người đẹp trai trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Chưa từng nhìn thấy người đẹp trai bao giờ à?

Have you ever seen handsome guys before?

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta thử nhìn O. J — một người đẹp trai.

We look at O. J. — he’s a good – looking guy .

QED

Họ nói rằng ngài ấy là người đẹp trai nhất 7 Đô Thành.

They say that he is the most handsome man in the Seven Kingdoms.

OpenSubtitles2018. v3

Biết bao người đẹp trai tại sao lại chọn thợ hồ?

Of all the cool guys why a carpenter ? Grateful ?

QED

Và đúng là một người đẹp trai

And such a handsome figure of a…

OpenSubtitles2018. v3

Những người đẹp trai.

The people handsome .

QED

Một người đẹp trai hả?

Not too handsome.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta là một người đẹp trai không thể tin được, nhưng anh ta không giỏi đâu.

He’s an incredibly handsome young man, but he’s not very good at his job.

OpenSubtitles2018. v3

Ta cá là người đẹp trai như anh ta thì chẳng bao giờ phải tự giặt đồ cả

I’ll bet a man with his looks doesn’t have to do his own washing.

OpenSubtitles2018. v3

Mẹ tôi nghĩ Harry Belafonte là người đẹp trai nhất hành tinh này.

My mother thought Harry Belafonte was the most handsome man on the face of the planet.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu một người đẹp trai như anh cắn tôi… tôi sẽ không phiền chút nào… nhưng đây lại là một con rít.

If a handsome man like you bit me, I wouldn’t have minded a bit, but a centipede…

OpenSubtitles2018. v3

Hình như Laila không thích chó đẹp trai nếu không. cô ấy sẽ không bao giờ hắt hủi một người đẹp trai. một con chó trẻ táo bạo như mình!

Looks Iike Laila doesn’ t Iike handsome dogs otherwise.. she would never have spurned a handsome.. dashing young dog Iike me!

opensubtitles2

Và chúng ta cũng biết rằng trong thời đại của ông, Leonardo là người rất đẹp trai.

And we know from his contemporaries that Leonardo was a very handsome, even beautiful man .

QED

Một người rất đẹp trai.

A really, really good-looking guy.

OpenSubtitles2018. v3

Và cô hẳn nghĩ ông ấy là một người thật đẹp trai đấy chứ?

And he is a handsome gentleman, is he not, ma’am?

OpenSubtitles2018. v3

Một người lạ đẹp trai.

A handsome stranger.

OpenSubtitles2018. v3

Áp-sa-lôm là một người rất đẹp trai.

Absalom was an exceptionally good-looking man.

jw2019

Một bé trai có lần nói với tôi: “Ông là một người tàn tật đẹp trai khác thường!”

A young boy once said to me: “You are an exceptionally handsome invalid!”

jw2019

Một ngôi nhà xin xắn, với 2 đứa trẻ và 1 con chó, đầm ấm bên người chồng đẹp trai luôn yêu thương gia đình

A beautiful home, two kids, a dog, a fulfilling career, a handsome and adoring husband.

OpenSubtitles2018. v3

Một người lính trẻ đẹp trai ngoài biên giới.

A handsome young soldier on the frontier.

OpenSubtitles2018. v3

Theo ý tôi thì người Crow là những người da đỏ đẹp trai nhất.

In my opinion, the Crows are the handsomest Indians there is.

OpenSubtitles2018. v3

Con vẫn nghĩ Cha là người đàn ông đẹp trai nhất trong phòng này.

I still think you’re the handsomest man in this room.

OpenSubtitles2018. v3

Nhận vai diễn một người đàn ông đẹp trai quả là một sự lựa chọn mạo hiểm.

Taking the role of a handsome man is certainly a brave choice.

OpenSubtitles2018. v3

Anh là người đàn ông đẹp trai.

You’re a goodlooking man.

OpenSubtitles2018. v3

” Một người đàn ông đẹp trai bước vào. ”

” A handsome man enters. “

OpenSubtitles2018. v3