con tinh tinh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Mỗi con tinh tinh đều có tính cách riêng.

Every chimpanzee has his or her own personality.

QED

Sẽ giống như con tinh tinh đạp xe đạp hát sau ban nhạc Beatles ấy.

It’d be like those poor bicycle-riding chimps who had to follow the Beatles.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là tiếng những con tinh tinh kêu trước khi chúng đi ngủ vào buổi tối.

That is the call that chimpanzees make before they go to sleep in the evening.

ted2019

Sẽ bớt phức tạp nếu anh ngừng đi theo con tinh tinh.

It might be less complicated if you stopped following a chimpanzee.

OpenSubtitles2018. v3

Một con tinh tinh bạo lực.

Just a violent ape.

OpenSubtitles2018. v3

Con tinh tinh này thả lỏng chút là rắc rối ngay

Fucking chimp on the loose.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã gặp một con tinh tinh giỏi số học nhất thế giới .

I met the world ‘s most numeric chimpanzee .

EVBNews

Và thật thú vị khi nhìn con tinh tinh đó có thể học đếm .

And it ‘s fascinating just to see that chimpanzees can learn to count .

EVBNews

Nó chưa từng sống cùng con tinh tinh nào.

He hasn’t spent any time with other chimps.

OpenSubtitles2018. v3

Grodd là con tinh tinh to đùng.

Grodd’s a big-ass gorilla .

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta không thể dựa vào một con tinh tinh để nâng tầm của KBO.

I hope KBO stabilizes once again to what it was before

OpenSubtitles2018. v3

Khoảng một, trong 100 chữ cái của chúng ta sẽ khác nhau với một con tinh tinh.

Approximately one letter in a hundred will differ from a chimpanzee.

ted2019

Nhưng sau đó tôi nghĩ: “Tại sao lại xúc phạm những con tinh tinh?”

But then I thought, ” Why be rude to chimpanzees ? ”

ted2019

Những con tinh tinh mà bọn họ thí nghiệm đâu có được hỏi ý kiến.

The chimps they were testing on didn’t have a say in the matter.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi dẫn chứng hình ảnh một Darwin khắc khổ với một con tinh tinh khá là hạnh phúc.

My first point is that the pursuit of happiness is obligatory.

ted2019

nói chung, chúng tôi không thuê những người trả lời như những con tinh tinh

Basically meaning, we don’t hire people who score like chimpanzees.

ted2019

Những con tinh tinh trẻ dành rất nhiều thời gian để quan sát những con lớn tuổi.

And young chimpanzees spend a lot of time watching what their elders do.

QED

Một con tinh tinh có thể nói, “Kìa!

A chimpanzee may say, “Look!

ted2019

Có cả những con tinh tinh nữa.

It has also chimpanzees.

ted2019

Bạn nghĩ rằng mình thông minh hơn những con tinh tinh?

You think you’re smarter than a chimpanzee?

ted2019