đường cấm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Không được vượt đường cấm vận!

Do not cross the line.

OpenSubtitles2018. v3

Nó băng ngang, nó chạy bên đường cấm.

He’s crossed over. He’s on the wrong side.

OpenSubtitles2018. v3

Còn ba phút nữa sẽ tới đường cấm vận.

Three minutes to the embargo line, sir.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là đường cấm mà.

That way is forbidden.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn đặt hải trình cho con tàu tiến thẳng tới đường cấm vận.

He set the ship on course for the embargo line.

OpenSubtitles2018. v3

Lưu ý: Đối với các tuyến đường bị cấm, bạn sẽ thấy đường chấm màu đỏ ở nơi đường bị cấm.

Note : For road closures, you’ll see a dotted red line where the road is closed .

support.google

Chắc chắn bạn sẽ gặp một số trở ngại trên đường đi, chẳng hạn thời tiết xấu, kẹt xe và gặp đoạn đường cấm.

It is inevitable that you will encounter problems along the way, including severe weather, traffic jams, and roadblocks.

jw2019

Vì không tiếp tục ăn, nên họ đã để cho sự châm chọc từ tòa nhà ảnh hưởng đến họ, lôi kéo họ rời xa vị tiên tri và đi vào con đường cấm, nơi mà họ đã bị lạc mất.

By not continuing to eat, they allowed the taunting from the building to affect them, drawing them away from the prophet and into forbidden paths, where they were lost.

LDS

Khi đi trên lộ trình đã chọn, ông có thể gặp thời tiết bất lợi, tắc nghẽn giao thông và đường bị cấm, khiến ông phải đi đường khác.

As he travels along his chosen route, he may be confronted with unexpected weather conditions, traffic congestion, and road closures, requiring him to take an alternate route.

jw2019

Ra khỏi đây ngay trước khi họ cấm đường hay gì đó.

Let’s get out of here before they close down the streets or something.

OpenSubtitles2018. v3

Anh băng qua đường với biển báo Cấm đi.

You crossed the street when it said, ” Don’t walk. “

OpenSubtitles2018. v3

Năm 2005, chính phủ Indonesia cấm con đường hàng hải từ Miangas đến Davao (Philippines).

In 2005, the Indonesian government refused a shipping line from Miangas to Davao (part of the Philippines).

WikiMatrix

Vào ngày Dagen H, Chủ Nhật, 3 tháng 9, tất cả các giao thông không cần thiết bị cấm trên đường phố từ 01:00 tới 06:00.

On Dagen H, Sunday, 3 September, all non-essential traffic was banned from the roads from 01:00 to 06:00.

WikiMatrix

TRẠI TẠM GIAM MANHATTAN, SỐ 125 ĐƯỜNG WHITE Có giấu hàng cấm giữa mấy ngón chân không thế?

Any contraband between your toes?

OpenSubtitles2018. v3

Gianluca Zambrotta mở tỉ số ngay từ phút thứ 6 bằng một cú sút xa ngoài vòng cấm sau đường kiến tạo của Totti.

Gianluca Zambrotta opened the scoring early (in the sixth minute) with a left-footed shot from outside the penalty area after a quick exchange with Totti created enough space.

WikiMatrix

Chiếc xe tải phía trên bên phải sắp đổi sang làn đường trái bởi vì đường phía trước bị cấm, nên nó cần thoát ra.

So here the pickup truck in top right is about to make a left lane change because the road in front of it is closed, so it needs to get out of the way.

ted2019

Săn bắn sử dụng vũ khí bị cấm trong phạm vi 1000 m từ đường biên giới; thợ săn bị cấm vượt biên để theo đuổi một con vật bị thương (Điều 19).

Hunting using firearms is prohibited within 1,000 metres (3,300 ft) from the border line; hunters are prohibited from crossing the border in pursuit of a wounded animal (Article 19).

WikiMatrix

Việc cấm bán dâm ngoài đường cũng gây ra nhiều điều tai hại hơn là lợi ích.

The prohibition of street prostitution also causes more harm than it prevents.

ted2019

Chỉ có hai đường biên, khu vực cấm địa được đánh dấu bằng sơn phun DayGlo màu vàng cam và một người cầm đồng hồ bấm giờ.

Just two sidelines and end zones marked off with DayGlo orange spray paint, and someone with a stopwatch.

Literature

Stockholm từng có mức độ hạt bụi (PM10) đáng quan ngại do lốp xe mùa đông, nhưng kể từ năm 2016 mức độ này đã xuống dưới mức giới hạn, sau khi có một số lệnh cấm đường cụ thể.

Stockholm used to have problematic levels of particulates (PM10) due to studded winter tires, but as of 2016 the levels are below limits, after street-specific bans.

WikiMatrix

Thế nhưng, trước khi họ đặt chân vào vương cung thánh đường, Straboromanos và đội cấm quân đã đuổi kịp đoàn người và hộ tống họ về lại hoàng cung.

However, before they were to gain entry into the sanctuary, Straboromanos and royal guards caught up with them to summon them back to the palace.

WikiMatrix

Tybalt, Mercutio, – hoàng tử rõ ràng chẳng Cấm bandying này trong các đường phố Verona.

Tybalt, — Mercutio, — the prince expressly hath Forbid this bandying in Verona streets .

QED

Vùng cấm đã từng là thiên đường.

The forbidden zone was once a paradise.

OpenSubtitles2018. v3

Bởi vì mẹ tớ cấm không cho tớ sang đường.

My mom won’t let me cross the street.

OpenSubtitles2018. v3