cuộc hẹn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Anh ta có một cuộc hẹn với bạn và mời các con bạn đi cùng. 6.

He makes a kid-friendly date with you and invites your children along. 6.

Literature

Quần lót đặc biệt cho cuộc hẹn với Wilson?

Special panties for your date with Wilson?

OpenSubtitles2018. v3

chị không có chuyện gì với việc chị không có cuộc hẹn họ nào.

Heather, I am fine that I don’t have a date.

OpenSubtitles2018. v3

Cô chỉ có một cuộc hẹn.

You only had one date.

OpenSubtitles2018. v3

Em muốn biết tại sao Ross lại hủy cuộc hẹn?

You want to know why Ross canceled the date?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có một cuộc hẹn rất quan trọng.

I HAVE a very important appointment.

jw2019

Hãy sắp xếp cuộc hẹn rõ ràng để thăm lại.

Make definite arrangements for a return visit.

jw2019

Tôi có một cuộc hẹn với Alex Prout.

i’ve got an appointment with alex prout.

OpenSubtitles2018. v3

Bad boy lỡ cuộc hẹn cuối cùng với nhân viên tạm tha.

Bad boy missed his last appointment with his parole officer.

OpenSubtitles2018. v3

Giờ… 1 cuộc hẹn thì sao?

Now… how about that date?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một cuộc hẹn.

It’s a date.

OpenSubtitles2018. v3

Ông ta có một cuộc hẹn tại DlA 2 giờ ngày mai?

He’s got an appointment at the DIA tomorrow at 2:00, right?

OpenSubtitles2018. v3

Với lại, tớ hủy một cuộc hẹn vì nó đấy.

I canceled my day for this .

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc hẹn sóng gió hả Mẹ?

Rough date, mother?

OpenSubtitles2018. v3

Nếu cậu đưa ra một cuộc hẹn mà không có số đt, họ phải lõ mặt ra thôi.

If you set a date without a number, they have to show up.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã có một cuộc hẹn vào đêm đó.

I was on a date the other night.

OpenSubtitles2018. v3

Cuộc hẹn ngoài không gian này ngày càng tệ đấy.

This space date is going terribly.

OpenSubtitles2018. v3

Anh sắp xếp cuộc hẹn với Bộ trưởng Y Tế chưa?

Did you get us a meeting with the Minister of Health?

OpenSubtitles2018. v3

Với tôi, những cuộc hẹn thế này… thì đầy rẫy.

It seems to me, I think, commitments abound .

OpenSubtitles2018. v3

cuộc hẹn của Laila và Anna!

And Laila’ s big date with Anna!

opensubtitles2

Đó là một cuộc hẹn hò.

It was a date.

OpenSubtitles2018. v3

Jytte, hủy bỏ hết tất cả cuộc hẹn của tôi trong ngày hôm nay

Would you be so kind to cancel my meetings the rest of the day?

OpenSubtitles2018. v3

Có cách nào dễ hơn để có cuộc hẹn mà cần ít năng lượng khởi đầu hơn không?

Is there an easier way to get a date that requires less initial energy?

QED

Cuộc hẹn lại đầu tiên luôn là khó nhất, Harry.

The first date back is always the toughest, Harry.

OpenSubtitles2018. v3

Vì đây là 1 cuộc hẹn quan trọng.

Because this is a big date.

OpenSubtitles2018. v3