Top 20 cởi quần áo tiếng anh là gì mới nhất 2022

Duới đây là những thông tin và kỹ năng và kiến thức về chủ đề cởi quần áo tiếng anh là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp :

1. CỞI QUẦN ÁO – Translation in English – bab.la

  • Tác giả: en.bab.la

  • Ngày đăng: 26/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 73189 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Translation for ‘cởi quần áo’ in the free Vietnamese-English dictionary and many other English translations.

2. cởi quần áo in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

  • Tác giả: glosbe.com

  • Ngày đăng: 11/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 5034 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Check ‘cởi quần áo’ translations into English. Look through examples of cởi quần áo translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.

CỞI QUẦN ÁO RA in English Translation - TR-Ex

3. CỞI QUẦN ÁO RA in English Translation – TR-Ex

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 24/8/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 81887 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Translations in context of “CỞI QUẦN ÁO RA” in vietnamese-english. HERE are many translated example sentences containing “CỞI QUẦN ÁO RA” – vietnamese-english translations and search engine for vietnamese translations.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Examples of using Cởi quần áo ra in a sentence and their translations · Cởi quần áo ra và bắt đầu khám phá. · Take off your clothes and start explore…. xem ngay

4. cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 28/5/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 43275 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì? cởi quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi quần áo sang Tiếng Anh.

5. cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 25/7/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 25314 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: cởi hết quần áo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ cởi hết quần áo sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh – VNE.

To take off one\

6. To take off one\

  • Tác giả: lopngoaingu.com

  • Ngày đăng: 24/6/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 98132 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Chúng tôi tổng hợp những cấu trúc câu cơ bản, phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày để giúp cho người mới bắt đầu học tiếng Anh nắm bắt một cách dễ dàng nhất.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: To take off one\’s clothes: Cởi quần áo ra · To take off one ‘ s clothes: Cởi quần áo ra · To take off one ‘ s coat to the work: Hăm hở, bắt tay vào việc · To take …… xem ngay

7. undress | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh

  • Tác giả: www.engtoviet.com

  • Ngày đăng: 8/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 58970 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : undress | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese. undress. * danh từ – quần áo thường (trái với đồng phục) – quần áo xuềnh xoàng * động từ – cởi quần áo – (y học) bỏ băng, tháo băng …

8. Siêu Tiếng Anh – ÔN LẠI NÀO CỞI RA (quần áo) – to take…

  • Tác giả: www.facebook.com

  • Ngày đăng: 28/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 97600 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Facebookで投稿や写真などをチェックできます。

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Jan 14, 2016 ÔN LẠI NÀO CỞI RA (quần áo) – to take off one’s clothes/shirt – to pull off (to take off quickly) – to remove – to strip off ~ to take …

disrobes tiếng Anh là gì? - Từ điển Anh-Việt

9. disrobes tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt

  • Tác giả: tudienso.com

  • Ngày đăng: 25/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 85767 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: disrobes trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng disrobes (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: disrobe /dis’roub/ * ngoại động từ – cởi áo dài cho, cởi quần dài cho – (nghĩa bóng) lột trần, bóc trần – động từ phãn thân cởi quần áo * nội động từ… xem ngay

10. “Jay cởi quần áo và chạy ra biển.” tiếng anh là gì?

  • Tác giả: englishteststore.net

  • Ngày đăng: 24/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 83320 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: “Jay cởi quần áo và chạy ra biển.” tiếng anh câu này là:Jay stripped his clothes off and ran into the sea. Answered 2 years ago.

Collocation | To get the clothes on - Go Global Class

11. Collocation | To get the clothes on – Go Global Class

  • Tác giả: www.goglobalclass.com

  • Ngày đăng: 4/7/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 35969 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Vậy thì trước khi cho bệnh nhân về, nhất định chúng ta phải yêu cầu bệnh nhân mặc đồ vào thì mới cho về được. Vậy nếu muốn yêu cầu bệnh nhân mặc đồ vào thì phải nói như thế nào? Get the clothes on hoặc Put on clothes. Cứ cho cái gì lên là các bạn dùng giới từ on các bạn nhé, get on, put on.? OK. That completes the examination, now you can get the clothes on.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 3, 2021 từ vựng y khoa · mặc đồ tiếng anh · medical collocation · mặc đồ vào tiếng anh · get clothes on là gì · put on clothes là gì · Từ vựng Y khoa…. xem ngay

"cởi" là gì? Nghĩa của từ cởi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

12. “cởi” là gì? Nghĩa của từ cởi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 16/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 2390 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “cởi” là gì? Nghĩa của từ cởi trong tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: cởi. verb. to disengage; to untre; to unfasten. cởi trói cho tù nhân: To untie for prisoner. To take off; to set off. cởi quần áo: to take off one’s clothes …

13. Các mẫu câu có từ

  • Tác giả: vi.vdict.pro

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 72922 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Các mẫu câu có từ ‘cởi bỏ’ trong Tiếng Việt được dịch sang Tiếng Anh trong bộ từ điển Tiếng Việt. Tra cứu những câu ví dụ liên quan đến “cởi bỏ” trong từ điển Tiếng Việt

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Quần đã được cởi bỏ. The trousers were removed. 2. Cởi bỏ váy áo ra. Take off that robe. 3. Anh cởi bỏ bộ quân phục. He takes the uniform off…. xem ngay

Cách dùng Dress - Học tiếng Anh

14. Cách dùng Dress – Học tiếng Anh

  • Tác giả: hoc.tienganh123.com

  • Ngày đăng: 16/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 84894 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Dress là danh từ đếm được, nó có nghĩa là

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Undress thì có nghĩa là “cởi quần áo”. Ví dụ: It only takes me five minutes to dress in the morning. (Tớ chỉ tốn 5 phút mặc quần áo vào buổi sáng.)… xem ngay

15. Dịch sang tiếng anh đã cởi quần áo là gì

  • Tác giả: capnhatkienthuc.com

  • Ngày đăng: 29/6/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 16177 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ đã cởi quần áo – Dịch sang tiếng anh đã cởi quần áo là gì ? – Từ Điển Tiếng Việt – Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha – Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch Nghĩa da coi quan ao – đã cởi quần áo Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford. Tham Khảo Thêm. đã có một thời kỳ.

Cách miêu tả quần áo bằng tiếng Anh - English House

16. Cách miêu tả quần áo bằng tiếng Anh – English House

  • Tác giả: englhouse.ru

  • Ngày đăng: 21/5/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 11243 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Khen ngợi một cô gái bằng tiếng Anh – 100 điều hay nhất Để nói lời khen ngay cả bằng ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn là một nghệ thuật thực sự. Và nếu bạn mạo hiểm bày tỏ sự ngưỡng mộ của mình với tâm ý của cô gái, …

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Những lời khen ngợi phổ biến nhất đối với các cô gái ở Anh là gì? … Người Anh được phân biệt bởi sự tiết chế, kiềm chế, mức độ lịch sự cao, ý thức thông thường, …… xem ngay

"Trang Phục" trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.

17. “Trang Phục” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.

  • Tác giả: www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng: 7/2/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 64067 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về “Trang Phục” trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt.. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Một số từ vựng liên quan đến Trang Phục trong tiếng Anh. Put on clothes: mặc quần áo. Take off clothes: cởi quần áo. Outfit: trang phục, quần áo…. xem ngay

18. Tiếng Anh – Quần áo và các đồ dùng cá nhân – Speak …

  • Tác giả: vi.speaklanguages.com

  • Ngày đăng: 7/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 97093 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Từ vựng tiếng Anh nói về quần áo và đồ dùng cá nhân. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: anorak, áo khoác có mũ. apron, tạp dề. baseball cap, mũ lưỡi trai. belt, thắt lưng. bikini, bikini. blazer, áo khoác nam dạng vét. blouse, áo sơ mi nữ…. xem ngay

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo - TOPICA Native

19. Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo – TOPICA Native

  • Tác giả: topicanative.edu.vn

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 96937 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một nội dung bạn nhất định phải biết khi học ngoại ngữ đặc biệt với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề quần áo là một nội dung bạn nhất định phải biết khi học ngoại ngữ đặc biệt với những ai hoạt động trong lĩnh vực thời trang…. xem ngay

20. Quần áo thường ngày: Từ vựng Tiếng Anh – LanguageGuide …

  • Tác giả: www.languageguide.org

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 74583 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Quần áo: Quần áo thường ngày: Từ vựng Tiếng Anh – LanguageGuide.org. Đang cập nhật…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Take off that ridiculous hat! Ông đặt trên bộ đồ bơi màu đỏ của mình. Slip on the dress. Cởi cái mũ vô lý! Zip up your jacket. Trượt trên trang phục…. xem ngay