gia trưởng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tôi cảm nhận được anh đúng là một tên gia trưởng.

I’m sensing you are a control freak.

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, người gia trưởng nên để ý những người trong nhà mình định ăn mặc thế nào.

Family heads should, therefore, take note of what their family members are planning to wear.

jw2019

Mẹ tôi nói, ” Chế độ gia trưởng. ”

My mom says, ” patriarchy. “

QED

Hình ảnh về người cha gia trưởng có một dấu ấn rõ nét trên văn chương của Kafka.

The dominating figure of Kafka’s father had a significant influence on Kafka’s writing.

WikiMatrix

Mẹ tôi nói, “Chế độ gia trưởng.”

My mom says, “patriarchy.”

ted2019

Bố em có hơi… gia trưởng.

Your dad’s a pretty… high-powered guy.

OpenSubtitles2018. v3

Mi-canh không kính trọng quyền gia trưởng và quyền vua của Đa-vít

Michal failed to respect David’s authority as family head and king

jw2019

gia trưởng, ông ấy là người có trách nhiệm chủ yếu về quyết định này.

As the head of the family, he is the one primarily responsible for making the decision.

jw2019

Ông bố đó rất gia trưởng, được chứ?

Dad’s very old-fashioned, okay?

OpenSubtitles2018. v3

Bây giờ Michael là gia trưởng rồi,

Michael is now head of the family.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi ghét sự gia trưởng của bố tôi.

I resented my father’s strength.

OpenSubtitles2018. v3

Hàn Quốc đã xây dựng một trong những xã hội gia trưởng nhất mà chúng ta được biết.

South Korea built one of the most patriarchal societies we know about.

QED

Trong cuộc hành trình, phi hành gia trưởng, Sarah Elliot, đã phát hiện ra mình đang mang thai.

During the journey, the lead astronaut, Sarah Elliot, discovers that she is pregnant.

WikiMatrix

7. a) Tại sao một số phụ nữ không thích quan niệm đàn ông làm gia trưởng?

7. (a) Why do some women not like the idea of man’s headship?

jw2019

8. a) Người làm chồng nên noi theo gương mẫu của ai khi hành quyền gia trưởng?

8. (a) Whose example are husbands supposed to follow in exercising headship?

jw2019

Đứa cháu gia trưởng của bà không cho bà lái xe từ lúc…

My bossy granddaughter won’t let me drive since I…

OpenSubtitles2018. v3

Vì thế, lúc đầu tôi cũng rất gia trưởng với gia đình mình”.

So at first, I ruled my family as if I were a monarch.”

jw2019

Nợ nần thế chứ cái thói gia trưởng cũng có chừa dâu.

AII that debt didn ” t stop him from Iording it over her.

OpenSubtitles2018. v3

Crawford, Chuyên gia Trưởng về Giáo dục của Ngân hàng Thế giới, trưởng nhóm dự án nói.

Crawford, the World Bank’s Lead Education Specialist and the project team leader.

worldbank.org

Ông là gia trưởng.

He was the patriarch of the family.

LDS

Là người gia trưởng, người chồng có trách nhiệm điều khiển việc này.

As family head, it is up to you, the husband, to take the lead in this.

jw2019

Họ sống trong 1 xã hội gia trưởng.

They lived in a patriarchal society.

OpenSubtitles2018. v3

• Cách tham gia: Trưởng lão hội đủ điều kiện được văn phòng chi nhánh mời.

How to Enroll: Eligible elders are invited by the branch office.

jw2019

Tôi sẽ không chấp nhận gia trưởng, ghen tuông, hay thắc mắc về hạnh kiểm của tôi.

I will not accept authority, jealousy, questioning my conduct.

OpenSubtitles2018. v3

Người quản gia trưởng.

The head butler.

OpenSubtitles2018. v3