con thỏ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ông ta nhồi bắp cải vào trong con thỏ rồi ông ta ăn sạch.

He stuffs the cabbage in the rabbit and the rabbit in the fox, and he eats all of them.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một con thỏ hung ác.

That was an angry bunny.

Tatoeba-2020. 08

Nó tương tự như hình dáng của một con thỏ tai cụp Hà Lan (Holland Lop).

It is similar in appearance to a Holland Lop .

WikiMatrix

Thậm chí không có cả con thỏ dễ thương.

Not even a cute bunny.

OpenSubtitles2018. v3

Nên tôi… tìm 2 con thỏ đã chạy mất.

So, I… Found the two rabbits that got away.

QED

Em đã kể chị chuyện gì xảy đến với con thỏ của em chưa?

Have I ever told you what happened to my rabbit?

OpenSubtitles2018. v3

Các con thỏ Alaska nặng 7-9 lbs.

The Alaska rabbit weighs 7-9 lbs.

WikiMatrix

Muốn lấy con thỏ hồng của cháu không?

You want to grab your pink rabbit?

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là một con thỏ con vô hại, phải không?

It’s just a harmless little bunny, isn’t it?

OpenSubtitles2018. v3

Laura không thể không hỏi: – Bố, bố không thể bắn một con thỏ sao?

Laura could not help asking, “Pa, you couldn’t shoot a rabbit?”

Literature

Lúc anh ngủ anh giống như con thỏ con ấy.

You look like a baby rabbit when you sleep.

OpenSubtitles2018. v3

Don Lake vai Stu Hopps, một con thỏ từ Bunnyburrow, là bố của Judy Hopps.

Don Lake as Stu Hopps, a European rabbit from Bunnyburrow who is the father of Judy Hopps and a known carrot farmer.

WikiMatrix

Cậu muốn tìm một con thỏ đỏ không?

Wanna look for a red rabbit?

QED

Tôi sẽ tìm cho anh vài con thỏ.

I’ll get you some rabbits.

OpenSubtitles2018. v3

Gà tây… một loại kền kền… đậu trên cổng và thả hai con thỏ chết xuống sàn nhà.

The turkey … a vulture

OpenSubtitles2018. v3

Tính khí của con thỏ Mellered được mô tả là năng động và tò mò.

The temperament of the Mellered rabbit is described as lively and curious.

WikiMatrix

Tôi chỉ đưa tay vào trong cái mũ và con thỏ nhảy vào tay tôi.”

The rabbit jumps into my hand.”

Literature

Em nhớ chuyện mấy con thỏ.

I remember about the rabbits.

OpenSubtitles2018. v3

Trong cuộc đua hiện giờ là một con thỏ mỏi mệt.

It is a tired hare who now races.

Literature

Con bé đã được 1 con thỏ nhồi bông.

She had that stuffed rabbit.

OpenSubtitles2018. v3

Chuyện nhỏ như con thỏ.

It’s no big deal.

OpenSubtitles2018. v3

Các con thỏ Mellerud thỏ cũng tương tự như con thỏ Gotland về kết cấu.

The Mellerud rabbit is similar to the Gotland rabbit in terms of conformation.

WikiMatrix

Đó không phải là con thỏ bình thường.

That’s no ordinary rabbit.

OpenSubtitles2018. v3

Con thỏ sẽ cân nhắc để đổi lấy an toàn “Tôi nên đứng lại, hay nên chạy trốn?”

That rabbit will make a security trade-off: “Should I stay, or should I flee?”

ted2019

Nó trông thấy 1 con thỏ và bỏ chạy.

It saw a rabbit and it ran.

OpenSubtitles2018. v3