đóng điện tiếng anh là gì

đóng điện tiếng anh là gì**Trích dẫnBạn đang xem : đóng điện tiếng anh là gì*

*Cố vấn kỹ thuật*

*Xem thêm : Root Là Gì – Nghĩa Của Từ Root

*

Ðề: Từ điển tiếng Anh chuyên ngành điện

Xem thêm : Synonym Là Gì – Từ đồng Nghĩa và Từ Trái Nghĩa SynonymsAbsorber : hấp thụAbsorption : Sự hấp thụActive power ( kW ) : Công suất hữu dụngAir inlet : Không khí vàoAir vents ; Ống thông khíAlternating currentDòng điện xoay chiềuApproach ( of cooling towers ) : Chênh lệch nhiệt độ ( giữa nước đầu ra và nhiệt độ bầu ướt ) Armature : Phần ứngAsh : Tro xỉAtmospheric pressure : Áp suất khí quyểnAxial fans : Quạt hướng trụcBiomass : Sinh khốiBlow down : Xả đáyBlowers : Quạt cao ápBoiler : Lò hơiBoiling point : Điểm sôiBranch lines : Đường ống nhánhBuilding envelope : Che chắn xung quanhBurner nozzles : Vòi phunBurners : Mỏ đốtCalorific value : Nhiệt trịCapacitor : Tụ điệnCapacity : Năng suấtCasing : Thân máyCentrifugal fans : Quạt ly tâmChilled water : Nước lạnhCoal : ThanCogeneration : Đồng phátCombined Heat and Power ( CHP ) : Nhiệt điện kết hợpCombustion : Quá trình cháyCombustion air : Không khí cháyCombustion analyzer : Thiết bị nghiên cứu và phân tích quy trình cháyCompressed air : Khí nénCompressor : Máy nén khíCondensate : Nước ngưngCondensate recovery : Thu hồi nước ngưngCondenser : Bình ngưngConductivity : Độ dẫnConvection : Đối lưuCooling : Giải nhiệtCooling tower : Tháp giải nhiệtCorrosion : Ăn mònCurrent : Dòng điệnDamper : Van bướmDe-aeration : Khử khíDemineralization : Khử khoángDensity : Tỷ trọngDirect current : Dòng một chiềuDirect method : Phương pháp trực tiếpDischarge : Đẩy / xả / dỡ lòDistribution system : Hệ thống phân phốiDraft : Thông gióDrain points : Điểm thoát nướcEconomizers : Thiết bị trao đổi nhiệt / bộ hâmEfficiency : Hiệu suấtElectric motor : Động cơ điệnElectricity : ĐiệnEmissivity : Độ phát xạEnthalpy : EntanpiEvaporation : Bay hơiEvaporator : Thiết bị cô đặcExcess air : Không khí dưExhaust air : Khí thảiFalse air : Khí xâm nhậpFan : QuạtFan pulleyPuli quạtFeed waterNước cấpFill ( of cooling towers ) Khối đệm ( tháp làm mát ) FiltersThiết bị lọcFlash steamHơi giãn ápFlowLưu lượngFlow metersĐồng hồ đo lưu lượngFlue gasKhói lòFluorescent lampsĐèn huỳnh quangFrameKhung thápFreezing pointĐiểm kết đôngFrequencyTần sốFuel oilDầu FOFuel systemHệ hống nhiên liệuFurnaceLò nungFurnace oilDầu đốt lòGaseous fuelNhiên liệu khíGeneratorMáy phát điệnGravityTrọng lựcGridLướiGross Calorific Value ( GCV ) Nhiệt trị caoHalogen lampsĐèn halogenHead ( of pumps ) Cột áp ( bơm ) Heat exchangerThiêt bị trao đổi nhiệtHeat lossTổn thất nhiệtHorsepower ( hp ) Sức ngựaHumidityĐộ ẩmHydropowerThuỷ điệnIgnitorBộ phận đánh lửaImpellerBánh công tácImpuritiesTạp chấtIncandescent lampsĐèn sợi đốtIncomplete combustionCháy không hoàn toànIndirect methodPhương pháp gián tiếpInduction motorĐộng cơ cảm ứngInfrared lightÁnh sang hồng ngoạiInletĐầu vàoInlet vanesCánh lấy khí vàoInsulationBảo ổnLeak detectorThiết bị kiểm tra rò rỉLeakageRò rỉLight diesel oil ( LDO ) Dầu DO nhẹLightingChiếu sangLiquid fuelNhiên liệu lỏngLoadTảiLouversCửa lấy không khí vàoLPGKhí hoá lỏngLubricationDầu bôi trơnLumenLumenLuminescenceSự phát sángLux meterLux kếMake-up waterNước qua xử lýManometerÁp kếMechanical draftThông gió cơ họcMelting pointĐiểm nóng chảyMercury vapour lampsĐèn hơi thuỷ ngânMetal halide lampsĐèn halogen kim loạiMoisture contentHàm ẩmMonitoring equipmentThiết bị đo đạcNatural draftThông gió tự nhiênNatural gasKhí tự nhiênOrificeVòi phunOutletĐầu raPeak loadTải đỉnh nhọnPerformance curveĐường cong hiệu suấtPipelineĐường ốngPowerCông suấtPower factorHệ số công suấtPower plantNhà máy điệnPreheatingGia nhiệt sơ bộPressureÁp suấtProbeQue thămPumpBơmRadiationBức xạRange ( of cooling towers ) Chênh lệch nhiệt độ ( giữa nhiệt độ nguồn vào và đầu ra của nước ở tháp giải nhiệt ) Reactive power ( kVAR ) Công suất phản khángRecuperatorThiết bị thu hồiReflectorVật phản xạRefractoryVật liệu chịu lửaRefrigerationThiết bị làm lạnhRegeneratorThiết bị thu phát nhiệtRelief valveVan xảResistanceĐiện trởReverse osmosisThẩm thấu ngượcRevolutions per minute ( RPM ) Số vòng xoay trên phútRewindingQuấn lạiRotameterLưu lượng kế kiểu phaoRotorRotoSaturated steamHơi bão hoàScalingBám cặnSensorsThiết bị cảm biếnSeparatorsThiết bị phân lySludgeBùnSodium lampsĐèn hơi NatriSpecific heatNhiệt lượng riêngSpeed / velocityTốc độ / vận tốcSpray nozzlesMỏ đốt kiểu phunStackỐng khóiStatorStatorSteamHơiSteam systemHệ thống hơiSteam trapsBẫy hơiStochiometric airKhí hợp thứcStrainersThiết bị lọc thôSynchronous motorĐộng cơ đồng bộTachometer / stroboscopesTốc độ kế / máy hoạt nghiệmTemperatureNhiệt độThermic fluid heaterThiết bị gia nhiệtThermocoupleNhiệt ngẫuThermometerNhiệt kếTorqueMô menTotal dissolved solids ( TDS ) Tổng chất rắn lơ lửngTransformerMáy biến ápTransmissionTruyền tảiTurbineTuabinTurbulenceSự đối lưuUltrasonic flow metersThiết bị đo lưu lượng bằng siêu âmUltrasonic leak detectorThiết bị phát hiện rò rỉ bằng siêu âmUltraviolet lightĐèn cực tímUnburntKhông cháy hếtVariable Speed Drive ( VSD ) Thiết bị điều khiển và tinh chỉnh vận tốc vô cấpViscosity ; Độ nhớtVolatile matter : Chất bốcVoltage : Điện ápWaste heat : Nhiệt thảiWaste heat recovery : Thu hồi nhiệt thảiWater flow meter : Đồng hồ đo lưu lượng nướcWater treatment ; Xủ lý nướcWet bulb temperature : Nhiệt độ bầu ướt

Chuyên mục: Hỏi Đáp