đánh giá trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi đánh giá cao điều đó.

I appreciate that.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi chỉ không muốn họ đánh giá con người của tôi nhất là không phải vợ tôi.

especially not to my wife.

OpenSubtitles2018. v3

Báo cáo đánh giá đã sẵn sàng.

In any case, the report on this is ready.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên, bài đánh giá lại khen ngợi phần hướng dẫn và đồ họa của game.

The review did however praise the game’s tutorial and graphics.

WikiMatrix

Phiên bản trên hệ PlayStation 3 cũng nhận được nhiều đánh giá cao.

The PlayStation 3 version received critical acclaim .

WikiMatrix

Cậu phải đánh giá mọi việc một cách khách quan.

Hold yourself to the same standards as you hold your staff.

OpenSubtitles2018. v3

Mọi điều đều được đánh giá.

Everything goes into it .

QED

Tôi xin lỗi đã đánh giá sai cô.

I’m sorry I misjudged you.

OpenSubtitles2018. v3

Tất cả những gìcô nhìn thấy đã được đưa đến Tiểu đội 9 để đánh giá.

Everything you witnessed went to Section 9 to evaluate.

OpenSubtitles2018. v3

Chỉ là 1 câu hỏi bắt buộc dùng để đánh giá thôi.

It is an obligatory question in this evaluation.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi đánh giá cao cong vẹc cua ong.

We appreciate your business.

OpenSubtitles2018. v3

Quả là một nơi bị đánh giá thấp.

Now, that is an underrated city.

OpenSubtitles2018. v3

Và họ đánh giá cao sự sáng tạo.

And they value creativity.

QED

Các đánh giá của ông không còn đáng tin cậy.

Your valuations are no longer believable.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi đã quá ngạo mạn… và đánh giá thấp sức mạnh của chúng

I underestimated their power

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một sự đánh giá không chính xác.

That’s not an unfair assessment.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là cách trả lời đánh giá:

Here’s how to reply to a review :

support.google

Người quản lý trại giam đánh giá cô rất cao

The warden has graded you very highly.

OpenSubtitles2018. v3

” Giới phê bình đánh giá Saw 12 hay gấp 6 lần Saw 2 ”

” Critics claim the Saw 12 is 6 times better than Saw 2 ”

QED

Tôi không chắc có thể đánh giá được điều đó, thưa ngài…

I’m not sure I can evaluate that, Mr….

OpenSubtitles2018. v3

Quản lý bài đánh giá

Manage your trình làng

support.google

Rosalind đã đánh giá cao anh.

Rosalind spoke highly of you.

OpenSubtitles2018. v3

Họ không đánh giá cao khả năng nói tào lao của tôi.

They didn’t appreciate my creative style.

OpenSubtitles2018. v3

Khi bạn đánh giá một sự kiện, hãy chọn một mô hình phân bổ:

When you’re evaluating an event, choose an attribution model:

support.google

Tôi đánh giá cao sự chu đáo của các ông, nhưng tôi không quan tâm.

I appreciate your concern, but not interested.

OpenSubtitles2018. v3