danh tiếng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Tỳ linh có danh tiếng tại Nhật Bản do tốc độ và sự nhanh nhẹn của chúng.
The serow has a reputation in Japan for its speed and agility.
WikiMatrix
Như thế, danh của Đức Giê-hô-va bao gồm danh tiếng của ngài.
Jehovah’s name embraces his reputation.
jw2019
Phải. Và nó sẽ được thừa nhận bởi những gia đình có danh tiếng nhất Miền Nam.
Yes, and her will be received by the best families in the South .
OpenSubtitles2018. v3
Tôi háo hức tạo cho mình một danh tiếng trong lãnh vực khoa học.
I was eager to make a name for myself in the scientific arena.
jw2019
Nhờ vậy, danh tiếng và ảnh hưởng của Stalin đã lan khắp thế giới.
The Brink’s brand and reputation span around the globe.
WikiMatrix
Vậy thì chúng ta nên tạo danh tiếng tốt trước mắt ai?
In whose eyes, then, should we gain a good reputation?
jw2019
Đấu vật cho tôi sự nể trọng, danh tiếng, nhưng không mang lại tiền bạc.
Wrestling game me respect, fame but couldn’t give me money
OpenSubtitles2018. v3
Tôi nói như vậy vì hệ thống ở Thổ Nhĩ Kì có danh tiếng.
And I say that because the system in Turkey is notable .
QED
Cuối cùng, bạn sẽ có lợi lớn vì gây được danh tiếng là người đáng tin cậy”.
In the end you will come out ahead because you will gain a reputation as a trustworthy person.”
jw2019
Ông học ở trường trung học cấp II Schotten, một trường danh tiếng ở Wien.
He was educated in the Schotten gymnasium a renowned school in Vienna.
WikiMatrix
Chúng tôi hầu như không đề cập rằng có các bên danh tiếng đã nói về nó.
We should merely report on what reputable parties have said about it.
ted2019
Ta không tin vào danh tiếng của chúng
I don’t believe in their reputation.
OpenSubtitles2018. v3
Chúng ta đang sắp tới Santorini cùng với ngọn núi lửa danh tiếng của nó.
We are now approaching Santorini and its famous volcano.
OpenSubtitles2018. v3
22 Danh tiếng tốt đáng chuộng hơn của dư dật;+
22 A good name* is to be chosen rather than great wealth;+
jw2019
Tại ngôi trường này, bọn danh tiếng có được bao nhiêu.
And in this school, the unpopular vastly outnumber the popular.
OpenSubtitles2018. v3
Lớn hơn Darwin 12 tuổi và ở đỉnh cao danh tiếng, Lyell vẫn luôn là người thầy của Darwin.
Lyell, twelve years Darwin’s senior, and at the height of his fame, remained Darwin’s mentor.
Literature
Danh tiếng của chàng đã đến tai vua Sau-lơ.
His reputation had reached the ears of King Saul.
jw2019
5. a) Các trưởng lão nên có danh tiếng nào trong vòng bầy chiên?
5. (a) What reputation should the elders have among the sheep?
jw2019
với danh tiếng của ngài… hãy làm điều ngược lại và làm thật tệ.
Instead of winning to honor me with your high reputation act against your character and do badly.
OpenSubtitles2018. v3
Điều đó sẽ làm hỏng danh tiếng của cậu như thế nào hả?
That would ruin your reputation how?
OpenSubtitles2018. v3
Cần thời gian để tạo danh tiếng là người công chính.
It takes time to gain a reputation as someone who is righteous.
jw2019
Họ đã tạo được một danh tiếng tốt biết bao về lòng sốt sắng và kiên trì!
And what a record of zeal and perseverance the Witnesses have built up!
jw2019
15 “‘Nhưng ngươi lại cậy sắc đẹp+ và danh tiếng mà làm điếm.
15 “‘But you began to trust in your beauty,+ and you became a prostitute because of your fame.
jw2019
Chính là vì “danh–tiếng”.
The key is in the “name.”
jw2019
Vì nỗ lực của họ thất bại nên danh tiếng họ cũng bị bôi nhọ.
Even their reputations have been hurt as they meet with humiliating failure.
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh