cột sống trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một lượng nhỏ sự quay của cột sống tự nó góp phần vào chuyển động.

A small amount of rotation of the vertebral column itself contributes to the movement.

WikiMatrix

Khối u ở cột sống không giải thích cho phổi và gan được.

A spinal tumor wouldn’t explain the liver or the lungs.

OpenSubtitles2018. v3

Một viên đạn găm vào cột sống buộc anh suốt đời nằm liệt trên giường.

A bullet lodged in his spinal column reduced him to his bed for the rest of his life.

Literature

Tôi chỉ phải đẩy và sẽ cắt đứt dây trằng cột sống.

All I got to do is push and I’ll sever your spinal cord. Aah!

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh đau cơ của tôi đè xuống cột sống của tôi

My fibromyalgia’s just shooting down my spine.

OpenSubtitles2018. v3

Nó đã di căn đến cột sống và cơ.

It metastasized outward to the spine and muscles.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó thì họ chuyển tôi từ phòng chăm sóc đặc biệt qua khoa cột sống cấp tính.

They moved me from intensive care to acute spinal.

ted2019

Hàng năm có khoảng 12000 người ở Hoa Kỳ bị tổn thương cột sống .

Every year around 12,000 people in the US sustain spinal cord injuries .

EVBNews

Những người bị ảnh hưởng dường như có tỷ lệ vẹo cột sống cao hơn.

Those affected appear to have higher rates of scoliosis.

WikiMatrix

Trong khoảng ba năm, em được hai bác sĩ theo dõi nhưng cột sống ngày càng cong.

For about three years, I was monitored by two doctors, but the curvature in my spine continued to increase.

jw2019

Họ lấy ra 2 cái xương sườn bị gãy và tạo lại phần cột sống lưng

They took out two of my broken ribs, and they rebuilt my back ,

QED

Ta đâu có biết ông ấy chấn thương cột sống hay bị tụ máu não.

We don’t know if his spine has been injured if his brain is swelling.

OpenSubtitles2018. v3

Và đặc biệt là cột sống, cũng là một bộ điều khiển vận động chính ở con người.

And especially the spinal cord is also the key controller for locomotion in humans.

ted2019

Cột sống đốt thứ 5 đến thứ 9 đều đã gẫy hết.

The fifth to ninth segment of the vertebral column are all smashed

OpenSubtitles2018. v3

Trong khu điều trị cột sống, đó là điều bình thường.

In the spinal ward, that’s normal.

ted2019

Việc đeo đai không làm cột sống thẳng lại nhưng có thể ngăn chặn mức cong vẹo

Braces do not straighten the spine but may prevent further progression of the curve

jw2019

Hãy tưởng tượng một người bị chấn thương cột sống.

Imagine a person just suffered a spinal cord injury.

ted2019

Hoàn toàn bình thường với chấn thương cột sống.

That’s totally normal with a spinal injury.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng là những động vật duy nhất còn sinh tồn có hộp sọ nhưng không có cột sống.

They are the only known living animals that have a skull but no vertebral column.

WikiMatrix

Cột sống biến dạng

Deformed spine

jw2019

Ba đốt sống cổ bị gãy và dây cột sống bị tổn thương.

I broke three vertebrae in my neck and damaged my spinal cord.

jw2019

Có thể là một số biến thể của chứng vẹo cột sống.

Maybe some bizarre case of kyphoscoliosis.

OpenSubtitles2018. v3

Viên đạn sát cột sống của anh.

That bullet’s up against your spine.

OpenSubtitles2018. v3

Ông bị tổn thương cột sống, dây chằng, và cổ.

He suffered damage to his spine, ligaments, and neck.

OpenSubtitles2018. v3

Một phần của xương cột sống nằm nhô cao bị gãy.

Part of the tall, neural spine of the bone was broken off.

OpenSubtitles2018. v3