đồng nhất trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Thông tin về các quốc gia được áp dụng không đồng nhất.

The information on which countries are eligible is inconsistent.

WikiMatrix

David Rohl còn tiến xa hơn và dứt khoát đồng nhất Sheshi với Sheshai.

David Rohl goes even further and explicitly equates Sheshi with Sheshai.

WikiMatrix

Suy nghĩ của ta về vấn đề này lại đồng nhất với ông.

My thoughts on the matter are in line with your own.

OpenSubtitles2018. v3

8-54 Những mục tiêu này đồng nhất với tất cả các dòng sản phẩm đến mức nào?

8-54 To what extent are those objectives uniform across all product lines?

Literature

(2) Vì sao vũ trụ đồng nhất như vậy ở kích thước lớn?

(2) Why is the universe so uniform on a large scale?

Literature

Cái gì cấu thành nên sự đồng nhất của một đối tượng?

What constitutes the identity of an object?

WikiMatrix

Một số học giả có khuynh hướng đồng nhất vị tiên vương của Merikare với Wahkare Khety.

Some scholars tend to identify Merikare’s predecessor with Wahkare Khety.

WikiMatrix

Còn nếu Khaba được đồng nhất với vua Huni, ông có thể cai trị tới 24 năm.

If Khaba was identical to king Huni, he might have ruled for 24 years.

WikiMatrix

Năm 1662, diễn ra một cuộc “thanh trừng” khi Đạo luật Đồng nhất (Act of Uniformity) được thông qua.

In 1662 the Act of Uniformity followed.

WikiMatrix

b) Sự đồng nhất về mục tiêu và cố gắng của họ được thể hiện như thế nào?

(b) In what is their oneness of purpose and effort reflected?

jw2019

Và điều bạn sẽ nhận thấy là, chúng vô cùng không đồng nhất.

And what you can see is it’s very non-uniform.

ted2019

Từ năm 1949 đến năm 1959, quốc kỳ Tây Đức và quốc kỳ Đông Đức là đồng nhất.

From 1949 to 1959, the flags of both West and East Germany were identical.

WikiMatrix

Và đó là điều mà chúng tôi muốn nói khi nhắc tới Đồng nhất thuyết.

And that’s what we mean by a unified theory.

ted2019

Trong các chi trên cơ sở đồng nhất protein, các loài đã được chia thành nhiều nhóm.

Within the genera on the basis of protein homology the species have been divided into a number of groups.

WikiMatrix

Sự đồng nhất của bê tông được sử dụng trong dự án là rất cần thiết.

The consistency of the concrete used in the project was essential.

WikiMatrix

Vua Weneg-Nebty có thể được đồng nhất với tên Wadjenes theo cách gọi dưới thời Ramesses.

King Weneg-Nebty might be identical with the Ramesside cartouche name Wadjenes.

WikiMatrix

Có ai nhìn ra được chúng đồng nhất màu sắc không?

Can anybody see them as identical?

ted2019

Mẫu Grab là mẫu lấy từ vật liệu đồng nhất, thường là nước, trong một lọ chứa nước.

Grab samples are samples taken of a homogeneous material, usually water, in a single vessel.

WikiMatrix

Có ý tưởng gì dẫn anh ta đồng nhất với văn hóa người Mỹ bản địa không?

Any idea what led him to identify with native American culture ?

OpenSubtitles2018. v3

♫ Tất nhiên chúng tôi thích sự đồng nhất hơn ♫

♫ Yes, we might prefer more compatibility ♫

ted2019

Tiết lộ sự không đồng nhất:

Disclosing inconsistencies :

support.google

Hình thức làm nghề tự do không thuộc nhóm những người lao động đồng nhất.

The self-employment form of work does not group homogenous workers.

WikiMatrix

Nhưng anh luôn nói thời gian là một thể đồng nhất.

But you always say time is simultaneous.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên bản chất và quy luật không đồng nhất với nhau.

However rules and norms are not yet distinguished.

WikiMatrix

Sự phổ biến của chế độ nô lệ không đồng nhất về địa lý trên toàn Brasil.

The prevalence of slavery was not geographically uniform across Brazil.

WikiMatrix