con công trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nàng là một con công móng sắc dối trá.

You’re a sharpclawed, treacherous little peacock.

OpenSubtitles2018. v3

Không, đuôi công là kết quả từ việc chọn bạn tình của con công mái.

No, the peacock’s tail results from the mating choices made by peahens.

ted2019

Họ có ba người con: Công tước Karl-Eugen của Württemberg (8 tháng 4 năm 1875 – 11 tháng 11 năm 1875); mất sớm.

They had three children: Duke Charles-Eugen of Württemberg (8 April 1875 – 11 November 1875); died young.

WikiMatrix

Ai trong số những con công khốn khổ kia là ngài Bingley của chúng ta?

Which of the painted peacocks is our Mr Bingley?

opensubtitles2

Trung bình, toàn bộ lông dài của một con công trưởng thành có hơn 200 cọng lông.

On average, an adult peacock’s full train consists of over 200 feathers.

jw2019

Quả đã bị hái, Khi con công kích người trên địa vị mình.

The fruits reaped, when you offend a man beyond our station.

OpenSubtitles2018. v3

Đẹp hơn cả 1 con công.

Prettier than a peacock.

OpenSubtitles2018. v3

Như một con công.

Like a peacock.

OpenSubtitles2018. v3

Ai trong hai người là con công của chủ ngân hàng Florence?

Which of you two gluttonous peacocks is the Florentine banker?

OpenSubtitles2018. v3

Thật thú vị khi tưởng tượng những con công bệ vệ dạo quanh vườn thượng uyển.

It is interesting to imagine peacocks strutting about in his royal gardens.

jw2019

Như một con công.

Like a damn peacock.

OpenSubtitles2018. v3

Hiên ngang như một con công và đẹp gấp đôi.

Proud as a peacock and twice as’andsome.

OpenSubtitles2018. v3

vợ, con, công việc.

wives, children, jobs.

OpenSubtitles2018. v3

Con công trong lịch sử

The Peacock in History

jw2019

Chúa Giê-su nói rằng Cha sẽ tỏ cho Concông-việc lớn-lao hơn những việc nầy nữa”.

Jesus said of the Father that he would show the Sonworks greater than these.”

jw2019

Một con Velociraptor tấn công Protoceratops, có bằng chứng cho thấy mỗi con thực sự tấn công con còn lại.

It included a Velociraptor attacking a Protoceratops, providing evidence that dinosaurs did indeed attack each other.

WikiMatrix

Mẹ nó nhìn vào màn hình và mỉm cười trả lời: “Con yêu ơi, đó là một con công mà.”

Her mother looked at the screen and responded with a smile, “Honey, that is a peacock.”

LDS

Nhân vật chính trong tôn giáo Kurd của người Yazidi, Melek Taus, thường được vẽ giống một con công trống.

The main figure of the Yazidi religion Yezidism, Melek Taus, is most commonly depicted as a peacock.

WikiMatrix

Đẹp nhưng bộ đuôi cồng kềnh không thực sự giúp con công trống tránh được kẻ săn mồi và tiếp cận công mái.

This beautiful but cumbersome tail doesn’t exactly help the peacock avoid predators and approach peahens.

ted2019

Có thể cánh buồm của Spinosaurus đã được sử dụng để tán tỉnh, theo cách tương tự như đuôi của một con công.

It is possible that the sail of Spinosaurus was used for courtship, in a way similar to a peacock’s tail .

WikiMatrix

Play Music là một công ty con của công ty ghi âm Musicstreet Pte Ltd Singapore.

Play Music is a record label subsidiary of Singaporean company Musicstreet Pte Ltd.

WikiMatrix

Cả Tập đoàn Kadokawa lẫn Dwango trở thành công ty con của công ty mới này.

Both Kadokawa and Dwango became subsidiaries of the new company.

WikiMatrix

Nữ thần thường xuyên xuất hiện ngồi chụp ảnh chung với một con công có vũ trang và mặc một chiếc áo choàng da dê.

The god always appears dressed in a military fashion, armed and dressed in a cuirass.

WikiMatrix