Đơn giản trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đơn giản lắm.

It’s so simple.

OpenSubtitles2018. v3

Bệnh này không đơn giản như vậy.

That’s not how this disease works.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẽ luôn luôn yêu anh ấy, chỉ đơn giản là chúng tôi vẫn còn quá trẻ.”

He was too old, and I was too young.”

WikiMatrix

Việc phân tích được làm đơn giản khi xét lực hút chỉ bởi một phía của ngọn núi.

The analysis has been simplified by considering the attraction on only one side of the mountain.

WikiMatrix

Đã bảo với cậu tôi là 1 con người đơn giản

I told you I was a simple woman

QED

Nói đơn giản là chúng ta hiện hữu để làm theo ý muốn Đức Chúa Trời.

Put simply, it is this: We are here to do God’s will.

jw2019

Nghe này, gã đó là đồ đần, xấu xí và đơn giản.

Look, the guy’s an ass, plain and simple.

OpenSubtitles2018. v3

Không đơn giản đâu.

It’s not that simple.

OpenSubtitles2018. v3

Các con trẻ có thể được dạy dỗ như thế nào để giữ mắt “đơn giản”?

How can young ones be taught to keep their eye “simple”?

jw2019

Thực sự thì chồng tôi đơn giản chỉ là một ngư dân cuồng tín.

Indeed my husband was simply a fanatical fisherman.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy thì đơn giản thôi.

That should be very simple.

OpenSubtitles2018. v3

Sứ điệp của tôi buổi tối hôm nay rất đơn giản.

My message tonight is a simple one.

LDS

đơn giản là tỉ lệ dân số đồng ý rằng đa số mọi người là đáng tin.

It’s simply the proportion of the population who agree most people can be trusted.

ted2019

Không đơn giản thế nào?

How is it not that simple?

OpenSubtitles2018. v3

Nói cách đơn giản, nếu chưa sẵn sàng kết hôn, bạn không nên hẹn hò.

Put simply: If you are not ready for marriage, you shouldn’t date.

jw2019

Sống đơn giản và sự thỏa lòng đi đôi với nhau.

This goes hand in hand with the counsel to keep your life simple.

jw2019

Không hề đơn giản đâu.

It’s not gonna be easy.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu là tôi bị bắt thì sẽ rất đơn giản.

It’d be simple enough if it was me they caught.

OpenSubtitles2018. v3

Việc không đơn giản vậy em ơi.

Well, it’s not that simple.

OpenSubtitles2018. v3

Chắc chắn, đây là một sự kiện căn bản và đơn giản, đúng chứ?

Surely, this is a simple and basic fact, is it not?

Literature

Để tôi cho các bạn một ví dụ đơn giản mà tôi rất thích.

Let me just give you one example that I think is incredibly simple, and I love.

ted2019

Chúng ta dùng trò đơn giản và giải mã để tồn tại.

We’re shaped with tricks and hacks that keep us alive.

ted2019

Vậy làm thế nào để nó trở nên đơn giản và dễ hiểu hơn?

So how do we bring that to something that we understand?

ted2019

Lấy nó cho đơn giản nhé?

Gift to be simple?

ted2019

Thật đơn giản gọn nhẹ.

It’s so simple, so dry.

QED