bè bạn trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Bạn bè bạn bè.

Friends friends .

QED

Bạn bè không nợ bạn bè, ngốc ạ.

Friends don’t owe friends, silly.

OpenSubtitles2018. v3

Và gia đình và bè bạn của tôi đã tụ họp lại đó để nghe tôi diễn thuyết.

And my family and friends had gathered there to hear me speak.

ted2019

Họ để lại đằng sau gia đình, bè bạn, nhà cửa và những người nói tiếng mẹ đẻ.

They leave behind their family, their friends, their home, and people who speak their language.

jw2019

Về bè bạn với kiếp sống triều thiên.

Of my former friends and birth.

LDS

Tình bè bạn vui vẻ và sức khỏe tốt cũng là những yếu tố quan trọng.

Pleasant companionship and good health are also important.

jw2019

Cậu đang ở giữ vòng tay bè bạn

You’re among friends.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn bèbạn bè?

Friendfriend?

opensubtitles2

Bè bạn có thể ảnh hưởng thế nào trên con trẻ?

What effect can associates have on children?

jw2019

Chúng tôi trở thành bè bạn.

We became friends.

OpenSubtitles2018. v3

Từ khi Caussat và bè bạn cậu mất tăm, em trai tôi và tôi phiền muộn lo lắng.

Since the disappearance of Caussat and his friends, my little brother and I had been brooding.

Literature

Bạn bè làm ăn, và bạn bè tiệc tùng, Tôi đã có rất nhiều bạn như vậy.

There’s business friends, and party friends, I’ve got a lot of those.

ted2019

GIA ĐÌNH VÀ BÈ BẠN

FAMILY AND FRIENDS

jw2019

Bạn bèbạn bè, phải không?

Well, mates are mates, aren’t they?

OpenSubtitles2018. v3

Bạn làm điều đó,nếu bạn không cảm nhận được thì đồng nghiệp, bạn bè bạn cũng không.

You guys have to, and if you’re not feeling it, your colleagues, your employees, aren’t going to feel it.

ted2019

Họ thà tự bắn vào chân mình còn hơn là đánh mất đi bè bạn. 3.

Better to shoot themselves in the foot than to lose their buddies. 3.

Literature

Với sự trợ giúp từ bè bạn ở Volantis.

With help from their friends in Volantis.

OpenSubtitles2018. v3

Có lẽ họ không muốn đánh mất tình bè bạn với ai đang làm lỗi.

They may not want to risk losing the friendship of the erring one.

jw2019

Đơn giản là chú sống quanh những bè bạn giống như chú

I simply surrounded myself with people who, By definition, are like me.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu nhượng bộ trước áp lực bạn bè, bạn sẽ trở thành con rối của họ

If you yield to pressure from your peers, you become their puppet

jw2019

Thưa quý ông và quý bà, gia đình và bè bạn, và… ừm, những người khác.

Ladies and gentlemen, family and friends, and… um, others.

OpenSubtitles2018. v3

Chẳng bao giờ quay lưng lại với gia đình và bè bạn.

Never turned his back on his folks or his kind.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu bạn thấy họ cười, đó là khi họ cười với bè bạn.

If you look at when they laugh, they’re laughing with their friends.

ted2019

Khi học như vậy họ cũng vui hưởng tình bè bạn nồng nàn của tín đồ đấng Christ.

While learning, they are enjoying warm Christian fellowship.

jw2019

Chúng học từ bè bạn. Chúng học từ kẻ thù.

They learn from their peers, they learn from their enemies.

ted2019