ghế bành trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Và cả hai sẽ nằm trên ghế bành

And we’re both going to be on that couch.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi phải nói rằng anh giả làm cái ghế bành giống lắm đấy, Horace.

Well, I must say you make a very convincing armchair, Horace.

OpenSubtitles2018. v3

Chúng ta sẽ dùng ghế bành.

We have to use the couch.

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy tôi trượt ghế bành ( dạng du lịch bụi và ngủ nhờ ) rất nhiều.

So I couchsurf a lot .

QED

Ra khỏi ghế bành đi, mấy con quỷ này.

Get the hell of the couch, ya filthy beasts! Wow.

OpenSubtitles2018. v3

Cô ấy để tôi ngủ trên ghế bành.

She’s having me sleep on the Couch.

OpenSubtitles2018. v3

Vải trên ghế bành này là loại gì thế?

This fabric on the couch, what is it?

OpenSubtitles2018. v3

Khi anh đi, mang cái ghế bành theo nhé.

Um, when you leave, Take the seat cushion with you.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi và cái ghế bành đó là bạn cũ của nhau.

I’m sad to say that couch and I become old friends.

OpenSubtitles2018. v3

Ghế bành của tôi.

The couch is mine.

OpenSubtitles2018. v3

Ngồi trên chiếc ghế bành thấp màu xanh như lúc này ông thấy thoải mái hơn hết.

In his low green easy chair he now felt the most comfortable.

Literature

Rosine ngồi lún sâu trong ghế bành, mái tóc dài màu nâu xõa nhẹ xuống vai.

Rosine huddles low in her seat, her long brown hair slipping onto her shoulder.

Literature

Ngay trên ghế bành.

Right there on the couch.

OpenSubtitles2018. v3

Cuối cùng cậu sẽ phải ngủ trên ghế bành nhà tôi.

You’ll end up sleeping on my lumpy couch.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có mới mua cái ghế bành nào không?

Did you get a new couch?

OpenSubtitles2018. v3

Do vậy tôi trượt ghế bành (dạng du lịch bụi và ngủ nhờ) rất nhiều.

So I couchsurf a lot .

ted2019

Người đàn bà tội nghiệp bị lộn nhào trên một cái ghế bành và nửa tỉnh nửa mê.

The poor woman had collapsed onto an armchair, half-fainting.

Literature

Em buông mình xuống chiếc ghế bành, suy sụp vì mệt mỏi và hãi hùng.

I bolted out of my chair, frozen with horror.

Literature

Bốn tháng rồi tôi chưa ngồi lên cái ghế bành này.

I haven’t sat on this couch for four months.

OpenSubtitles2018. v3

Ông Dursley ngồi như đóng băng trên ghế bành.

Mr Dursley sat frozen in his armchair.

Literature

Tôi sẽ ngủ trên ghế bành dưới nhà.

I’ll take the couch downstairs.

OpenSubtitles2018. v3

Sau đó, chiếc ghế bành creaked khi anh ngồi xuống một lần nữa.

Then the armchair creaked as he sat down again.

QED

Los bế anh ta lên đặt vào ghế bành.

Los picked him up and put him in a chair.

Literature

Một cái ghế bành để đây sẽ rất hay.

An armchair by the fireplace would look good.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta ngồi xuống ghế bành để nghe nhạc.

He settled down in his armchair to listen to the music.

Tatoeba-2020. 08