đẩy nhanh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và do đó, vùng nước xung quanh trở nên nóng hơn, đẩy nhanh tốc độ tan băng.

And so, as the surrounding water gets warmer, it speeds up the melting of the ice.

OpenSubtitles2018. v3

Anh nghĩ mình biết cách đẩy nhanh chuyện này rồi.

I think I know how to speed things up

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì anh đang cố đẩy nhanh đến kết cục của cái em gọi là hôn nhân này.

Because I’m trying to hasten the end of this thing you’re calling a marriage.

OpenSubtitles2018. v3

Vào ngày 21 tháng 12, Marge chuyển đến miền nam Philippines, nơi đã đẩy nhanh xu hướng suy yếu.

On December 21, Marge moved into the southern Philippines which accelerated its weakening trend.

WikiMatrix

Và người của tôi đang đẩy nhanh việc xin phép để kịp có giấy phép vào lúc đó

My people are working with the gaming commission to ensure our licensing is in order by then .

OpenSubtitles2018. v3

Tôi có một ý giúp đẩy nhanh tốc độ đấy.

I HAVE AN IDEA WHICH MIGHT MAKE THINGS QUICKER.

OpenSubtitles2018. v3

Phải đẩy nhanh nhịp điệu lên.

You got to totally tempo things up.

OpenSubtitles2018. v3

Và, đối với một số người, nó giúp đẩy nhanh tiến trình chữa bệnh.

And, for some, it could speed the course of recovery.

Literature

Việc này đã đẩy nhanh quyết tâm của bà để gia nhập Dòng Ba Phanxicô ở tuổi 37.

It hastened her resolve to join the Third Order of Saint Francis at the age of 37.

WikiMatrix

Và nhiệm vụ của ta bây giờ là đẩy nhanh tiến trình này.

And our task now is to accelerate this work.

ted2019

Những quyết định nào đã đẩy nhanh việc dịch Kinh Thánh?

What decisions have sped up Bible translation?

jw2019

Từ Hy Lạp được dịch là ‘trông mong cho mau đến’ có nghĩa đen là “đẩy nhanh”.

The Greek word translated “keeping close in mind” literally means “speeding up.”

jw2019

Anh ta bí mật thâm nhập vào trại phiến loạn, để đẩy nhanh sự sụp đổ.

He secrets himself among the rebels, to hasten their fall.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta có thể làm điều gì ngày nay để “đẩy nhanh công việc trong Đền Thờ”?

What can we do today to “hasten the work in the Temple”?

LDS

Tôi chống đẩy nhanh hơn, cơ ngực dồn dập, lớn lên – đau, nóng, mồ hôi, thay đổi.

Doubletime push-ups, my pecs ripping, growing—pain, heat, sweat, change.

Literature

Anh có thể giúp đẩy nhanh mọi việc, nhưng không.

You could make this go faster, but you won’t.

OpenSubtitles2018. v3

Tiếp tục ăn uống sẽ đẩy nhanh tốc độ hồi phục hoạt động bình thường của đường ruột.

Continued eating speeds the recovery of normal intestinal function.

WikiMatrix

Ông không thể đẩy nhanh thời vụ.

He cannot speed up the time.

jw2019

đẩy nhanh đi không?

Will you push faster?

OpenSubtitles2018. v3

Ngược lại, công nghệ số cũng có thể đẩy nhanh tốc độ phát triển.

Digital technologies can, in turn, accelerate the pace of development.

worldbank.org

Ngược lại, Đức Giê-hô-va càng đẩy nhanh hơn theo một mức độ chưa từng có.

On the contrary, Jehovah has speeded it up to an unprecedented degree.

jw2019

Mày biết cái gì có thể đẩy nhanh quá trình đó không?

you know what might help speed up the process?

OpenSubtitles2018. v3

Jim Gordon đã ép ta phải đẩy nhanh kế hoạch.

Jim Gordon has forced us to accelerate our plans.

OpenSubtitles2018. v3

Chính sách nhập cư thông thoáng sẽ đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng kinh tế và thu nhập

Migration policies and institutions should better match countries’ evolving economic needs

worldbank.org

Sự ra đời của kỉ nguyên hạt nhân có thể đẩy nhanh quá trình tiến hóa.

The advent of the nuclear age may have accelerated the mutation process.

OpenSubtitles2018. v3