đồ họa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Ca ngợi đồ họa và gameplay 3D tiên tiến của máy, nhưng chỉ trích việc thiếu trò chơi.

Reviewers praised the console’s advanced 3D graphics and gameplay, while criticizing the lack of games.

WikiMatrix

Tuy nhiên, bài đánh giá lại khen ngợi phần hướng dẫn và đồ họa của game.

The review did however praise the game’s tutorial and graphics.

WikiMatrix

Đồ họa có thể hiển thị toàn màn hình, ở tốc độ tối đa.

Graphics could be run full screen, at full speed.

WikiMatrix

Và tôi bảo rằng đồ họa ảnh động có thể tạo ra sự khác biệt.

And that animated graphics can make a difference.

ted2019

Với con mắt lành nghề ấn loát, ông đã cải tiến đồ họa và cách bố trí.

With his printer’s eye, he improved the design and layout.

LDS

Các phong cách đi từ đơn giản/sáng đồ họa/tối hơn.

The style range goes from simple/light to more graphical/darker.

WikiMatrix

Chúng là hình ảnh hóa được đồ họa của một nhân vật.

They are a graphical visualization of a character.

ted2019

Nó tự hào có các trận chiến thời gian thực với đồ họa 3D tuyệt đẹp.

It features real-time battles with 3D graphics.

WikiMatrix

Wii U là máy console của Nintendo đầu tiên hỗ trợ đồ họa HD.

The Wii U is the first Nintendo console to support HD graphics.

WikiMatrix

Thỉnh thoảng Đấng Cứu Rỗi ′′thay đổi′′ bản đồ họa thiết kế.

Occasionally the Savior made a “change order” to the blueprint.

LDS

Đồ họa và âm thanh của trò chơi cũng được đáp ứng với sự nhiệt tình câm lặng.

The game’s graphics and sounds were also met with muted enthusiasm.

WikiMatrix

Bộ phim được thực hiện trong vòng 10 năm sử dụng 180.000 bản vẽ và 440 cảnh đồ họa tĩnh.

Additionally, the film was in production for ten years and utilized more than 180,000 drawings and 440 CG cuts .

WikiMatrix

Anh ấy là một người thiết kế đồ họa cho một công ty game.

He is a graphic designer for a video game company.

Tatoeba-2020. 08

Giao diện người dùng đồ họa là một thuật ngữ ưa thích cho bố trí màn hình mới

Graphical user interface is a fancy term for new screen layout

QED

Rob Gold là quản lý đồ họa, trong khi Josh Skubel chịu trách nhiệm sản xuất gói.

Rob Gold was the art manager, while Josh Skubel was in charge of packaging production.

WikiMatrix

Nhưng hình ảnh thì không cần đồ họa để nhắc nhở ta sự tàn khốc của chiến tranh.

But images don’t need to be graphic in order to remind us of the tragedy of war.

QED

Các nhà khoa học xã hội đang lập trình những gói đồ họa này.

The social scientists are programming these visualization packages .

QED

Giao diện người dùng đồ họa mới

New Graphical User Interface

QED

Phía sau bức tường này, tôi có ổ đĩa, CPU, card đồ họa, bộ nhớ.

I have behind this wall a disk drive, a CPU, a graphics card, a memory system.

ted2019

Bản đồ họa thiết kế cho Giáo Hội này có thể được tìm thấy trong Kinh Tân Ước.

The spiritual blueprint for this Church can be found in the New Testament.

LDS

Microsoft PhotoDraw 2000: Chương trình đồ họa nằm trong bộ Office 2000 Premium Edition.

Microsoft PhotoDraw 2000: A graphics program that was first released as part of the Office 2000 Premium Edition.

WikiMatrix

Document Theme xác định màu sắc, phông chữ và hiệu ứng đồ họa cho một tài liệu.

The Document Theme defines the colors, fonts and graphic effects for a document.

WikiMatrix

Và John Maeda đã trưng bày vài đồ họa hoạt hình trong triển lãm này.

And John Maeda was supposed to show several graphic animations in this exhibition.

ted2019

ROX-Filer là một trình quản lý tập tin không gian đồ họa cho các X Window System.

ROX-Filer is a graphical spatial file manager for the X Window System.

WikiMatrix

Có hàm ý rằng đồ họa trang trí làm giảm tính nghiêm túc của nội dung.

There’s an implication that ornamental graphics detract from the seriousness of the content.

QED