con muỗi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ta nghĩ là cái hồ này sản xuất ra hàng ngàn con muỗi mỗi năm.

I understand, that that lake harbours thousands of mosquitos all year round.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn thấy đó, các con muỗi được chiếu sáng khi bay.

There you can see mosquitoes as they fly around, being lit up.

QED

Vậy những con muỗi đực sẽ ra ngoài, chúng sẽ tìm những con cái, chúng sẽ giao phối.

So the males will go out, they’ll look for females, they’ll mate .

QED

Tiếp theo cậu ta lại lằng nhằng về mấy con muỗi.

Next he’ll be complaining about the mosquitoes.

OpenSubtitles2018. v3

Con muỗi!

Mosquito.

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên, trong một ngôi làng có 10,000 con muỗi, bạn sẽ phải thả thêm 100,000 con.

So in a village with 10,000 mosquitos, you release an extra 100,000.

ted2019

Hắn sẽ khiến những gì cậu đã thấy ở bờ cõi kia chỉ là con muỗi.

He’ll make what you saw in the other realm look like a bloody gnat.

OpenSubtitles2018. v3

Cách thứ hai bạn có thể sử dụng là cố giết những con muỗi khi chúng bay quanh.

The second way you can do it is actually trying to kill the insects as they fly around.

ted2019

Tôi có thể bắn vào mắt 1 con muỗi trong vòng 90 yards.

I can hit a gnat’s eye at 90 yards.

OpenSubtitles2018. v3

Oh, con muỗi ấy mà

Oh, a mosquito

OpenSubtitles2018. v3

Nathan Myhrvold: Các bạn đang nghe thấy tiếng một con muỗi đập cánh.

NM: That’s a mosquito wing beat you’re hearing.

ted2019

Ông than phiền về “những con muỗi và ếch ghê tởm” và nước “bẩn thỉu”.

He complained about the “cursed gnats and frogs” and the “villainous” water.

jw2019

Bạnmuốn phát tán những con muỗi để chúng có thể bao phủ toàn bộ khu vực của bạn.

You want to release them so that you get good coverage of your area.

ted2019

Mạng lưới rada dày đặc đến nỗi một con muỗi cũng không lọt qua

They’re putting up an air screen a mosquito couldn’t get through.

OpenSubtitles2018. v3

House, làm gì có con muỗi nào.

House, there is no mosquito.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng là gì cả nếu chỉ giết vài con muỗi lẻ ở đây đó.

There’s no point in just killing the odd mosquito here and there.

QED

Thứ nhất đó là rất khó để cấy ghép cho một con muỗi gene kháng sốt rét.

The first was that it was hard to engineer a mosquito to be malaria-resistant.

ted2019

Thay vì thế, khi James mở hộp, tất cả 3,800 con muỗi đều có mắt màu đỏ.

Instead, when James opened the box, all 3,800 mosquitos had red eyes.

ted2019

Một đứa nhóc có hội chứng virus khá nặng, và ba con muỗi chết.

Kid with a raging viral syndrome And three dead mosquitoes.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ con muỗi cũng đã cắn em.

Perhaps it’s a mosquito has bitten me.

OpenSubtitles2018. v3

Và màn hình máy tính này có thể nhìn thấy các con muỗi khi chúng bay qua.

And we have… this computer screen can actually see the mosquitoes as they fly around.

QED

Anh có thấy con muỗi đó chưa?

Have you seen this bug?

OpenSubtitles2018. v3

+ 24 Hỡi những kẻ dẫn đường đui mù,+ các ông lọc con muỗi+ nhưng lại nuốt con lạc đà!

+ 24 Blind guides,+ who strain out the gnat+ but gulp down the camel!

jw2019

Chúng ta có thể làm gì con muỗi đây?

What can we do to the mosquito?

QED

Bạn thấy đó, các con muỗi được chiếu sáng khi bay .

There you can see mosquitoes as they fly around, being lit up.

ted2019