rất giỏi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Cậu thực sự, thực sự rất giỏi.

You’re really, really good at it.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy rất giỏi.

He was good.

OpenSubtitles2018. v3

Dù là ai đang tấn công anh ta, họ rất giỏi.

Whoever got to him is very good.

OpenSubtitles2018. v3

Harry bảo cậu rất giỏi môn khoa học.

Harry says you’re a science whiz.

OpenSubtitles2018. v3

rất giỏi về việc đó!

That’s what I’m good at.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là điều tôi rất giỏi, nhưng tôi không thể.

The one thing I’m good at, I can’t do.

OpenSubtitles2018. v3

hôm nay cậu đã chiến đấu rất giỏi giết bọn thú…

You fought well today. Slaying beasts … can be a cruel courage .

QED

Cháu thật sự rất giỏi.

You’re really good.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn thực sự rất giỏi

He’s really powerful

OpenSubtitles2018. v3

Jack ngoái qua vai khi nói chuyện với Nathan, khen ngợi cậu đã làm rất giỏi.

Jack looked over his shoulder as he spoke to Nathan, telling him what a great job he’d done.

Literature

Ruồi cảm ứng rất giỏi theo cách nào đó mà chúng tạo rắc rối này

Now flies excel in the sorts of sensors that they carry to this problem.

QED

Và ta rất giỏi trong trò đó.

And I’m very good at it.

OpenSubtitles2018. v3

Con rất giỏi việc đó.

You’re very good at that.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi lái xe rất giỏi, đừng có như vậy, đừng như vậy.

I was a great driver, you know ? Stop it, will you ?

QED

Alice and George rất giỏi trong tranh cãi.

Alice and George were very good at conflict .

QED

ông ta rất giỏi đọc người khác.

He reads people.

OpenSubtitles2018. v3

Một học sinh rất giỏi.

You were a very apt pupil.

OpenSubtitles2018. v3

Anh ấy rất giỏi Kungfu và múa gươm.

He was very good in Kung Fu and sword play,

OpenSubtitles2018. v3

Tôi là thủ môn và chơi rất giỏi.

I was playing goalie and doing a great job.

LDS

Nữ công tước rất giỏi khoản đó.

The Duchess is so very good at it.

OpenSubtitles2018. v3

Những giáo viên tới đây dạy rất giỏi và tôi hiểu được.

The teachers come here and they teach very well and I understand .

QED

Chúa Giê-su làm việc rất giỏi nên ngài được biết đến là “thợ mộc”.—Mác 6:3.

Jesus became so good at his work that he was known as “the carpenter.” —Mark 6:3.

jw2019

Tôi từng nghĩ tôi rất giỏi, nhưng đôi khi ta cũng cần sự giúp đỡ.

I thought I was such a hotshot but sometimes you gotta have a little help.

OpenSubtitles2018. v3

Như ngài thấy đó, các cô ấy rất giỏi

As you can see, the young ladies have integrated very well

opensubtitles2

Ta có nghe anh rất giỏi về các con số.

I hear you’re good with numbers.

OpenSubtitles2018. v3