heo rừng in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe

Các sản phẩm có nguồn gốc từ heo rừng bao gồm thịt, ẩn và lông.

Products derived from wild boar include meat, hide and bristles.

WikiMatrix

Thần tin chúng ta có thể tin hắn không thua gì tin con heo rừng

I believe we can no more trust him than trust a wild boar.

OpenSubtitles2018. v3

Mày là một con heo rừng, phải không, ngài Josey Wales?

You’re a real bush hog, ain’t you, Mr. Josey Wales?

OpenSubtitles2018. v3

Có khi nó đúng là heo rừng?

Maybe it was a real boar.

OpenSubtitles2018. v3

Rắn chuông, heo rừng hay bất cứ gì.

Rattlesnake, jabalina whatever you got.

OpenSubtitles2018. v3

Chế tạo từ da của heo rừng Erymanthus.

Hewn from the skin of the erymanthean boar.

OpenSubtitles2018. v3

Săn heo rừng xuất hiện thường xuyên trong thần thoại Hy Lạp cổ đại và văn học.

Boar hunts appear frequently in Ancient Greek mythology and literature.

WikiMatrix

Và họ cũng không cần phải cực nhọc đi săn mấy con heo rừng.

And she doesn’t have to go on an exhausting hunt and try and kill a warthog.

ted2019

Con heo rừng của tôi… trả lại đây.

My wild boar, called me back!

OpenSubtitles2018. v3

Phục vụ đâu, món heo rừng đây.

Wild boar, service please.

OpenSubtitles2018. v3

Tom đã tìm thấy một con heo rừng.

Tom found a hoard .

Tatoeba-2020. 08

Tôi lúc nào cũng thấy heo rừng trước tiên.

I saw the wild boar first.

OpenSubtitles2018. v3

Có phải là heo rừng không?

Was it a wild boar?

OpenSubtitles2018. v3

Ối giời, bị con heo rừng giết.

Ahh! Oh, murdered by a boar.

OpenSubtitles2018. v3

Em tưởng là heo rừng nên mới nổ súng.

I thought he was a wild boar.

OpenSubtitles2018. v3

Không, heo rừng có nanh.

No, boars have tusks.

OpenSubtitles2018. v3

Cậu là một con heo rừng.

You’re a warthog.

OpenSubtitles2018. v3

Tụi tao săn bọn biệt kích Đồng Minh như săn heo rừng!

We hunt Allied commandos like wild pigs!

OpenSubtitles2018. v3

Người ta nói có rất nhiều heo rừng ở đây.

They said, there are wild boars here.

OpenSubtitles2018. v3

Hắn biến một người thành tê giác và người kia thành heo rừng.

And then he turned one of them into a rhinoceros and the other one into a warthog.

OpenSubtitles2018. v3

Butch (lợn nái) và Sundance (heo rừng) là những con lợn Tamworth em gái và em trai.

Butch (a sow) and Sundance (a boar) were sister and brother Tamworth pigs.

WikiMatrix

Nó được nuôi như scenthound (chó săn nhờ mùi hương), để săn heo rừng ở địa hình đồi núi.

It is bred as a scenthound, for hunting boar in mountainous terrain.

WikiMatrix

Trong truyền thuyết của Hoàng tử Adonis, nhân vật đi săn heo rừng và bị giết chết bởi nó.

In the legend of Prince Adonis, the titular character goes on a boar hunt, only to be killed by his quarry.

WikiMatrix