giấm trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Việc cung cấp không khí được cải thiên trong quá trình này làm giảm bớt thời gian điều chế giấm từ vài tháng còn vài tuần.

The improved air supply in this process cut the time to prepare vinegar from months to weeks.

WikiMatrix

Tôi tưởng là anh đã có đủ lưỡi ngâm giấm cho một ngày rồi.

I’d have thought you’d had enough pickled tongue for one day.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi sẵn sàng trả ba đô-la cho một cái lưỡi bò ngâm giấm ngay lúc này.

I’d pay 3 dollars for a pickled buffalo tongue.

OpenSubtitles2018. v3

Đây là một điều tuyệt vời về ruồi giấm.

And this is one of the great things about fruit flies.

ted2019

14 Vào giờ ăn, Bô-ô nói với cô rằng: “Hãy lại đây ăn chút bánh và nhúng miếng bánh của con vào giấm”.

14 Boʹaz said to her at mealtime: “Come here, eat some of the bread, and dip your piece in the vinegar.”

jw2019

Củ kiệu : củ tỏi tây nhỏ ngâm giấm .

Củ Kiệu : pickled small leeks .

EVBNews

Táo giấm chua làm từ nước táo ép ; đây là một trong những phương pháp tự nhiên có tác dụng làm giảm và chữa lành mụn trứng cá ở lưng cũng như ở các bộ phận khác trên cơ thể .

Apple cider vinegar ; this is among the natural remedies that helps in reducing and treating back acne as well as acne on the other parts of the body .

EVBNews

Phản ứng hóa học chung nhất do các vi khuẩn thực hiện là: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O Dung dịch rượu loãng trộn với Acetobacter và giữ ở nơi thoáng khí, ấm sẽ tạo ra giấm trong vòng vài tháng.

The overall chemical reaction facilitated by these bacteria is: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O A dilute alcohol solution inoculated with Acetobacter and kept in a warm, airy place will become vinegar over the course of a few months.

WikiMatrix

Những người sống xa biển thường ăn cá đã ướp muối hoặc giấm.

Those living inland usually ate fish that was preserved by being pickled or salted.

jw2019

Các nhà nghiên cứu đã cho giao phối ruồi giấm cái với các con đực cùng dòng và khác dòng, và ghi nhận những điểm khác nhau trong đặc điểm và hành vi sinh sản ngay sau khi giao phối .

The researchers mated female fruit flies with males from the same strain, and from a different strain, and noted differences in reproductive attributes and behavior soon after mating .

EVBNews

Điều này có nghĩa là theo tiêu chuẩn Âu Mỹ về mã thương mại áp dụng cho thuế nhập cảng, dưa muối Nhật Bản được xem là “dưa muối”, chứ không phải “dưa chua” vì chúng không được muối trong axit acetic hoặc các loại giấm chưng cất nào khác.

According to EU and US trade code definitions, tsukemono are classified as ‘preserved vegetables’ rather than ‘pickles’ because they are not primarily preserved in acetic acid or distilled vinegar.

WikiMatrix

Sự có mặt của nước trong giấm đã làm ảnh hưởng đến tính chất của axit axetic mà đối với các nhà hóa học trong vài thế kỷ đã cho rằng axit axetic băng và axit axetic trong giấm là hai chất khác nhau.

The presence of water in vinegar has such a profound effect on acetic acid’s properties that for centuries chemists believed that glacial acetic acid and the acid found in vinegar were two different substances.

WikiMatrix

Năm 1939, ông đậu bằng cử nhân ngành thống kê sinh học (Biostatistics) ở Đại học Minnesota, nơi ông nghiên cứu về ruồi giấm (Drosophila melanogaster) ở phòng thí nghiệm của C.P. Oliver.

He received a BA in Biostatistics from the University of Minnesota in 1939, where he worked on Drosophila melanogaster in the lab of C.P. Oliver.

WikiMatrix

Ngày nay, lượng axit sản xuất theo phương pháp sinh học chỉ chiếm khoảng 10% sản lượng thế giới, nhưng nó vẫn là một phương pháp quan trọng dùng để sản xuất giấm, theo các luật về độ tinh khiết thực phẩm ở một số quốc gia quy định rằng giấm sử dụng trong thực phẩm phải có nguồn gốc từ sinh học.

The biological route accounts for only about 10% of world production, but it remains important for the production of vinegar because many food purity laws require vinegar used in foods to be of biological origin.

WikiMatrix

Họ có 250 loại giấm và mù tạc khác nhau và hơn 500 loại trái cây và rau rủ khác nhau và hơn 2 tá loại nước khác nhau và đó là thời gian chúng tôi thực sự thường uống nước máy..

They had 250 different kinds of mustards and vinegars and over 500 different kinds of fruits and vegetables and more than two dozen different kinds of bottled water — and this was during a time when we actually used to drink tap water.

ted2019

Các phương pháp sản xuất giấm công nghiệp, người ta tăng tốc độ phản ứng bằng cách cung cấp nhiều oxy cho vi khuẩn.

Industrial vinegar-making methods accelerate this process by improving the supply of oxygen to the bacteria.

WikiMatrix

tối nay em ăn cá dầm giấm à?

Wait, did you ate pickle-fish at dinner?

OpenSubtitles2018. v3

Vì nhu cầu giấm cho mục đích ẩm thực, y tế, và vệ sinh gia tăng, những người bán rượu nho học nhanh chóng cách sử dụng các vật liệu vô cơ khác để sản xuất giấm trong các tháng hè nóng trước khi nho đã chính và sẵn sàng để sản xuất rượu vang.

As the demand for vinegar for culinary, medical, and sanitary purposes increased, vintners quickly learned to use other organic materials to produce vinegar in the hot summer months before the grapes were ripe and ready for processing into wine.

WikiMatrix

Sau đó các caspase khác của lớp thú cũng được nhận diện cùng với các loại caspase trong các sinh vật như ruồi giấm Drosophila melanogaster.

Other mammalian caspases were subsequently identified, in addition to caspases in organisms such as fruit fly Drosophila melanogaster.

WikiMatrix

Lý do chính ở đây là bởi gì chúng ta có thể yêu thích nhìn vào những bức tường to lớn của sốt ma-yo, mù tạc, giấm, mứt nhưng chúng ta không thể thực hiện bài toán của sự so sách và sự tương phản và thậm chí từ sự cho thấy ngạc nhiên

The main reason for this is because, we might enjoy gazing at those giant walls of mayonnaises, mustards, vinegars, jams, but we can’t actually do the math of comparing and contrasting and actually picking from that stunning display.

ted2019

Các nhà sinh học não bộ thử nghiệm trên nhiều đối tượng từ sâu đến thú gặm nhấm, đến ruồi giấm,…

Neurobiologists, as you well know, have lots of experimental preps, worms and rodents and fruit flies and things like this .

QED

Nhưng một sinh vật như ruồi giấm, một sinh vật — một sinh vật mẫu tuyệt vời vì ruồi có não bộ nhỏ, có thể có những hành vi tinh vi và phức tạp, sinh sản nhanh, và rẻ tiền.

But can an organism like a fruit fly, which is — it’s a great model organism because it’s got a small brain, it’s capable of complex and sophisticated behaviors, it breeds quickly, and it’s cheap.

ted2019

Ở Ý, từ “mosca for fly” diễn tả hương thơm ngọt ngào và hàm lượng đường cao của nho Muscat, thứ thu hút côn trùng như loài ruồi giấm rất phổ biến.

In Italy, the Italian word mosca for fly could also be one possibility with the sweet aroma and high sugar levels of Muscat grapes being a common attractant for insects such as fruit flies.

WikiMatrix

Hãy rửa chỗ nó lỡ tiêu tiểu bằng nước giấm để cho hết mùi; nếu không, nó sẽ tiếp tục dùng chỗ đó để tiêu tiểu.

Clean up any accidents with vinegar water to remove the scent; otherwise, the dog will continue to use that place to eliminate.

jw2019

Thực ra, chúng ta rất có thể sẽ nhìn thấy một loại ruồi giấm trông rất lạ trong tương lai không xa.

In fact, there’s a decent chance that we’ll see a wave of very weird fruit flies in the near future.

ted2019