế nào.

Also write how you can resist this tactic.

LDS

Vậy họ hợp sức chống lại chúng ta.

Then they are all conspiring against us.

Literature

Em biết, hiển nhiên là nó luôn chống lại em.

I know it’s obvious, but it always strikes me.

OpenSubtitles2018. v3

Michael rất mạnh mẽ, thằng bé sẽ chống lại tôi, nếu cô cho nó biết sự thật.

Michael is impetuous and he’d strike out at me if you told him the truth.

OpenSubtitles2018. v3

Goldman cũng là một người chỉ trích mạnh mẽ những thành kiến chống lại đồng tính luyến ái.

Goldman was also an outspoken critic of prejudice against homosexuals.

WikiMatrix

Con người gần như không thể chống lại chúng khi ở dưới nước.

Unfortunately, they can’t do it when they are underwater.

WikiMatrix

Chúng ta cùng anh ấy chống lại chủ nô.

We fight with him against the Masters.

OpenSubtitles2018. v3

Bỏ mọi tranh chấp chống lại người bạn của chúng ta ở đây.

Drop all litigation against our friend here.

OpenSubtitles2018. v3

Rõ ràng, việc chống lại Đức Giê-hô-va là lạm dụng sự tự do ý chí.

Clearly, taking a stand against Jehovah is a misuse of free will.

jw2019

Có phải Marius là đại diện của Chúa và chống lại ông ta là một tội không?

Is it true that Marius is a spokesman for God and that it’s a sin to defy him?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã được cảnh báo chống lại bạn vài tháng trước đây.

I had been warned against you months ago.

QED

Hai cậu cùng nhau chống lại thế giới, đúng chứ?

The two of you against the world, right?

OpenSubtitles2018. v3

có đăng những bài giúp chống lại sự nản lòng.

magazines have occasionally featured articles that help us to combat discouragement.

jw2019

30 Dành cho bạn trẻ—Hãy chống lại tham vọng!

30 For Young People —Guard Against Ambition!

jw2019

Sihanouk phản đối chính phủ mới, tham gia với Khmer Đỏ chống lại.

Sihanouk, opposing the new government, entered into an alliance with the Khmer Rouge against them.

WikiMatrix

Đấng cứu thế nào có thể chống lại quyền lực của Pharaoh?

What deliverer could break the power of Pharaoh?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng sẽ không chống lại nổi.

They will offer no resistance.

jw2019

Cameron biết rằng lớp giáo lý giúp em chống lại những cám dỗ của thế gian.

Cameron knows that seminary helps him stand strong against the temptations of the world.

LDS