hiệu quả trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Trong quản lý, hiệu quả liên quan đến nhận được đúng những điều đã thực hiện.

In management, effectiveness relates to getting the right things done.

WikiMatrix

Hi vọng chúng ta sẽ có một buổi đối thoại hiệu quả.

I look forward to a very productive dialogue.

worldbank.org

Nhưng nó đã rất hiệu quả

But it did work

opensubtitles2

Làm thế nào chúng ta có thể khích lệ một cách hiệu quả?”.

And how can we give encouragement that is effective?

jw2019

Tuy nhiên, hiệu quả chi phí của việc tạo thêm việc làm vẫn chưa được chứng minh.

However, the cost effectiveness of creating the additional jobs remains unproven.

WikiMatrix

Nhưng sẽ không có hiệu quả nhiều nếu không khôi phục liên lạc toàn cầu.

But it won’t do us much good if we can’t get world communications back up.

OpenSubtitles2018. v3

Đợi có hiệu quả, thì mở rộng ra.”

But wait, it gets worse”.

WikiMatrix

Một mình không hiệu quả với vụ này đâu.

Going alone doesn’t work for this.

OpenSubtitles2018. v3

Nếu muốn có hiệu quả, Cha sẽ nắm tóc cổ kéo ra.

If I want that, I’ll pull her out by the hair.

OpenSubtitles2018. v3

Và chúng tôi không chắc chắn liệu nó sẽ hiệu quả hay không.

And we wouldn’t really be sure if it’s going to work or not .

QED

Hiệu quả đấy.

That’ll work

OpenSubtitles2018. v3

Cách này không hiệu quả rồi

This will never work.

OpenSubtitles2018. v3

Việc quảng cáo đạt hiệu quả—nếu không, sẽ chẳng ai đầu tư vào công việc ấy.

Advertising works —otherwise, no one would invest in it.

jw2019

Làm thế nào chúng ta có thể khích lệ một cách hiệu quả?

How can we give encouragement that is effective?

jw2019

Tôi học cách liên lạc hiệu quả xuyên biên giới mà không bị phát hiện.

I learned how to effectively communicate across borders without being detected.

ted2019

Băng video của tổ chức là phương pháp trực quan đầy xây dựng, ấn tượng và hiệu quả.

Our videos are impressive, instructive, and effective visual aids.

jw2019

Đáng sợ, nhưng hiệu quả với học sinh.

Scary, yet effective with the students.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi hi vọng buổi thảo luận đạt được nhiều hiệu quả.

I look forward to very fruitful discussions today.

worldbank.org

Nó có thể là phương pháp điều trị sinh sản hiệu quả hơn so với IVF truyền thống.

It can be a more viable method of fertility treatment than traditional IVF.

WikiMatrix

Nhưng thật ra bạn đang cảm thấy hiệu quả quyền năng sáng tạo của Đức Giê-hô-va.

Really, though, you are feeling the results of Jehovah’s creative power.

jw2019

Hiệu quả cho việc loại bỏ liên kết thông minh, hoặc mã chết, cũng được cải thiện.

The efficiency for smart-linking, or dead code elimination, was also improved.

WikiMatrix

hiệu quả hơn nhiều so với khăn lau.

It’s way too big a towel.

ted2019

Về việc dạy dỗ và sửa dạy hiệu quả, chúng ta học được gì từ Chúa Giê-su?

What are some lessons about appropriate discipline and effective teaching that we can learn from Jesus?

jw2019

Một số lời nhập đề sau đây có hiệu quả trong khu vực của anh chị không?

Would some of these introductions be effective in your territory?

jw2019

Sao, ý thầy là nó sẽ không hiệu quả à?

What, so you’re saying it’s not gonna work?

OpenSubtitles2018. v3