dây điện trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

và việc sử dụng dây điện từ 1 tòa nhà khác.

They used wires and went from one building to the other?

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đặt một bộ định tuyến dữ liệu trên đường dây điện thoại của Đại sứ quán.

I slipped a data router on the embassy line.

OpenSubtitles2018. v3

Nhà cửa sập đổ, cây cối bị bật rễ, các đường dây điện thoại rơi đầy trên đất.

Houses are collapsing, trees are being uprooted, telephone lines are falling to the ground.

jw2019

Anh ta thắt cổ vợ mình bằng một sợi dây điện.

He strangled his wife with an extension cord.

OpenSubtitles2018. v3

Để lại 1 đường dây điện thoại. Còn lại để chờ.

Leave one phone line open Put others on hold .

QED

Đường dây điện thoại bị nghe lén.

Phone lines are tapped.

OpenSubtitles2018. v3

Dây điện thoại bị cắt rồi.

The phone wires have been cut.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chúng ta có thể nghĩ về những thứ như hệ thống dây điện trên phố.

So we can think more about things like street grids .

QED

Tôi chỉ có thể nghe anh ấy khóc ở bên kia đầu dây điện thoại.

I could only hear him weeping on the other end of the phone.

LDS

Nhìn giống như dây điện

It’s some kind of wire.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu hệ thống dây điện bị hỏng, nghĩa là mọi thứ đều hỏng.

If the power grid’s down, that means everything’s down.

OpenSubtitles2018. v3

Đường dây điện thoại bị cắt rồi.

Phone’s busted.

OpenSubtitles2018. v3

Kwangmyong có 24 giờ truy cập không giới hạn bởi đường dây điện thoại dial-up.

Kwangmyong has 24-hour unlimited access by dial-up telephone line.

WikiMatrix

Trong thời của chúng tôi, không có đường dây điện để chặn đường đi.

In our day there were no power lines to prevent access.

LDS

Những đường dây điện bị đổ.

Power lines were down.

LDS

Cắt đường dây điện thoại.

( ln Russian ) Cut the telephone cable.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy nên năm đó, đường dây điện được câu vào nhà họ.

So the electrical line went up their lane that year.

LDS

Thật độc ác khi bắt một người nuốt cả bó dây điện,

It feels too harsh for a bundle of wires and an audience to swallow .

ted2019

Em rút dây điện thoại ra rồi.

I took the phone off the hook.

OpenSubtitles2018. v3

Các đường dây điện có vấn đề gì không?

Any problems with the conduit line?

OpenSubtitles2018. v3

Cuộn dây là một đoạn của dây điện tự quấn quanh nó.

A coil is a piece of wire wrapped onto itself.

ted2019

Dây điện bị chạm mạch trong nhà họ.

Faulty electrical wiring in their tract house.

OpenSubtitles2018. v3

Một con chuột nhai đường dây điện lò bánh mì.

A mouse ate her toaster wires.

OpenSubtitles2018. v3

Có 400m đường dây điện bị hư hỏng.

Quarter mile of power lines over on 17th, just gone.

OpenSubtitles2018. v3

Đường dây điện đang dần quá tải.

The power lines are getting overloaded.

QED