cổng vào trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cổng vào phía nam có cổng cửa đôi.

The southern entry gate has a double doors gate.

WikiMatrix

Cổng vào là thứ cuối cùng được hoàn thành và nó thật sự đồ sộ.

The entrance was the last thing finished, and it was truly grand.

Literature

Không may thay, cổng vào lại bị sụp sau một trận động đất năm 1991.

The entrance was, however, buried under rubble in an earthquake in 1991.

WikiMatrix

Cánh cổng vào trong đền.

The gate to the shrine.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng đây là cổng vào

But here is the entrance.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ lẻn ra bằng cổng vào thông dụng.

We could slip out through the regular entrance.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc ngươi cũng tự hỏi… phải mất bao lâu thời gian để đi từ cổng vào đến đây?

You must be wondering… how long it takes to get from the gates to here?

OpenSubtitles2018. v3

Nó có một cổng vào bí mật, Hắc Môn, cảnh cổng cổ xưa ngang với Bức Tường.

It’s got a secret sally port, the Black Gate, as old as the Wall itself.

OpenSubtitles2018. v3

Cổng này cũng là cổng vào pháo đài nhỏ Meeri.

This gate is also the entrance to the Meeri.

WikiMatrix

Makara xuất hiện trên mỗi bên bậc thang, còn đầu của Kala nằm trên đỉnh cổng vào.

Makara is located on each side of the stair and Kala head is located on top of the portals.

WikiMatrix

Đội cổng vào, cài bom đi!

Entry team, set your charge.

OpenSubtitles2018. v3

Có hai hành lang (có dán nhãn “A” và “B”) dẫn từ cổng vào đến ngôi mộ.

There are two corridors (labeled “A” and “B”) which lead from the opening to the tomb, with the second passage flanked near the end by two chambers.

WikiMatrix

Có hàng trăm lính Ba Tư canh gác cổng vào.

There are a hundred Persian soldiers watching that gate.

OpenSubtitles2018. v3

Từ ngữ là những cổng vào bí mật và tôi nắm giữ chìa khoá.

Words were secret doorways and I held al the keys.

Literature

Và chúng tôi được lệnh phải thiết kế một kiến trúc ở ngay cổng vào cuộc triển lãm.

And we got a commission to design a building at the entrance of the expo.

ted2019

Chúng ta phải đưa chúng về phía tây tới cổng vào lò hạt nhân

We have to force that convoy east to the entrance to the reactor.

OpenSubtitles2018. v3

Manama sau đó trở thành trung tâm kinh doanh, và là “cổng vào” đảo chính Bahrain.

Manama became the mercantile capital and was the gateway to the main Bahrain Island.

WikiMatrix

Đội cổng vào, cho nổ và xông lên!

Entry team, blow and go!

OpenSubtitles2018. v3

Thưa ngài, xin thứ lỗi vì không thể tiếp đón ngay cổng vào.

Senator, do forgive us for not being able to receive you at the harbor.

OpenSubtitles2018. v3

Cổng vào thiên đường

The entrance to Paradise.

OpenSubtitles2018. v3

Gặp tôi ở cổng vào Vatican sau 2 giờ nữa. chúng ta sẽ bàn về tương lai của anh.

Meet me by the Vatican gates in two hours’time.

OpenSubtitles2018. v3

Cổng vào sẽ mở lúc 8 giờ sáng.

Doors will open at 8:00 a.m.

jw2019

Không có cổng vào cho xe.

No garage entrances.

OpenSubtitles2018. v3

Riêng hướng Đông có hai cổng vào.

The north portal has two entrance doors.

WikiMatrix

Khóa an toàn và mã cổng vào, cậu sẽ cần nó.

The security key and gate codes you will need.

OpenSubtitles2018. v3