hiện thực hóa trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tầm nhìn của cô ấy và chúng tôi sẽ được hiện thực hóa.

Her vision and ours will be realised .

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi có đủ đam mê để hiện thực hóa quy trình và công nghệ.

And we had enough passion to will the processes and technology into existence .

QED

Làm thế nào chúng ta hiện thực hóa giấc mơ của Sylvia?

How do we realize Sylvia’s dream ?

QED

Nhiều trong số các quyền trên yêu cầu các hành động cụ thể để hiện thực hóa chúng.

Many of these rights include specific actions which must be undertaken to realise them.

WikiMatrix

Thật kì diệu khi những thiết bị như quad có thể được hiện thực hóa

It’s the magic that brings these machines to life .

QED

Tiềm thức sẽ chấp nhận những gì ta tưởng tượng và cảm nhận, và hiện thực hóa nó.

Your subconscious mind will accept what you imagine and feel, and it will bring it to pass.

Literature

Họ bận rộn thực hiện chiến dịch marketing của riêng mình để hiện thực hóa điều đó.

They are busy doing their own marketing to make that happen.

Literature

Vì thế có tiềm năng để hiện thực hóa điều này và tiết kiệm một nguồn lợi lớn.

There’s a possibility of this being implemented and saving a good portion of those.

ted2019

Họ hiện thực hóa giấc mơ của tôi.

They made my dream a reality.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đã đề ra mục tiêu gì? và mục tiêu nào đã hiện thực hóa được?

Which objectives did we set, which objectives did we realize ?

QED

“Chúng tôi hy vọng mối quan hệ này sẽ sớm được hiện thực hóa“, ông nói thêm.

“We expect this relationship to materialise soon,” he added.

WikiMatrix

Họ đã hiện thực hóa lòng trắc ẩn qua những hành động trực tiếp.

And they have actualized compassion through direct action .

QED

Khoản kinh phí đó đã giúp chúng tôi hiện thực hóa và xây được cái máy đầu tiên.

So the finance we made with the jewelry helped us to realize, to build the first tower.

ted2019

Cam lẽ ra đã có cơ hội hiện thực hóa ước mơ đó năm 2012.

Cam should have had a shot at realizing his dream in 2012.

OpenSubtitles2018. v3

Tại sao giáo dục đại học chưa hiện thực hóa được tiềm năm của nó?

Why isn’t higher education fulfilling its potential?

worldbank.org

Những món bảo bối của chú có thể hiện thực hóa những điều tưởng chừng bất khả thi.

Thus, they are careful to declare practices as conceptually impossible.

WikiMatrix

Năm 2006, Tokyo đã ban hành “Dự án 10 năm cho Tokyo xanh” sẽ được hiện thực hóa vào năm 2016.

In 2006, Tokyo enacted the ” 10 Year Project for Green Tokyo ” to be realised by năm nay .

WikiMatrix

Ý Đảng hợp với lòng dân đã nhanh chóng được hiện thực hóa trong đời sống.

Life in Hell became popular almost immediately.

WikiMatrix

CLI và CTS được tạo ra bởi Microsoft, và .NET Framework là bản hiện thực hóa của tiêu chuẩn này.

The CLI and the CTS were created by Microsoft, and the Microsoft .NET framework is an implementation of the standard.

WikiMatrix

Phần thưởng cho ranh giới sáng suốt của họ là niềm vui hiện thực hóa các ước vọng trong cuộc sống.

The reward for their wise boundaries is the joy of desires fulfilled in life.

Literature

Những sự thay đổi nào chúng ta cần trong chính sách cộng đồng và tài trợ để hiện thực hóa chúng?

What kind of changes do we need in public policy and funding to make that possible?

ted2019