gu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Đường dẫn sẽ bao gồm một nhà ga mới được đặt tên văn phòng Gangseo-gu ở giữa Kkachisan và Gayang.

The path would include a new station named Gangseo-gu Office in between Kkachisan and Gayang.

WikiMatrix

Đừng đi vào lối mòn cảm xúc cũng như gu âm nhạc”.

Don’t walk in the same path of emotions and music genres”.

WikiMatrix

Stravinsky cho thấy gu thưởng thức văn học rộng và phản ánh khát khao bất biến của ông là khám phá những cái mới.

Stravinsky displayed a taste in literature that was wide and reflected his constant desire for new discoveries.

WikiMatrix

Chúng tôi tìm gặp thanh tra đứng đầu vụ án, Trung úy Choi Hyung-gu.

We met up with the lead detective on the case Lt. Choi Hyung-gu

OpenSubtitles2018. v3

Không phải gu của cậu à?

Not your type?

OpenSubtitles2018. v3

Này… Còn Joon Gu sao rồi?

Hey, what about Joon Gu ?

QED

Buổi diễn tại Hồng Kông là hoạt động cuối cùng của Super Junior có mặt thành viên Kangin trước khi anh tạm dừng tất cả các hoạt động của mình sau vụ scandal đánh nhau trong quán rượu vào sáng sớm ngày 16 tháng 9 tại Nonhyeon-dong, Gangnam-gu, Seoul.

The Hong Kong concert was the last Super Junior activity that member Kangin took part in before his activities were suspended following his involvement in a bar fight in the early hours of 16 September in Nonhyeon-dong, Gangnam-gu, Seoul.

WikiMatrix

1 ứng dụng cho máy chơi MP3 giúp xác định gu âm nhạc.

An app for an MP3 player that recognizes your taste in music.

OpenSubtitles2018. v3

Trang chính thức Yeongdeungpo-gu.

Yeongdeungpo-gu official site.

WikiMatrix

Deokjin-gu được chia thành 15 phường (dong).

Deokjin-gu is divided into 15 neighbourhoods (dong).

WikiMatrix

Dal-gu, chúng ta được cứu rồi!

Dal-gu, we’re saved!

OpenSubtitles2018. v3

Và nếu ả là gu gái của anh, cứ tự nhiên mà lả lướt ả!

And if she’s your kind of lady, you can bloody well enjoy her!

OpenSubtitles2018. v3

Nếu chúng ta quan sát nhiều, rất nhiều loại động vật khác nhau, không chỉ động vật linh trưởng, mà còn bao gồm cả động vật có vú, chim, cả thú có túi như căng- gu– ru và gấu túi, té ra, có một mối quan hệ giữa độ dài quãng thời thơ ấu của một loài và não của chúng to đến mức nào so với cơ thể chúng và chúng thông minh, khéo léo đến mức nào.

If we look across many, many different species of animals, not just us primates, but also including other mammals, birds, even marsupials like kangaroos and wombats, it turns out that there’s a relationship between how long a childhood a species has and how big their brains are compared to their bodies and how smart and flexible they are.

QED

Gần đây Văn phòng Yongsan-gu và người dân hoàn thành Dự án Làng nghệ thuật.

Recently Yongsan-gu Office and the neighbors finished the Art Village Project.

WikiMatrix

15 Cô đáp: “Xin cha cho con một ân phước. Cha đã giao cho con mảnh đất ở phía nam,* xin cũng cho con vùng Gu-lốt-ma-im”.

15 She said to him: “Please grant me a blessing, for you have given me a piece of land in the south;* give me also Gulʹloth-maʹim.”

jw2019

Ngoài ra còn có bốn khu vực mua sắm đáng chú ý: Seomyeon, Gwangbok-dong, Busan Daehak-ga ở Jangjeon-dong và Centum City ở Haeundae-gu.

There are also four substantial shopping areas of note: Seomyeon, Gwangbok-dong, Busan Daehak-ga in Jangjeon-dong, and Centum City in Haeundae-gu.

WikiMatrix

Vậy à? Không giống với gu của em.

This is completely different from my initial concept .

QED

Dobong-gu bao gồm 4 dong.

Dobong-gu is composed of four dong.

WikiMatrix

Dưới đây là danh sách các đơn vị đặc nhiệm năm 2012 trong Lực lượng Vũ trang Nga: Bộ Tư lệnh Lực lượng Đặc nhiệm (KSSO) Lực lượng đặc nhiệm (SSO) Trung tâm đặc nhiệm “Senezh” Trung tâm đặc nhiệm “Kubinka-2” Trung tâm tác chiến miền núi “Terskol” Lữ đoàn hàng không đặc biệt Phi đội cứu hộ khẩn cấp 561 Tổng cục tình báo chính (GU); Các đơn vị tiếp theo thuộc các nhánh quân sự cụ thể nhưng chịu sự kiểm soát của GRU trong các nhiệm vụ thời chiến Lục quân Nga – 8 lữ đoàn spetsnaz với số lượng khác nhau và một trung đoàn spetsnaz (thứ 25) trong chế độ.

Below is a 2012 list of special purpose units in the Russian Armed Forces : Special Operations Forces Command ( KSSO ) Special Operations Forces ( SSO ) Special Purpose Center ” Senezh ” Special Purpose Center ” Kubinka-2 ” Mountain Warfare Center ” Terskol ” Special Aviation Brigade 561 st Emergency Rescue Squadron Main Intelligence Directorate ( G.U. ) ; Following units belong to their specific military branches, but come under GRU operational control during wartime operations Russian Ground Forces – fields 8 spetsnaz brigades of varying sizes and one spetsnaz regiment ( 25 th ) .

WikiMatrix

Phải nói là mẹ cậu có gu thẩm mỹ đẹp lắm.

I must say, your mother had great taste.

OpenSubtitles2018. v3

Nó cũng bao gồm Deogyang-gu gần Seoul hơn.

It also includes Deogyang-gu which is closer to Seoul.

WikiMatrix

Nhạc này có hơi hoài cổ so với gu của tôi… chưa kể còn rất ồn và làm xao nhãng nữa… nhưng mà hay đấy.

Music’s a bit old-fashioned for my taste, not to mention very loud and distracting, but, aye, well played.

OpenSubtitles2018. v3

Âm mưu của Lọ Lem (Hangul: 은밀한 유혹; Romaja: Eunmilhan Yuhok, tên dịch tiếng Anh Perfect Proposal) là một bộ phim trinh sát tình cảm Hàn Quốc 2015 của biên kịch kiêm đạo diễn Yoon Jae-gu, dựa trên tiểu thuyết La Femme de paille (“Woman of Straw”) của Catherine Arley.

Secret Temptation) is a 2015 South Korean romantic thriller film written and directed by Yoon Jae-gu, based on the novel La Femme de paille (“Woman of Straw”) by Catherine Arley.

WikiMatrix

Anh Joon Gu, anh xuống được rồi.

Joon Gu Oppa, you can come down now .

QED

Yeonje được thành lập tháng 3 năm 1995 sau khi tách khỏi Dongnae-gu.

Yeonje-gu was created in March 1995 following its separation from Dongnae-gu.

WikiMatrix