điểm mạnh trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Sự cân bằng, nói cách khác, chưa bao giờ là điểm mạnh của tôi.

Balance, in other words, has never been my strong point.

ted2019

Anh ta nói cơ thể con người là một tập hợp các điểm mạnh và yếu.

He explained that the human body is a series of strong and weak points.

OpenSubtitles2018. v3

+ Điểm mạnh:

+ Strengths:

worldbank.org

Con biết những điểm mạnh và những điểm yếu của cha mẹ.

You know my strengths and my weaknesses.

Literature

Phân tích điểm mạnhđiểm yếu của bạn.

Your strengths and your weaknesses.

OpenSubtitles2018. v3

CD khá là bền, đấy là điểm mạnh duy nhất của so với vật chứa nhạc thực sự.

Compact discs are quite durable, this being their only advantage over real music media.

WikiMatrix

Vì vậy, những cuộc trò chuyện khó nói vẫn chưa phải là điểm mạnh của tôi.

So hard conversations are still not my strong suit.

ted2019

Giải quyết xung đột chưa bao giờ là điểm mạnh của Ed.

Conflict resolution has never been one of Ed’s strong points.

OpenSubtitles2018. v3

Lừa dối là điểm mạnh của cô ấy.

Deception’s her forte.

OpenSubtitles2018. v3

Đó chưa bao giờ là điểm mạnh của anh.

That was never really your strong suit.

OpenSubtitles2018. v3

Lấy điểm yếu nhất trong game và làm cho nó thành điểm mạnh nhất.

Taking the game’s weakest point and making it into the strongest .

QED

Thay vì vậy, hãy thừa nhận điểm yếu nhưng cũng nhìn thấy điểm mạnh của mình.

Instead, acknowledge your shortcomings but also recognize your strengths.

jw2019

Tôi luôn nghĩ về điều đó như một điểm mạnh cho công việc của mình.

I always thought of that as the high point of my bureaucratic career.

Literature

Điểm mạnh của bạn là gì?

What are your strengths?

jw2019

Cốt truyện được coi là một trong những điểm mạnh của trò chơi và hay hơn Neverwinter Nights.

The storyline was widely considered one of the game’s strong points and an improvement over Neverwinter Nights.

WikiMatrix

Biết điểm mạnh và hạn chế của họ.

Know their strengths and limitations.

Literature

Tôi có điểm mạnh nào?

What are my strengths?

jw2019

Ngài biết nhu cầu, điểm yếu và điểm mạnh của từng cá nhân.

He knows their individual needs, their weaknesses, and their strengths.

jw2019

Làm thế nào sự khiêm nhường giúp vợ chồng quý những điểm mạnh của nhau?

How can humility help a couple to see their individual strengths in the right light?

jw2019

Nhưng chính trị chưa bao giờ là một điểm mạnh của con gái ta.

But politics has never been one of my daughter’s stronger points.

OpenSubtitles2018. v3

Một lần nữa, có một bài kiểm tra xác thực về năm điểm mạnh nhất của bạn.

And again, there’s a valid test of what your five highest strengths are .

QED

Đây là điểm mạnh của việc lựa chọn ngẫu nhiên.

That’s the beauty of randomization .

QED

Sử dụng hình ảnh kênh để xác định điểm mạnhđiểm yếu trong kênh mua của bạn.

Use the funnel visualization to identify strengths and weaknesses in your purchase funnel .

support.google

Hãy dùng chiến lược biến tất cả điểm yếu thành điểm mạnh.

Let’s use the strategy of turning all the negatives into positives .

QED

Theo dấu không bao giờ là một điểm mạnh của em, đúng không?

Tracking never was one of your strengths, was it?

OpenSubtitles2018. v3