hiệu quả công việc trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Kể cả như vậy, họ đang tức giận về tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc.

Even so, they’re angry about the performance standards.

OpenSubtitles2018. v3

Nó là đòn bẩy để chúng ta có thể kiểm soát được các tiêu chuẩn đánh giá hiệu quả công việc.

It’s there for leverage, so that we can lock down performance standards.

OpenSubtitles2018. v3

Điều này cản trở sự phát triển, và không may, sau một thời gian dài, cản trở cả hiệu quả công việc

This hinders our growth, and ironically, over the long term, also our performance.

ted2019

Chris là giám đốc phụ trách quan hệ công chúng và phần của cậu ấy sẽ phụ thuộc vào hiệu quả công việc.

Chris is Director of Publicity and his compensation will depend on the amount of work he ends up doing.

OpenSubtitles2018. v3

Tuy nhiên đa số các nhóm đã hoạt động rất có hiệu quả, công việc của họ đã tạo được sự thay đổi.

But most labs have been very useful, and their actions have made a difference.

Literature

Rõ ràng xác định ưu tiên chiếm một vị trí quan trọng trong hiệu quả công việc cũng như trong những kết quả đạt được.

Clearly priorities do play an important part in productive work and in achieving results.

Literature

Để thực sự làm cho nhân viên thay đổi cách nhìn, chúng ta cần nghĩ ra phương pháp đánh giá hiệu quả công việc mới.

To really get our employees to change their focus, we need to put in new performance measures.

Literature

Nghiên cứu năm 2010 của Parker và Mason giới thiệu mối quan hệ giữa lãnh đạo chuyển đổi với sự thích nghi công việchiệu quả công việc.

Parker and Mason’s 2010 study introduced a relationship between transformational leadership with work adaptation and work performance.

WikiMatrix

Tiếp tục áp dụng đạo đức và hiệu quả công việc của mình, Rockefeller nhanh chóng mở rộng công ty thành nhà máy lọc dầu có lợi nhuận cao nhất ở Ohio.

Continuing to apply his work ethic and efficiency, Rockefeller quickly expanded the company to be the most profitable refiner in Ohio.

WikiMatrix

3 Nhưng làm thế nào chúng ta có thể nâng cao hiệu quả trong công việc dạy dỗ?

3 How, though, can we improve our effectiveness as teachers?

jw2019

Làm thế nào chúng ta có thể nâng cao hiệu quả của công việc dạy dỗ?

How can we improve our effectiveness as teachers?

jw2019

Hiệu quả của công việc rao giảng của chúng ta có thể tăng dần lên bằng cách nào?

What can be the cumulative effect of our ministry?

jw2019

Khoảng hành động của nhà tuyển dụng là tập hợp số tự nhiên, biểu diễn số tiền lương, được sử dụng để lập hợp đồng, dựa trên hiệu quả công việc họ mong đợi từ ứng viên.

The employer’s action space is the set of natural numbers, representing wages—these are used to form a contract based on how productive the applicant is expected to be.

WikiMatrix

Trong một nghiên cứu khác, những người tham gia đọc những bản đánh giá hiệu quả công việc của hai lính cứu hỏa, cùng với phản ứng của họ đối với một bài kiểm tra ác cảm rủi ro.

In another study, participants read job performance ratings of two firefighters, along with their responses to a risk aversion test.

WikiMatrix

Việc mua lại nhằm giúp cho Nielsen có thể phân tích tốt hơn và hiệu quả hơn công việc quảng cáo trực tuyến.

The acquisition was made so that Nielsen can better analyze the effectiveness of online advertisement.

WikiMatrix

Tại Toyota, nó thường sẽ là những thay đổi cục bộ tại phòng làm việc, nơi làm việc của một nhóm nhỏ để giúp mọi người trong nhóm có thể cải thiện môi trường làm việc của chính họ cũng như cải thiện hiệu quả công việc.

At Toyota, it is usually a local improvement within a workstation or local area and involves a small group in improving their own work environment and productivity.

WikiMatrix

Trong Thế chiến I, NAPA kêu gọi tập trung mua hàng Bộ Chiến tranh để giảm sự thiếu hiệu quảcông việc nặng nhọc.

During World War I, N.A.P.A. called for the centralization of War Department purchasing to reduce inefficiency and graft.

WikiMatrix

* Ghi vào nhật ký của anh/chị những điều thúc giục mà anh/chị nhận được về cách sử dụng công nghệ nhằm gia tăng hiệu quả trong công việc truyền giáo.

* Record in your journal promptings you receive about how to use technology to increase your effectiveness in missionary work.

LDS

Các quy định hiện nay chưa đủ để đưa ra một khung pháp lý hiệu quả trong việc công bố thông tin.

The existing stock of regulation still falls short of providing for an effective legislative framework.

worldbank.org

Vào năm 410, người Anh hầu như đã đạt được hiệu quả trong công việc nội trị của riêng mình và chẳng mong muốn nhận bất cứ viện trợ nào từ La Mã nữa.

By 410, Britain was effectively told to look after its own affairs and expect no aid from Rome.

WikiMatrix

Ông cũng là một người thống trị với những công việc hiệu quả với việc xây dựng lâu đài Azuchi, cùng với nhiều công việc nữa.

He was also an effective governor tasked with the construction of Azuchi Castle, among many of other deeds.

WikiMatrix

Những phương pháp làm hoạt hình hiệu quả đã giúp công việc của các animator bớt tẻ nhạt và sáng tạo hơn rất nhiều.

These more efficient animation procedures have made the animator’s job less tedious and more creative.

WikiMatrix

Việc ứng dụng chương trình này mang lại hiệu quả tích cực cho công việc rao giảng về Nước Trời trong nhiều xứ.

The implementation of it had a very positive effect on the Kingdom preaching in many lands.

jw2019

Wallajeh trong các vùng lân cận Jerusalem như Sheikh Jarrah và Silwan — những thủ lĩnh phi bạo lực sẽ được nhiều người biết tới hơn, được tôn trọng và có hiệu quả trong công việc của họ.

Wallajeh, in Jerusalem neighborhoods like Sheikh Jarrah and Silwan — the nonviolent leaders would become more visible, valued and effective in their work .

QED

Các nhà nghiên cứu cũng đã tự kiểm tra tính hiệu quả trong bối cảnh công việc – cuộc sống.

Researchers have also examined self-efficacy in the context of the work–life interface.

WikiMatrix