hạn chế trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Vì thế, Luật pháp “bị hạn chế bởi sự yếu đuối của xác thịt”.

Hence, the Law was “ weak through the flesh. ”

jw2019

Hãy xem lại nguyên tắc chính sách để biết về các nội dung bị cấm và hạn chế.

For prohibited and restricted content, review the policy guidelines.

support.google

Tôi gọi là ba “R”:nghi lễ (rituals), các mối quan hệ (relationships), hạn chế (restrictions).

I call these the three “R’s”: rituals, relationships, restrictions.

ted2019

Con người: Thiếu người có tay nghề làm hạn chế hệ thống.

People: Lack of skilled people limits the system.

WikiMatrix

Một số người cũng cho rằng hạn chế phân phối làm cho giấy phép ít mtựhdo ơn.

Some also argue that restricting distribution makes the license less free.

WikiMatrix

OPEC cố gắng ảnh hưởng đến giá cả bằng cách hạn chế sản xuất.

OPEC often tries to influence prices by restricting production.

WikiMatrix

Một số chính phủ hạn chế công việc rao giảng của chúng ta.

Some governments restrict our work.

jw2019

Cơ quan này ghi nhận tiềm năng tương tác đất để hạn chế tăng cường.

The agency noted the potential for land interaction to limit strengthening.

WikiMatrix

Các đồng hồ mặt trời ban đầu còn có nhiều mặt hạn chế khác.

The early sundials had other limitations.

Literature

15 Chỉ một sự cứu rỗi hạn chế xảy ra trong xứ Ê-díp-tô hồi xưa.

15 Just a limited salvation was involved in ancient Egypt.

jw2019

Mytilarioideae chỉ hạn chế ở miền đông châu Á.

Mytilarioideae is restricted to eastern Asia.

WikiMatrix

Việc đều đặn giữ liên lạc giúp hạn chế sự hiểu lầm.

Regular communication keeps misunderstandings to a minimum.

jw2019

Săn bắn báo đốm bị hạn chế ở Guatemala và Peru.

Hunting jaguars is restricted in Guatemala and Peru.

WikiMatrix

Chúng tôi đang cố gắng hạn chế thương vong.

We are trying to minimize collateral damage.

OpenSubtitles2018. v3

Nó thậm chí không phải là các dữ liệu hạn chế truy cập.

It’s not even restricted material.

OpenSubtitles2018. v3

Giá vodka, rượu vang, bia và đã được tăng lên, và doanh số bán hàng bị hạn chế.

Prices of vodka, wine and beer were raised, and their sales were restricted in amount and time of day.

WikiMatrix

Loại hội đồng gia đình thứ ba là một hội đồng gia đình hạn chế.

The third type of family council is a limited family council.

LDS

Hạn chế ăn chất béo có trong xúc xích, thịt, bơ, bánh ngọt, phô mai, bánh quy.

Limit your intake of solid fats from such items as sausages, meat, butter, cakes, cheese, and cookies.

jw2019

Hạn chế, bất biến!

Confined, unvarying!

OpenSubtitles2018. v3

Chúng tôi không điều tra hoặc hạn chế việc sử dụng nhãn hiệu làm từ khóa.

We don’t investigate or restrict trademarks as keywords.

support.google

Quảng cáo dịch vụ nội dung di động bị hạn chế.

Mobile content services ads are restricted.

support.google

Số khác cảm thấy bị hạn chế vì xuất thân từ gia đình bất hạnh.

Others may feel disadvantaged because of coming from a wretched background.

jw2019

Và điều đó dẫn đến sự hạn chế và những phương pháp khác.

And it leads to reservations and other techniques.

ted2019

Một số giọng hát như Dandy 704 bị hạn chế bởi cách xa chúng có thể được cải thiện.

Some vocals such as Dandy 704 are restricted by how far they can be improved.

WikiMatrix

Người ta không biết các tài liệu được cất giữ bí mật hoặc hạn chế trước đó.

It is not known whether the documents had been kept separately or bound prior to this.

WikiMatrix