ghen tị trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
Bà Wrong Way ghen tị và căm ghét người giám sát trong văn phòng của bà.
Wrong Way was jealous and hateful toward the supervisor in her office.
Literature
Chẳng qua là vì ghen tị với của quý hoàng gia của bệ hạ.
Made out of envy of your own royal manhood.
OpenSubtitles2018. v3
“Tình yêu-thương chẳng ghen–tị” (I CÔ-RINH-TÔ 13:4).
“Love is not jealous.” —1 CORINTHIANS 13:4.
jw2019
Điều này cần giải nghĩa thêm vì ghen tị có những khía cạnh tích cực và tiêu cực.
That requires a little explaining because there are positive and negative aspects of jealousy.
jw2019
MỘT TINH THẦN CÓ THỂ THỔI BÙNG NGỌN LỬA GHEN TỊ
A SPIRIT THAT CAN FAN THE FLAME OF ENVY
jw2019
Luke ghen tị
Luke was jealous!
OpenSubtitles2018. v3
Nếu ta được phát biểu, Sherman, Ta sẽ nói là con đang ghen tị
If I didn’t know any better, Sherman, I would say you were jealous.
OpenSubtitles2018. v3
669 ) } Tôi chắc là giờ đây cô ta ghen tị với cô lắm.
I’m sure she’s jealous of you now.
OpenSubtitles2018. v3
Hãy xem xét hai lời tường thuật trong Kinh Thánh liên quan đến tính ghen tị.
Consider two Bible accounts in which envy was a factor.
jw2019
Ghen tị đã gây ra cái chết của anh tôi.
Jealousy caused my brother’s death,
OpenSubtitles2018. v3
Tất cả chúng ta ở đây đều ghen tị với ngài đấy.
We are all envious of you.
OpenSubtitles2018. v3
Chị luôn luôn ghen tị với em.
You have always been jealous of me.
OpenSubtitles2018. v3
Có bao giờ bác sĩ nào chữa được một người khỏi tính ghen tị không?”
Has any doctor ever cured a man of jealousy?”
jw2019
tớ ghen tị quá.
I am so jealous.
OpenSubtitles2018. v3
Một người có tính ghen tị có lẽ không mong người khác bị tai họa.
A jealous person may not wish another harm.
jw2019
12 “Tình yêu-thương chẳng ghen–tị”.
12 “Love is not jealous.”
jw2019
Chúng ta biết rằng không phải lúc nào mình cũng giận dữ, ghen tị, hào phóng
We know we’re not always angry, always jealous, always generous.
ted2019
Bỏ qua cho sự ghen tị này nhé.
Forgive my jealousy.
OpenSubtitles2018. v3
15 Ghen tị—Chất độc làm hại tâm trí
15 A Trait That Can Poison Our Minds —Envy
jw2019
Tôi có thể bị một vị vua ghen tị,
I might be envied by a king,
LDS
Bà ghen tị vì giờ tôi trông đẹp ra còn bà thì không?
Are you jealous that I’m kind of pretty now and you’re not?
OpenSubtitles2018. v3
Sao chị lại ghen tị với em?
Why are you so jealous of me?
OpenSubtitles2018. v3
Đôi khi họ để cho tính ghen tị sai quấy thúc đẩy họ.
Being sinful, at times they may act out of sinful jealousy.
jw2019
Và tôi ghen tị với chị
And I am so jealous of you.
OpenSubtitles2018. v3
22 Kẻ ghen tị* ham mê sự giàu sang
22 An envious* man is eager for wealth,
jw2019
Source: https://helienthong.edu.vn
Category: Tiếng anh