doanh nghiệp trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Nhưng anh ta là chủ doanh nghiệp

That guy is an entrepreneur.

OpenSubtitles2018. v3

Theo mặc định, hóa đơn của bạn hiển thị địa chỉ doanh nghiệp được đăng ký của bạn.

By default, your invoice shows your registered business address.

support.google

Văn hóa doanh nghiệp thường quy định phải tổ chức các cuộc họp.

Corporate culture often dictates that meetings be held.

Literature

c ) Hãy tôn vinh những doanh nghiệp nhỏ .

c ) Celebrate Small Businesses .

EVBNews

Bây giờ bạn phải làm gì để chạy một chiếc USB trong máy tính của một doanh nghiệp?

Now how do you get a USB key to run in a business?

ted2019

Ứng dụng Google Doanh nghiệp của tôi có trên Android và iOS.

The Google My Business app is available on Android and iOS.

support.google

Bạn sẽ được nhắc liên kết với tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi.

You’ll be prompted to link to your Google My Business account.

support.google

Trung tâm trợ giúp Google Doanh nghiệp của tôi

Google My Business help centre

support.google

Tháng 10 năm 1982: Giới thiệu các hệ thống LD Karaoke cho doanh nghiệp sử dụng.

October 1982: Introduces the LD Karaoke system for business use.

WikiMatrix

Để đăng ký tài khoản Google Doanh nghiệp của tôi, hãy thực hiện theo các bước bên dưới:

To register for a Google My Business account, follow the steps below:

support.google

Vậy cái này có liên quan gì đến việc lãnh đạo doanh nghiệp?

So what has this got to do with business leadership?

QED

Các loại doanh nghiệp khác sử dụng Dữ liệu doanh nghiệp:

Other business types using Business Data:

support.google

Các doanh nghiệp đi theo mô hình VAR phải phát triển mạng lưới VAR.

Businesses going for a VAR model have to develop a VAR network.

WikiMatrix

Bạn nên có một tài khoản Merchant Center liên kết với trang web doanh nghiệp của mình.

You should have a Merchant Center account associated with your business website.

support.google

Những cải cách như vậy đã tiết kiệm được thời gian quý báu của các doanh nghiệp.

Such reforms are saving entrepreneurs valuable time.

worldbank.org

Doanh nghiệp đã thuê nhân tài mới cả trong quản lý và trên sàn cửa hàng.

The business has hired new talent both in management and on the shop floor.

WikiMatrix

Xác minh hàng loạt (từ 10 vị trí trở lên của cùng một doanh nghiệp):

Bulk verifications of 10 or more locations of the same business:

support.google

Chiến cũng sở hữu một doanh nghiệp tương tự và anh ấy kiếm được nhiều tiền hơn An.

Cal owns a similar business, and he makes far more money than Alex.

jw2019

Đó là cách các doanh nghiệp hoạt động.

That’s how the business works.

OpenSubtitles2018. v3

Và lợi nhuận 2 đô cho mỗi doanh nghiệp mỗi ngày, nghĩa là 700 đô mỗi năm.

And two dollars profit per entrepreneur per day, which is like 700 dollars per year .

QED

Khả năng phục hồi của doanh nghiệp: Quản lý rủi ro trong nền kinh tế nối mạng.

Enterprise Resilience: Managing Risk in the Networked Economy.

WikiMatrix

Họ thực hiện việc này bằng cách hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ .

It does this by supporting small businesses .

EVBNews

Giá vốn hàng bán trong một doanh nghiệp là giảm trực tiếp tổng thu nhập.

The cost of goods sold in a business is a direct reduction of gross income.

WikiMatrix

Trên tầng trệt, một số phòng được thuê cho các doanh nghiệp nhỏ.

On the ground floor, some rooms are rented for small businesses.

WikiMatrix

Doanh nghiệp phát triển thành một doanh nghiệp với hơn 700 nhân viên.

The business grew to an enterprise with more than 700 employees.

WikiMatrix