điểm chung trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một điểm chung của chúng ta là nhu cầu thể hiện bản thân mãnh liêt.

And I think one thing we have in common is a very deep need to express ourselves.

ted2019

Anh bảo ta không có điểm chung.

And you thought we had nothing in common.

OpenSubtitles2018. v3

Bọn anh có rất nhiều điểm chung.

We do have a lot in common.

OpenSubtitles2018. v3

Người có thể sẽ thấy nhiều điểm chung hơn người tưởng.

You may have more in common than you imagine.

OpenSubtitles2018. v3

Họ có điểm chung.

They did have that in common.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, họ có điểm chung là không bao giờ nghĩ đến thất bại.

The one thing I know exists in those people, however, is they don’t even think about failure.

Literature

Cảm ứng đa điểm chung không phải là sản phầm độc quyền.

So it’s not multi – touch as a whole that’s patented .

QED

Anh nghĩ chúng ta có điểm chung gì đấy.

I think we have some things in common.

OpenSubtitles2018. v3

Trong đại dương, điểm chung giữa dầu, nhựa và phóng xạ là gì?

In the ocean, what is the common point between oil, plastic and radioactivity?

QED

Hai chúng tôi có nhiều điểm chung.

My new wife, Mary, and I had much in common.

jw2019

dùng lời khen để tạo điểm chung?—Công 17:22.

use commendation to establish common ground? —Acts 17:22.

jw2019

Vì vậy chúng có nhiều những điểm chung, hơn tôi — hơn tôi có thể mơ.

So it turned out there was a lot more in common than I would have dreamed.

ted2019

1. (a) Quan xét Giép-thê và An-ne có điểm chung nào?

1. (a) What did Judge Jephthah and Hannah have in common?

jw2019

Ta có nhiều điểm chung hơn tôi tưởng nhỉ.

We have more in common than I expected.

OpenSubtitles2018. v3

Nghe có điểm chung.

Well, that’s something.

OpenSubtitles2018. v3

(b) Mọi nhiệm vụ Đức Chúa Trời giao cho loài người có điểm chung nào?

(b) What do all of God’s work assignments for humans have in common?

jw2019

cô và tôi, có rất nhiều điểm chung.

We have a lot in common, you and I.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là điểm chung của họ.

And here’s, just to give you the pattern .

QED

Chúng ta có những điểm chung nhiều hơn nhiều những gì bạn có thể nghĩ.

We have a lot more in common than you probably think we do.

Tatoeba-2020. 08

Tuy nhiên, điểm chung là sữa dừa không được sử dụng trong món cà ri chua này.

The common point, however, is that coconut milk is not used in this sour curry.

WikiMatrix

Cả hai tờ tiền của 2 nước đều có thiết kế và những đặc điểm chung.

The design for the euro banknotes has common designs on both sides.

WikiMatrix

Điểm chung duy nhất mà họ có đó chính là cô.

And the only thing they have in common is you .

OpenSubtitles2018. v3

Hai nhân vật này có điểm chung gì?

What do these two have in common?

QED

Chúng ta có nhiều điểm chung đấy!

We’ve got so much in common!

OpenSubtitles2018. v3

Tôi nghĩ Akari và tôi có nhiều điểm chung.

I think Akari and I were a lot alike somehow.

OpenSubtitles2018. v3